350 Câu trắc nghiệm Hàm số lượng giác

docx 43 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 12/10/2025 Lượt xem 20Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "350 Câu trắc nghiệm Hàm số lượng giác", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
350 Câu trắc nghiệm Hàm số lượng giác
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Bài 1 Tìm tập xác định của hàm số 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 2. Tìm tập xác định của hàm số 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 3. Tìm tập xác định của hàm số 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 4. Tìm tập xác định của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 5. Tìm tập xác định của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 6. Tìm tập xác định của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 7. Tìm tập xác định của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 8. Tìm tập xác định của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau 
	A. Hàm số không tuần hoàn	B. 
	C. 	D. 
Bài 15 Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 
	A. ,	B. ,	
	C. ,	D. ,
Bài 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 
	A. ,	B. ,	
	C. ,	D. ,
Bài 17. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. ,	B. ,
	C. ,	D. ,	
Bài 18. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. ,	 	B. ,
	C. ,	 	D. ,
Bài 19. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. ,	B. ,
	C. ,	D. ,
Bài 20. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 
	A. ,	B. ,
	C. ,	D. ,
Bài 21. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 
	A. ,	B. ,
	C. ,	D. ,
Bài 22. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 23. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 24. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 25. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 26. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 27. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 28. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 29. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 30. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. ,	B. ,
	C. ,	D. ,
Bài 31. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. ,	B. ,
	C. ,	D. ,
Bài 32. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. ,	B. ,
	C. ,	D. ,
Bài 33. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 34. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 35. Tìm để hàm số xác định với mọi .
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 36. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 38 . Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 39. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 40. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 41. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 42. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 43. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 44. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 45. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 46. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 47. Tìm để các bất phương trình đúng với mọi 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 48. Tìm để các bất phương trình đúng với mọi 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 49. Tìm để các bất phương trình đúng với mọi 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 50. Cho thỏa . Tìm giá trị nhỏ nhất của .
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 51.. Tìm để giá trị nhỏ nhất của hàm số lớn hơn . 
	A. 	B. 	C. 	D. 
C.BÀI TẬP TỔNG HỢP
Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa,
	A. hàm số lượng giác có tập xác định là .
	B. hàm số có tập xác định là .
	C. hàm số có tập xác định là .
	D. hàm số có tập xác định là .
Câu 2. Xét trên tập xác định thì
	A. hàm số lượng giác có tập giá trị là .
	B. hàm số có tập giá trị là .
	C. hàm số có tập giá trị là .
	D. hàm số có tập giá trị là .
Câu 3. Xét trên tập xác định thì
	A. hàm số là hàm số chẵn.
	B. hàm số là hàm số chẵn.
	C. hàm số là hàm số chẵn.
	D. hàm số là hàm số chẵn.
Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai?
	A. hàm số là hàm số lẻ.
	B. hàm số là hàm số lẻ.
	C. hàm số là hàm số lẻ.
	D. hàm số là hàm số lẻ.
Câu 5. Cho hàm số lượng giác nào sau đây có đồ thị đối xứng nhau qua ?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 6. Xét trên tập xác định thì
	A. hàm số lượng giác tuần hoàn với chu kì .
	B. hàm số tuần hoàn với chu kì .
	C. hàm số tuần hoàn với chu kì .
	D. hàm số tuần hoàn với chu kì .
Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thẳng (với ) luôn cắt đồ thị
	A. hàm số lượng giác tại duy nhất một điểm.
	B. hàm số tại duy nhất một điểm.
	C. hàm số tại duy nhất một điểm.
	D. hàm số tại duy nhất một điểm.
Câu 8. Xét trên tập xác định thì
	A. hàm số lượng giác luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
	B. hàm số luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
	C. hàm số luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
	D. hàm số luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
Câu 9. Trên khoảng , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 10 .Trên khoảng , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 11. Các hàm số , , , nhận giá trị cùng dấu trên khoảng nào sau đây? 
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 12. Hàm số luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? 
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 13. Hàm số luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? 
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 14. Trên tập xác định, hàm số luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? 
