Họ và tên : . Lớp: 12. ĐỀ THI THỬ 8 TUẦN HỌC KÌ I MƠN TỐN 12 Đế số 1 Câu 1 :Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau A. B. C. D. Câu 2: Cho hàm số . Phương trình cĩ hai nghiệm . Khi đĩ tổng bằng ? A. 5 B. 8 C. D. . Câu 3: Tìm M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . A. ; B. ; C. ; D. Câu 4: Các khoảng đồng biến của hàm số là: A. B. C. D. Câu 5. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: A. B. C. D. . Câu 6: Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy là tam giác vuơng cân tại C, cạnh SA vuơng gĩc với mặt đáy , biết AB=2a, SB=3a. Thể tích khối chĩp S.ABC là V. Tỷ số cĩ giá trị là: A. B. C. D. Câu 7: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm I và cĩ cạnh bằng a, gĩc . Gọi H là trung điểm của IB và SH vuơng gĩc với (ABCD). Gĩc giữa SC và (ABCD) bằng . Tính thể tích khối chĩp S.AHCD. A. B. C. D. Câu 8: Biết tiếp tuyến của (C):y= vuông góc với (d):y= thì hoành độ tiếp điểm là? A.0 và -2 B.4 và -2 C.0 và 4 D. -2 Câu 3: Phương trình tt của đdồ thị (C): y= tại điểm cĩ hồnh độ x=1 là? A.y=2x+1 B.y=2x – 1 C.y=1 – 2x D.y= –1 –2x Câu 10: Hệ số góc của tiếp tuyến với (C):y= (x-1) x2 tại đđiểm cĩ hồnh độ x = -1 là? A.3 B.-3 C.3 hoặc -3 D.Kết quả khác Câu 11: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a, và vuơng gĩc với đáy. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng Câu 12: Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy là tam giác cân tại A, AB=AC=a, . Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuơng gĩc với đáy. Tính theo a thể tích khối chĩp S.ABC A. B. C. D. Câu 13: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là y = 3; B. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận đứng là ; C. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là D. Đồ thị hàm số khơng cĩ tiệm cận. Câu 14: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số ? A. Hàm số cĩ giá trị nhỏ nhất và khơng cĩ giá trị lớn nhất; B. Hàm số cĩ giá trị lớn nhất và cĩ giá trị nhỏ nhất; C. Hàm số cĩ giá trị lớn nhất và khơng cĩ giá trị nhỏ nhất; D. Hàm số khơng cĩ giá trị lớn nhất và cĩ giá trị nhỏ nhất. Câu 15: Số đỉnh và số cạnh của hình hai mươi mặt đều là : A.24 đỉnh và 24 cạnh. B.24 đỉnh và 30 cạnh C.12 đỉnh và 30 cạnh D.12 đỉnh và 24c Câu 16: S.ABC là hình chĩp tam giác đều cĩ cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a. M là trung điểm của SB và N là điểm trên đoạn SC sao cho NS = 2NC. Thể tích hình chĩp A.BCNM là giá trị nào sau đây? A. B. C. D. Câu 17: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. thì hàm số cĩ hai điểm cực trị; B. thì hàm số cĩ cực đại và cực tiểu; C. Hàm số luơn cĩ cực đại và cực tiểu. D. thì hàm số cĩ cực trị; Câu 18: Trong các hàm số sau, những hàm số nào luơn đồng biến trên từng khoảng xác định của nĩ: A. ( I ) và ( II ) B. Chỉ ( I ) C. ( II ) và ( III ) D. ( I ) và ( III) Câu 19: Cho hàm số y=3sinx-4sin3x. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảngbằng : A. 7 B. 3 C. 1 D. -1 Câu 20: Thể tích của tứ diện đều cạnh a là: A. B. C. D. Câu 21 :Nếu lấy trung điểm các cạnh của một tứ diện đều làm đỉnh thì được một hình bát diện đều. Nếu S là diện tích tồn phần của tứ diện đều và s là diện tích tồn phần của hình bát diện đều thì tỉ số bằng bao nhiêu? A. B. C. D.1 Câu 22: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Tứ diện A’ABD bằng tứ diện nào sau đây? A.DD’B’C B.CC’D’B' C.B’BCD D.D’ABD Câu 23: Số tiếp tuyến của đồ thị (C):y= song song với(d):2x – y +1 =0 là? A.0 B.1 C.2 D.3 Câu 24: Cho hàm số y=x3-4x. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục Ox bằng A. 0 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 25: Số tiếp tuyến đi qua điểm A ( 1 ; - 6) của đồ thi hàm số là: A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 26: Khoảng cách giữa 2 điểm cực trị của đồ thi hàm số bằng : A. B. C. D. Câu 27: Đồ thi hàm số nhận điểm I ( 1 ; 3) là tâm đối xứng khi m = A. 3 B. 5 C. 1 D. -1 Câu 28: Cho đồ thi hàm số ( C ) . Gọi là hồnh độ các điểm M ,N trên ( C ), mà tại đĩ tiếp tuyến của ( C ) vuơng gĩc với đường thẳng y = - x + 2007 . Khi đĩ A. B. C. D. -1 Câu 29: Cho đồ thị hàm số . Khi đĩ A. 6 B. -2 C. -1 / 2 D. Câu 30: Đường thẳng y = m cắt đồ thị hàm số tại 3 điểm phân biệt khi : A. B. C. D. Câu 31: Tìm M cĩ hồnh độ dương thuộc sao cho tổng khoảng cách từ M đến 2 tiệm cận nhỏ nhất a. b. c. d. Câu 32: Đường thẳng y = m khơng cắt đồ thị hàm số y = -2x4 + 4x2 + 2 khi A. 0 4 C. m < 0 D. m = 0; m = 4 Câu 33: Cho hàm số cĩ đồ thị (C). Tìm các giá trị của m để đường thẳng d: y = x + m - 1 cắt đồ thị hàm số (C) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB = 2√3 A. m = 4 ± √10 B. m = 2 ± √10 C. m = 4 ± √3 D. m = 2 ± √3 Họ và tên : . Lớp: 12. ĐỀ THI THỬ 8 TUẦN HỌC KÌ I MƠN TỐN 12 Đề số 2 Câu 1: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Hàm số luơn nghịch biến; B. Hàm số luơn đồng biến; C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1; D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1; Câu 2: Cho hàm số . Giả sử cực trị cĩ hồnh độ . Khi đĩ A. 5 B. 8 C. D. . Câu 3: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a, và vuơng gĩc với đáy. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng Câu 4: Trong các khẳng định sau về hàm số , khẳng định nào đúng? A. Hàm số cĩ điểm cực tiểu là x = 0; B . Hàm số cĩ cực tiểu là x=1 và x=-1 C. Hàm số cĩ điểm cực đại là x = 0 D. Hàm số cĩ cực tiểu là x=0 và x= Câu 5: Số tiếp tuyến của đồ thị (C):y= kẻ từ A(0;1) là? A.0 B.1 C.2 D.3 Câu 6: Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 khi: A. B. C. D. Câu 7: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số ? A. Hàm số cĩ giá trị lớn nhất và cĩ giá trị nhỏ nhất; B. Hàm số cĩ giá trị nhỏ nhất và khơng cĩ giá trị lớn nhất; C. Hàm số cĩ giá trị lớn nhất và khơng cĩ giá trị nhỏ nhất; D. Hàm số khơng cĩ giá trị lớn nhất và cĩ giá trị nhỏ nhất. Câu 8. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy là hình chữ nhật với AB = 2a,AD = a.Hình chiếu của S lên (ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một gĩc 45o.Thể tích khối chĩp S.ABCD là: B. C. D. Câu 9: Cho hinh lâp phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh a tâm 0. Khi đĩ thể tích khối tứ diện AA’B’0 là. Câu 10: Tìm M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . A. ; B. ; C. ; D. Câu 11: Hàm số: nghịch biến khi x thuộc khoảng nào sau đây: A. B. C. D. Câu 12 Trong các hàm số sau, những hàm số nào luơn đồng biến trên từng khoảng xác định của nĩ: A. Chỉ ( I ) b. ( I ) và ( II) C. ( II ) và ( III ) D. ( I ) và ( III) Câu 13: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là B. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận đứng là C. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận đứng là x= 1 D. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là Câu 14: Cho hình chĩp S.ABC với . Thể tích của hình chĩp bằng: Câu 15: Với giá trị nào của m được liệt kê bên dưới thì đồ thị hàm số y = x4 - 8x2 + 3 cắt đường thẳng y = 4m tại 4 điểm Câu 16 : Hàm số cĩ GTLN trên đoạn [0;2] là: A. -1/3 B. -13/6 C. -1 D. 0 Câu 17:Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy là hình vuơng cạnh a, hình chiếu vuơng gĩc H của S lên mặt (ABCD) là trung điểm của đoạn AB. Gọi K là trung điểm của AD. Tính khoảng cách giữa hai đường SD và HK theo a A. B. C. D. a Câu 18: Cho hình chĩp tứ giác đều S.ABCD cĩ cạnh đáy bằng a, gĩc giữa mặt bên và đáy bằng . M,N là trung điểm của cạnh SD, DC. Tính theo a thể tích khối chĩp M.ABC. A. B. C. D. Câu 19: Phương trình tiếp tuyến của (P): y=x2 – 2x+3 song song với (d):y=2x là? A.y=2x+1 B.y=2x – 1 C.y=2x + D.y=2x – Câu 20:Tìm M trên (H):y= sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với (d):y=x+2007? A.