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
	A. y = sinx	B. y = x+1	C. y = x2	D. 
Câu 16. Hàm số y = sinx:
A. Đồng biến trên mỗi khoảng và nghịch biến trên mỗi khoảng với kZ
B. Đồng biến trên mỗi khoảng và nghịch biến trên mỗi khoảng với kZ
C. Đồng biến trên mỗi khoảng và nghịch biến trên mỗi khoảng với kZ
D. Đồng biến trên mỗi khoảng và nghịch biến trên mỗi khoảng với kZ
Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
	A. y = sinx –x	B. y = cosx	C. y = x.sinx	D. 
Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
	A. y = x.cosx	B. y = x.tanx	C. y = tanx	D. 
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
	A. y = 	B. y = tanx + x	C. y = x2+1	D. y = cotx
Câu 20. Hàm số y = cosx:
A. Đồng biến trên mỗi khoảng và nghịch biến trên mỗi khoảng với kZ
	B. Đồng biến trên mỗi khoảng và nghịch biến trên mỗi khoảng với kZ
C. Đồng biến trên mỗi khoảng và nghịch biến trên mỗi khoảng với kZ
	D. Đồng biến trên mỗi khoảng và nghịch biến trên mỗi khoảng với kZ
Câu 21. Chu kỳ của hàm số y = sinx là:
	A. kZ	B. 	C. 	D. 
Câu 22. Tập xác định của hàm số y = tan2x là:
	A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 23. Chu kỳ của hàm số y = cosx là:
	A. kZ	B. 	C. 	D. 
Câu 24. Tập xác định của hàm số y = cotx là:
	A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 25. Chu kỳ của hàm số y = tanx là:
	A. 	B. 	C. , kZ	D. 
Câu 26. Chu kỳ của hàm số y = cotx là:
	A. 	B. 	C. 	D. kZ	
Câu 27. Tập xác định của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28. Tập xác định của hàm số là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 	
Câu 29. Tập xác định của hàm số là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 	
Câu 30. Tập xác định của hàm số là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 31. Tập xác định của hàm số là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 32. Tập xác định của hàm số là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 33. Tập xác định của hàm số là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 34. Tập xác định của hàm số là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 35. Tập xác định của hàm số là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 36. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào chẵn?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 37. là hàm số tuần hoàn với chu kì:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 38. là hàm số tuần hoàn với chu kì:
	A. 	B. 	C. 	D. 	
Bài 39. là hàm số tuần hoàn với chu kì:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 40. là hàm số tuần hoàn với chu kì:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 41. là hàm số tuần hoàn với chu kì:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 42. là hàm số tuần hoàn với chu kì:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 43. là hàm số tuần hoàn với chu kì:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 44. là hàm số tuần hoàn với chu kì:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 45. là hàm số tuần hoàn với chu kì:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 46. là hàm số tuần hoàn với chu kì:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 47. GTLN và GTNN của hàm số trên là:
	A. 1 và 	B. và 	C. và 	D. và 
Bài 48. GTLN và GTNN của hàm số trên là:
	A. và 	B. và 	C. và 	D. và 
Bài 49. GTLN và GTNN của hàm số trên là:
	A. và 	B. và 	C. và 	D. và 
Bài 50. GTLN và GTNN của hàm số trên là:
	A. 0 và 	B. và 	C. và 	D. 4 và 
Bài 51. GTLN và GTNN của hàm số trên là:
	A. 3 và 1 	B. 1 và 	C. và 0 	D. và 2
 Bài 52. GTLN và GTNN của hàm số trên là:
	A. 2 và 0 	B. 1 và 	C. và 0 	D. và 1
Bài 53. GTLN và GTNN của hàm số trên là:
	A. và 	B. và 	C. và 	D. và 
Bài 54. GTLN và GTNN của hàm số trên là:
	A. và 	B. và 	C. và 	D. và 
1D
2B
3B
4A
5B
6D
7D
8B
9A
10B
11A
12D
13C
14D
15A
16D
17B
18C
19D
20B
21A
22D
23A
24D
25D
26C
27C
28d
29B
30D
31D
32B
33A
34D
35D
36C
37d
38c
39c
40a
41d
42C
43D
44C
45D
46C
47C
48B
49C
50C
51D
52B
53A
54D
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Bài 1. Giải phương trình 
	A. ,	B. ,	C. ,	D. ,
Bài 2. Giải phương trình 
	A. ,	B. ,	
	C. .	D. ,
Bài 3. Giải phương trình 
	A. , 	B. , 
	C. , 	D. , 
Bài 4. Giải phương trình 
	A. ,	B. ,
	C. ,	D. ,
Bài 5. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 6. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 7. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 8. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 9. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 10. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 11. Giải phương trình 
	A. 	 B. 	
	C. 	D. 
Bài 12. Giải phương trình
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 13. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 14. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 15. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 16. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 17. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 18. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 19. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 20. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 21. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 22. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 23. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 24. Số nghiệm của phương trình 
	A. 4	B. 3	C. 2	D. 5
Bài 25. Cho phương trình kết luận nào sau đây về phương trình là đúng?
	A. Có 1 nghiệm	B. Có 2 nghiệm	C. Có vô số nghiệm	D. Vô nghiệm
Bài 26. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 27. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. D. 
Bài 28. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 29. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 30. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 31. Cho phương trình khẳng định nào sao đây là đúng?
	A. Có 1 nghiệm	B. Vô nghiệm	C. Có 4 nghiệm	D. Có 2 họ nghiệm
Bài 32. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 33. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 34. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 35. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 36. Khẳng định nào đúng về phương trình 
	A. Có 1 họ nghiệm	B. Có 2 họ nghiệm	C. Vô nghiệm	D. Có 1 nghiệm duy nhất
Bài 37. Giải phương trình 
	A. hoặc .
	B. hoặc .
	C. hoặc .
	D. hoặc .
Bài 38. Giải phương trình 
	A. hoặc 
	B. hoặc 
	C. hoặc 
	D. hoặc 
Bài 39. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 40. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 41. Giải phương trình 
	A. , 	B. , 
	C. , 	D. , 
Bài 42. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 43. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 44. Giải phương trình . 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 45. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài làm. Phương trình 
Bài 46. Giải phương trình 
	A. 	B. 	
	C. 	D. 
Bài 47. Giải phương trình . 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 48. Giải phương trình . 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 49. Giải phương trình . 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 50. Giải phương trình . 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 51. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 52. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 53. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 54. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 55. Giải phương trình là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 57. Giải phương trình là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 58. Cho phương trình , Khẳng định nào sau đây đúng?
	A. Có 1 nghiệm	B. Có 2 họ nghiệm	C. Vô nghiệm	D. Vô số nghiệm
Bài 59. Giải phương trình là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 60. Giải phương trình 
	A. 	B. 	
	C. 	D. 
Bài 61. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 62 . Giải phương trình là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 63. Giải phương trình là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 64. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 65. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 66. Giải phương trình 
	A. hoặc 	
	B. hoặc 
	C. hoặc 
	D. hoặc 
Bài 67. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 68. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 69. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 70. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 71. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 72. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 73. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 74. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 75. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 76. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 77 . Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 78. Giải phương trình 
	A. ;	B. ;
	C. ;	D. ;
Bài 79. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 80. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 81. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 82. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 83. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 84. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 85. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 86. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 87. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 88. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Bài 89. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 90. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 91. Giải phương trình 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 92. Giải phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
TỔNG HỢP LẦN 2
Câu 1. Phương trình chỉ có các nghiệm là 
	A. và ().	B. và ().
	C. và ().	D. và ().
Câu 2.Phương trình chỉ có các nghiệm là 
	A. và ().	B. và ().
	C. và ().	D. và ().
Câu 3. Phương trình chỉ có các nghiệm là 	
	A. ().	B. ().
	C. ().	D. ().
Câu 4. Phương trình chỉ có các nghiệm là 
	A. ().	B. ().
	C. ().	D. ().
Câu 5. Phương trình chỉ có các nghiệm là 
	A. ().	B. ().
	C. và ().	D. và ().
Câu 6. Phương trình chỉ có các nghiệm là 
	A. ().	B. ().
	C. ().	D. ().
Câu 7. Phương trình chỉ có các nghiệm là 
	A. và ().	B. và ().	
	C. và ().	D. và ().	
Câu 8. Phương trình chỉ có các nghiệm là 
	A. và ().	B. và ().	
	C. và ().	D. và ().	
Câu 9. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình ?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 10. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình ?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 11 Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình ?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 12. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình ?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 13. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình ?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 14 Phương trình chỉ có các nghiệm là 
	A. và ().	B. và ().
	C. và ().	D. . và ().
Câu 15. Trên khoảng , phương trình 
	A. chỉ có các nghiệm là .	B. chỉ có các nghiệm là .
	C. chỉ có các nghiệm là ().	D. có các nghiệm khác với các nghiệm ở trên.
Câu 16. Phương trình 
	A. vô nghiệm.	
	B. chỉ có các nghiệm là ().
	C. chỉ có các nghiệm là ().
	D. chỉ có các nghiệm là và ().
Câu 17. Phương trình 
	A. vô nghiệm.
	B. chỉ có các nghiệm là ().
	C. chỉ có các nghiệm là ().
	D. chỉ có các nghiệm là và ().
Câu 18. Phương trình 
	A. vô nghiệm.
	B. chỉ có các nghiệm là ().
	C. chỉ có các nghiệm là ().
	D. chỉ có các nghiệm là và ().
Câu 19. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 20. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 21. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 22. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 23. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 24. Phương trình chỉ có các nghiệm là
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 25. Phương trình chỉ có các nghiệm là
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 26. Phương trình chỉ có các nghiệm là
	A. .	B. .C. .	D. .
Câu 27. Phương trình (với là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 28. Phương trình (với là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 29. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 30. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 31. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 32. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 33. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 34. Phương trình () có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 35. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 36. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 37. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 38. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 39. Phương trình có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như sau
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 40. Phương trình có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như sau
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 41 Phương trình 
	A. vô nghiệm.	B. chỉ có các nghiệm .
	C. chỉ có các nghiệm 	D. . chỉ có các nghiệm 	
Câu 42. Phương trình 
	A. vô nghiệm.	B. chỉ có các nghiệm .
	C. chỉ có các nghiệm .	D. . chỉ có các nghiệm .	
Câu 43. Phương trình 
	A. vô nghiệm.	B. chỉ có các nghiệm .
	C. chỉ có các nghiệm .	D. . chỉ có các nghiệm .
Câu 44. Phương trình 
	A. vô nghiệm.	B. chỉ có các nghiệm .
	C. chỉ có các nghiệm .	D. chỉ có các nghiệm .
Câu 45. Phương trình 
	A. chỉ có các nghiệm ..	B. chỉ có các nghiệm .
	C. chỉ có các nghiệm .	D. vô nghiệm.
Câu 46. Phương trình 
	A. chỉ có các nghiệm .	B. chỉ có các nghiệm .
	C. chỉ có các nghiệm .	D. vô nghiệm.
Câu 47. Phương trình 
	A. vô nghiệm. 	B. chỉ có các nghiệm .
	C. chỉ có các nghiệm .	D. chỉ có các nghiệm và .
Câu 48. Tổng các nghiệm thuộc khoảng của phương trình bằng:
	A. 0 	B. 	B. 	D. 
Câu 49. Số nghiệm thuộc của phương trình là:
	A. 2	B. 4	C. 6	D. 8
Câu 50. Hiệu giữa nghiệm lớn nhất và nghiệm nhỏ nhất trên của phương trình là:
	A. 0	B. 	C. 	D. 
Câu 51. Tất cả các nghiệm của phương trình là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 52. Tích các nghiệm thuộc của phương trình bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 53. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 54. Hiệu giữa nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình bằng
	A. 0	B. 	C. 	D. 
Câu 55. Tổng của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 56. Số nghiệm của phương trình thuộc là:
	A. 2	B. 1	C. 4	D. 3
Câu 57. Tổng các nghiệm của phương trình thuộc là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 

Tài liệu đính kèm:

  • docx350_cau_trac_nghiem_ham_so_luong_giac.docx