(1;-1) hoặc(2;-3) B.(5;3) hoặc (2;-3) C.(5;3)hoặc (1;-1) D.(1;-1) hoặc (4;5) Câu21: Cho (H):y=.Mệnh đề nào sau đây đúng? A.(H) có tiếp tuyến song song với trục tung B. (H) có tiếp tuyến song song với trục hoành C.Không tồn tại tiếp tuyến của (H) có hệ số góc âmD. Không tồn tại tiếp tuyến của (H) có hệ số góc dương Câu 22: Cho hàm số y=-x4-2x2-1 .Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục Ox bằng A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 Câu 23: Số tiếp tuyến đi qua điểm A ( 1 ; - 6) của đồ thi hàm số là: A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 24: Hàm số đồng biến trên tập xác định của nĩ khi : A. B. C. D. Câu 55: Đồ thị hàm số : cĩ 2 điểm cực trị nằm trên đường thẳng y = ax + b với : a + b = A. 2 B. 4 C. - 4 D. - 2 Câu 26: Số giao điểm của đường cong y=x3-2x2+2x+1 và đường thẳng y = 1-x bằng A. 3 B. 1 C. 0 D. 2 Câu 27: Khoảng cách giữa 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số là: a. 2 b. 4 c. 6 d. 8 Câu 28: Cho hàm số y = x3 - 3x2 + 2. Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y = m tại 3 điểm phân biệt A. -3 1 D. m < 3 Câu 29: Đường thẳng y = m cắt đồ thị hàm số y = x3 - 3x + 2 tại 3 điểm phân biệt khi A. m > 4 B. 0 ≦ m < 4 C. 0 < m ≦ 4 D. 0 < m < 4 Câu 29 : Hình mười hai mặt đều cĩ số đỉnh , số cạnh số mặt lần lượt là A. 12;30;20 B. 30;20;12 C. 20;30;12 D. 20;12;30 Câu 30: Cho hình chĩp tứ giác đều SABCD cĩ cạnh đáy bằng a, đường cao hình chĩp bằng . Gĩc giữa mặt bên và đáy bằng: A. B. C. D. Câu 31 : Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Canh SA vuơng gĩc với đáy, gĩc giữa SB và đáy bằng 450. Khoảng cách giữa AC và SB là A. B. 2a C. D. Câu 32: Hàm số y = cos2x – 2cosx + 2 cĩ giá trị nhỏ nhất là: A. 1 B. 2 C. D. –1 Câu 33: Hình chĩp tứ giác S.ABCD cĩ đáy là hình vuơng cạnh a; SA ^ (ABCD); gĩc giữa hai mặt phẳng (SBD) và (ABCD) bằng 60o. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SB, SC. Thể tích của hình chĩp S.ADNM bằng: A. B. C. D. Họ và tên HS: . Lớp: 12.. ĐỀ THI THỬ 8 TUẦN HỌC KÌ I MƠN TỐN 12 Đế số 3 Câu 1 : Các khoảng đồng biến của hàm số là: A. B. C. D. Câu 2: Cho hàm số . Phương trình cĩ hai nghiệm . Khi đĩ tổng bằng ? A. 5 B. 8 C. D. . Câu 3: Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau A. B. C. D. Câu 4: Tìm M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . A. ; B. ; C. ; D. Câu 5: Cho hình chĩp tam giác cĩ đường cao bằng 100 cm và các cạnh đáy bằng 20 cm, 21 cm, 29 cm. Thể tích của hình chĩp đĩ bằng: Câu 6: Cho hình chĩp S.ABC với . Thể tích của hình chĩp bằng Câu 7: Phương trình cĩ ba nghiệm phân biệt khi b. c. d. hoặc Câu 8: Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận đứng là b. c. d. Câu 9: Thể tích của tứ diện OABC cĩ OA, OB, OC đơi một vuơng gĩc, OA=a, OB=2a, OC=3a là b. c. d. 4 Câu 10: Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: A. B. C. D. . Câu 11: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số khơng cĩ tiệm cận; B. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận đứng là ; C. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là y = 3 D. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là Câu 12: Chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác vuơng tại A, , SBC là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuơng gĩc với đáy. Tính theo a khoảng cách từ C đến (SAB): A, B, C, D, Câu 13: Trong các hàm số sau, những hàm số nào luơn đồng biến trên từng khoảng xác định của nĩ: A. ( I ) và ( II ) B. ( II ) và ( III ) C. ( I ) và ( III) D. Chỉ ( I ) Câu 14: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a, và vuơng gĩc với đáy. Tính khoảng cách từ trọng tâm G của tam giác SAB đến mặt phẳng (SAC) bằng Câu 15: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a, tâm O, SA = a và vuơng gĩc với mặt phẳng đáy. Gọi I, M là trung điểm của SC, AB, khoảng cách từ I đến đường thẳng CM bằng Câu 16: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. thì hàm số cĩ hai điểm cực trị; B. thì hàm số cĩ cực đại và cực tiểu; C. Hàm số luơn cĩ cực đại và cực tiểu. D. thì hàm số cĩ cực trị; Câu 17: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số ? Hàm số cĩ giá trị lớn nhất và cĩ giá trị nhỏ nhất Hàm số cĩ giá trị nhỏ nhất và khơng cĩ giá trị lớn nhất; Hàm số cĩ giá trị lớn nhất và khơng cĩ giá trị nhỏ nhất; Hàm số khơng cĩ giá trị lớn nhất và cĩ giá trị nhỏ nhất Câu 18: Hàm số nào sau đây cĩ bảng biến thiên như hình bên: Câu 19 : Cho hình lập phương cạnh bằng a. Khoảng cách giữa và bằng Câu 20: Đồ thị hàm số nào sau đây cĩ 3 điểm cực trị: A. B. C. D. Câu 21: Trong các tiếp tuyến tại các điểm trên đồ thị hàm số , tiếp tuyến cĩ hệ số gĩc nhỏ nhất bằng: A. - 3 B. 3 C. - 4 D. 0 Câu 23: Cho hàm số y = x3 - 4x. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục Ox bằng A. 0 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 24: Số giao điểm của đường cong y = x3 - 2x2 + 2x + 1 và đường thẳng y = 1 - x bằng A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 25: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y = x + 1 và đường cong . Khi đĩ hồnh độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng A. -5/2 B. 1 C. 2 D. 5/2 Câu 26 : Cho hàm số y=3sinx-4sin3x. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảngbằng A. 7 B. 3 C. 1 D. -1 Câu 27: Cho đồ thị (C):y= có điểm uốn I. Kết luận nào sau đây sai? A.I là tâm đối xứng của (C) B.(C) cắt trục hoành tại đúng 1 điểm C.Tiếp tuyến của (C) tại I có hệ số góc bé nhất D. Tiếp tuyến của (C) tại I có hệ số góc lớn nhất Câu 28: Cho (C):y= .Kết luận nào sau đây là đúng? A.(C) có tâm đối xứng I(-1;1) B.Không tồn tại tiếp tuyến của (C) song song với (d) y=2x+1 C.y tăng trên từng khoảng xác định D.(C) luôn luôn lõm Câu 29:Số tiếp tuyến của (H):y= vuông góc với(d):y=x là? A.0 B.1 C.2 D.3 Câu 30: Tìm m để hàm số có 2 cực trị và sao cho đường thẳng song song với đường thẳng Câu 31: Cho hàm số: . Tìm các giá trị của tham số m để đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại 2 điểm phân biệt A, B sao cho . Câu 32: Lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ cĩ gĩc giữa hai mặt phẳng (A’BC) và (ABC) bằng 60o; cạnh AB = a. Thể tích khối đa diện ABCC’B’ bằng: A. B. C. D. Họ và tên: . Lớp: 12 ĐỀ THI THỬ 8 TUẦN HỌC KÌ I MƠN TỐN 12 Đề số 4 Câu 1: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là B. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận đứng là C. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận đứng là x= D. Đồ thị hàm số cĩ tiệm cận ngang là Câu 2: Các khoảng nghịch biến của hàm số là: A. B. C. D. . Câu 3: Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau A. B. C. D. Câu 4: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: A. B. C. D. . Câu 5: Cho lăng trụ đều ABCD.A’B’C’D’ cĩ AB = a. Đường thẳng A’B tạo với đáy một gĩc 600. Gọi M,N lần lượt là trung điểm các cạnh AC và B’C’. Tính độ dài đoạn thẳng MN. A B, C, D, Câu 6: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ ABCD là h.vuơng cạnh a. và gĩc SCA = 600. Thể tích khối chĩp S.ABCD là: A, ; B, ; C, ; D, Câu 7: Trong các khẳng định sau về hàm số , khẳng định nào đúng? A. Hàm số cĩ điểm cực tiểu là x = 0; B . Hàm số cĩ cực tiểu là x=1 và x=-1 C. Hàm số cĩ điểm cực đại là x = 0 D. Hàm số cĩ cực tiểu là x=0 và x=1 Câu 8: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. thì hàm số cĩ cực đại và cực tiểu; B. thì hàm số cĩ hai điểm cực trị; C. thì hàm số cĩ cực trị; D. Hàm số luơn cĩ cực đại và cực tiểu. Câu 9: Cho tứ diện ABCD cĩ AD vuơng gĩc với mặt phẳng (ABC), AC = AD = 4, AB = 3, BC = 5. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (BCD) bằng Câu 10: Cho hình chĩp tứ giác đều S.ABCD cĩ cạnh đáy bằng a, gĩc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng . Thể tích khối chĩp S.ABCD theo a và bằng: Câu 11: Hàm số cĩ 2 cực trị khi : A. B. C. D. Câu 12: Đồ thị hàm số cĩ điểm cực tiểu là: A. ( -1 ; -1 ) B. ( -1 ; 3 ) C. ( -1 ; 1 ) D. ( 1 ; 3 ) Câu 13: Đồ thị hàm số nào sau đây cĩ hình dạng như hình vẽ bên Câu 14: Cho hàm số , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng 2 khi A . B. C. D. Câu 15 : Cho hàm số y=3sinx-4sin3x. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảngbằng : A. -1 B. 1 C. 3 D. 7 Câu 16 :Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau A. B. C. D. Câu 17: Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: A. B. C. D. . Câu 18: Số đường thẳng đi qua điểm A(0;3) và tiếp xúc với đồ thi hàm số y=x4-2x2+3 bằng A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 19: Hệ số gĩc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung bằng: A. -2 B. 2 C. 1 D. -1 Câu 20: Cho hàm số .Tiếp tuyến tại điểm uốn của đồ thị hàm số ,cĩ phương trình là A. B. C. D. Câu 21: Cho hàm số .Hàm số cĩ A. một cực tiểu và một cực đại B. một cực đại và khơng cĩ cực tiểu C. một cực tiểu và hai cực đại D. một cực đại và hai cực tiểu Câu 22: Cho hàm số y = ln(1+x2) .Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm cĩ hồnh độ x=-1,cĩ hệ số gĩc bằng A. ln2 B. 0 C. D. -1 Câu 23: Hàm số nào sau đây là hàm số đồng biến trên R? A. B. C. D. y=tanx Câu 24: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy là hình chữ nhật với AB = 2a,AD = a.Hình chiếu của S lên (ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một gĩc 45o.Thể tích khối chĩp S.ABCD là: B. C. D. Câu 25: Cho hinh lâp phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh a tâm 0. Khi đĩ thể tích khối tứ diện AA’B’0 là. Câu 26: Số đường tiệm cân của đồ thi hàm số là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 27: Cho hàm số .Đồ thị hàm số cĩ tâm đối xứng là điểm A. (1;-1) B. (2;1) C. (1;2) D. (-1;1) Câu 28: Cho hàm số .Hàm số cĩ hai điểm cực trị x1, x2 .Tích x1.x2 bằng A. -4 B. -5 C. -1 D. -2 Câu 29: Cho đường cong . Gọi là đường thẳng nối liền cực đại và cực tiểu của nĩ A. đi qua điểm M(-1; -2) B. đi qua điểm M(1; -2) C. song song với trục hồnh D. khơng đi qua gốc toạ độ Câu 30: Cho hàm số . Chọn phương án Đúng. A. Hàm số luơn luơn nghịch biến B. Hàm số cĩ ít nhất một điểm cực trị C. Hàm số luơn luơn đồng biến D. Cả 3 phương án kia đều sai Câu 31: Với giá trị nào của m được liệt kê bên dưới thì đồ thị hàm số y = x4 - 8x2 + 3 cắt đường thẳng y = 4m tại 4 điểm phân biệt: A. -13/4 < m < ¾ B. -13/4 ≤ m ≤ ¾ C. m ≤ ¾ D. m ≥ -13/4 Câu 32: Cho hàm số cĩ đồ thị (C) và đường thẳng d: y = x + m với giá trị nào của m thì d cắt (C) tại hai điểm phân biệt? A. m 6 C. 2 6 Câu 33. Hình chĩp tứ giác S.ABCD cĩ đáy là hình chữ nhật cạnh AB = 4a, AD = 3a; các cạnh bên đều cĩ độ dài bằng 5a. Thể tích hình chĩp S.ABCD bằng: A. B. C. D.
Tài liệu đính kèm: