303 bài tập trắc nghiệm luỹ thừa – hàm số luỹ thừa

pdf 39 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 658Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "303 bài tập trắc nghiệm luỹ thừa – hàm số luỹ thừa", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
303 bài tập trắc nghiệm luỹ thừa – hàm số luỹ thừa
NGUYỄN BẢO VƯƠNG 
303 BÀI TẬP TRẮC 
NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM 
SỐ LUỸ THỪA 
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM 
SDT: 0946798489 
BỜ NGOONG – CHƯ SÊ – GIA LAI 
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017 BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM 
1 
Sưu tầm và tổng hợp Nguyễn Bảo Vương 
Câu 1. Cho ,x y là hai số thực dương và ,m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? 
A. .m n m nx x x  B.   .
n n nxy x y
C.  
m
n nmx x D.  .
m nm nx y xy


Câu 2. Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức 
   
2
1 2 2 1 2
.a a
 
 được kết quả là: 
A. a B. 
3a C. 
5a D. 1 
Câu 3. Rút gọn biểu thức: 
 
3 1
3 1
5 3 1 5.
a
P
a a


 
  0a  . Kết quả là: 
A. 4a B. a C. 1 D.
4a 
Câu 4. Kết quả 
5
2a  0a  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây? 
A. 5.a a B. 
3 7
3
.a a
a 
C. 5.a a D. 
54 a
a
Câu 5. Cho 1a  . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 
A. 
3
5
1
a
a
 
B. 
1
3a a C. 2016 2017
1 1
a a
 D. 
3 2
1
a
a
 
Câu 6. Thực hiện phép tính biểu thức    
2
3 8 5 4. : .a a a a    0a  được kết quả là: 
A. 2a B. 
8a C. 
6a D. 
4a 
Câu 7. Biểu thức x x x x  0x  được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 
A. 
15
8x B. 
7
8x C. 
15
16x D. 
3
16x 
Câu 8. Cho biểu thức    
 
   
1 1
A a 1 b 1 . Nếu a =  
1
2 3

 và b =  
1
2 3

 thì giá trị của A là: 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 9. Nếu  
1
a a 1
2
   thì giá trị của  là: 
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA 
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG 
2 
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 
Câu 11. Tập xác định của hàm số  
3
2y x  là: 
A.
 \ 2D R
B.  2;D  
C.  ;2D  
D.  ;2D   
Câu 12. Tập xác định của hàm số  
2016
2 3y x x   là: 
A.  3;D   
B.  
3
; 1;
4
D
 
     
  
C. 
3
\ 1;
4
D R
 
  
  
D.  3;D   
Câu 13. Tập xác định của hàm số  
5
22 6y x x

   là: 
A. D R B. 
3
\ 2;
2
D R
 
  
  
C. 
3
;2
2
D
 
  
  
D.  
3
; 2;
2
D
 
     
 
Câu 14. Tập xác định của hàm số  
3
423 5y x x    là: 
A.
   3; \ 5D   
B.  3;D   
C.  3;5D  
D.  3;5D   
Câu 15. Đạo hàm của hàm số 
4
1
.
y
x x
 là: 
A. 
94
5
'
4
y
x
 
B. 
2 4
1
'
.
y
x x

C. 4
5
'
4
y x
D. 
54
1
'
4
y
x
  
Câu 16. Đạo hàm của hàm số 
3 2 3.y x x là: 
A. 
9'y x B. 
67'
6
y x
C. 3
4
'
3
y x
D. 
7
6
'
7
y
x
 
Câu 17. Đạo hàm của hàm số 5 3 8y x  là: 
A.
 
2
6
35
3
'
5 8
x
y
x


B. 
3
5 3
3
'
2 8
x
y
x

 
C. 
2
5 3
3
'
5 8
x
y
x

 
D. 
 
2
4
35
3
'
5 8
x
y
x


Câu 18. Đạo hàm của hàm số 
 
5
23
1
1
y
x x


 
 tại điểm 1x  là: 
A.  
5
' 1
3
y  
B.  
5
' 1
3
y 
C.  ' 1 1y 
D.  ' 1 1y   
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017 BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM 
3 
Câu 19. Cho hàm số   5
1
1
x
f x
x



. Kết quả  ' 0f là: 
A.
 
1
' 0
5
f 
B.
 
1
' 0
5
f  
C.  
2
' 0
5
f 
D.  
2
' 0
5
f   
Câu 20. Cho hàm số y =  
2
x 2

 . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là: 
A. y” + 2y = 0 B. y” - 6y2 = 0 C. 2y” - 3y = 0 D. (y”)2 - 4y = 0 
Câu 21. Chọn công thức đúng ( 0a  , n nguyên dương): 
A. 
1na
n
  B. n na a   C. 
1
n na a  D. n
n
a
a
  
Câu 22. Biểu thức 3 a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 
A. 
3
2a B. 
1
3a C. 
3
2a D. 
1
2a 
Câu 23. Số 16 có bao nhiêu căn bậc 4? 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 
Câu 24. Số -8 có bao nhiêu căn bậc 3? 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 
Câu 25. Nếu 1a  và a a  thì: 
A.   B.   C.   D.   
Câu 26. Nếu 1a  và a a  thì: 
A.   B.   C.   D.   
Câu 27. Biểu thức rút gọn của 3 a a (a dương) là: 
A. a B. 3 a C. a D. 3a 
Câu 28. Biểu thức 
1
32 .a a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 
A. 
4
5a B. 
5
6a C. 
3
2a D. 
5
2a 
Câu 29. Biểu thức 2 3 2
1
. .b b
b
 (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 
A. 
4
5b B. 
5
6b C. 
3
4b D. 
5
3b 
Câu 30. Biểu thức 
5
32 :a a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA 
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG 
4 
A. 
5
6a B. 
13
6a C. 
13
5a D. 
7
2a 
Câu 31. Biểu thức 2 3:b b (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 
A. 
1
2b B. 
3
2b C. 
1
3b D. 
2
3b 
Câu 32. Biểu thức 
1
2
3
1
. .b b
b

 (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 
A. 
2
3b B. 
4
3b C. 
1
6b D. 
2
3b 
Câu 33. Biểu thức 
2
3 2
2
1
. a
a

 
 
 
 (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 
A. 
13
3a B. 
14
3a C. 
12
5a D. 
5
3a 
Câu 34. Biểu thức 
2 3
1
3 12
1
. .
.
a a
a
a a


 (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 
A. 
17
3a B. 
14
5a C. 
17
6a

 D. 
15
7a

Câu 35. Biểu thức 3 3a a a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 
A. 
1
3a B. 
1
2a C. 
2
3a D. 
3
4a 
Câu 36. Biểu thức rút gọn của 
35
4
7 5
a b
b a
 
 
 
 
 (a,b dương) là: 
A. 
a
b
 B. 
b
a
 C. 
2
a
b
 
 
 
 D. 
2
b
a
 
 
 
Câu 37. Biểu thức rút gọn của 
4 2 4
3 3 3
1 3 1
4 4 4
b b b
b b b


 
 
 
 
 
 
 (b dương) là: 
A. 1b B. 2 1b  C. 1b D. 2 1b  
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017 BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM 
5 
Câu 38. Biểu thức rút gọn của 
 
 
1
3 32 13
8
5 52 85
a a a
a a a




 (a dương) là: 
A. 1a  B. 
1
1a 
 C. 1a  D. 
1
1a 
Câu 39. Biểu thức rút gọn của 
4 4
3 3
3 3
a b ab
a b


 (a,b dương) là: 
A. .a b B. a b C. .a b D. 2 2.a b 
Câu 40. Biểu thức rút gọn của 
5 3 5( 5 1)
2 2 1 2 2 1
.
( )
a a
a
 
 
 (a dương) là: 
A. 2a B. a C. a D. 
1
a
Câu 41. Tập xác định của hàm số  
3
2 1y x  là: 
A. R B. 
1
\
2
R
 
 
 
 C.  0; D.  ;0 
Câu 42. Tập xác định của hàm số  
2
3y x

  là: 
A. R B.  \ 3R  C.  3;  D.  0; 
Câu 43. Tập xác định của hàm số  
1
2 22 3y x x   là: 
A. R B.  \ 3;1R  C.    ; 3 1;    D.  0; 
Câu 44. Đạo hàm của hàm số 4y x là: 
A. 34x B. 54x C. 53x D. 34x 
Câu 45. Đạo hàm của hàm số 
4
2 3(3 )y x

  là: 
A.  
7
2 3
8
3
3
x x

 B.  
7
2 2 3
4
3
3
x x

  C.  
7
2 3
8
3
3
x x

  D.  
7
2 3
4
3
3
x

  
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA 
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG 
6 
C©u 46: TÝnh: K = 
4
0,75
31 1
16 8
 
   
   
   
, ta ®-îc: 
A. 12 B. 16 C. 18 D. 24 
C©u 47: TÝnh: K = 
 
3 1 3 4
03 2
2 .2 5 .5
10 :10 0,25
 
 


, ta ®-îc 
A. 10 B. -10 C. 12 D. 15 
C©u 48: TÝnh: K = 
 
 
3
3
2 2
3
03 2
1
2 : 4 3
9
1
5 .25 0,7 .
2

 


 
  
 
 
  
 
, ta ®-îc 
A. 
33
13
 B. 
8
3
 C. 
5
3
 D. 
2
3
C©u 49: TÝnh: K =    
2
1,5
30,04 0,125
 
 , ta ®-îc 
A. 90 B. 121 C. 120 D. 125 
C©u 50: TÝnh: K = 
9 2 6 4
7 7 5 58 :8 3 .3 , ta ®-îc 
A. 2 B. 3 C. -1 D. 4 
C©u 51: Cho a lµ mét sè d-¬ng, biÓu thøc 
2
3a a viÕt d-íi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tû lµ: 
A. 
7
6a B. 
5
6a C. 
6
5a D. 
11
6a 
C©u 52: BiÓu thøc a
4
3 23 : a viÕt d-íi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tû lµ: 
A. 
5
3a B. 
2
3a C. 
5
8a D. 
7
3a 
C©u 53: BiÓu thøc 6 53x. x. x (x > 0) viÕt d-íi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tû lµ: 
A. 
7
3x B. 
5
2x C. 
2
3x D. 
5
3x 
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017 BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM 
7 
C©u 54: Cho f(x) = 3 6x. x . Khi ®ã f(0,09) b»ng: 
A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4 
C©u 55: Cho f(x) = 
3 2
6
x x
x
. Khi ®ã f
13
10
 
 
 
 b»ng: 
A. 1 B. 
11
10
 C. 
13
10
 D. 4 
C©u 56: Cho f(x) = 12 53 4x x x . Khi ®ã f(2,7) b»ng: 
A. 2,7 B. 3,7 C. 4,7 D. 5,7 
C©u 57: TÝnh: K = 
3 2 1 2 4 24 .2 : 2   , ta ®-îc: 
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 
C©u 58: Trong c¸c ph-¬ng tr×nh sau ®©y, ph-¬ng tr×nh nµo cã nghiÖm? 
A. 
1
6x + 1 = 0 B. x 4 5 0   C.  
1 1
5 6x x 1 0   D. 
1
4x 1 0  
C©u 59: MÖnh ®Ò nµo sau ®©y lµ ®óng? 
A.    
4
3 2 3 2

   B.    
6
11 2 11 2

   
C.    
3 4
2 2 2 2   D.    
3 4
4 2 4 2   
C©u 60: Chän mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau: 
A. 
3 24 4  B. 3 1,73 3 C. 
1,4 2
1 1
3 3
   
   
   
 D. 
e
2 2
3 3

   
   
   
C©u 61: Cho  > . KÕt luËn nµo sau ®©y lµ ®óng? 
A.   C.  +  = 0 D. . = 1 
C©u 62: Cho K = 
12
1 1
2 2
y y
x y 1 2
x x

  
      
   
. biÓu thøc rót gän cña K lµ: 
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA 
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG 
8 
A. x B. 2x C. x + 1 D. x - 1 
C©u 63: Rót gän biÓu thøc: 4 281a b , ta ®-îc: 
A. 9a2b B. -9a2b C. 
29a b D. KÕt qu¶ kh¸c 
C©u 64: Rót gän biÓu thøc:  
484 x x 1 , ta ®-îc: 
A. x4(x + 1) B. 
2x x 1 C. -  
24x x 1 D.  x x 1 
C©u 65: Rót gän biÓu thøc: x x x x : 
11
16x , ta ®-îc: 
A. 4 x B. 6 x C. 8 x D. x 
C©u 66: BiÓu thøc K = 3 3
2 2 2
3 3 3
 viÕt d-íi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tØ lµ: 
A. 
5
182
3
 
 
 
 B. 
1
122
3
 
 
 
 C. 
1
82
3
 
 
 
 D. 
1
62
3
 
 
 
C©u 67: Rót gän biÓu thøc K =    4 4x x 1 x x 1 x x 1      ta ®-îc: 
A. x2 + 1 B. x2 + x + 1 C. x2 - x + 1 D. x2 - 1 
C©u 68: NÕu  
1
a a 1
2
   th× gi¸ trÞ cña  lµ: 
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 
C©u 69: Cho 3 27

 . MÖnh ®Ò nµo sau ®©y lµ ®óng? 
A. -3 3 C.  < 3 D.   R 
C©u 70: Trôc c¨n thøc ë mÉu biÓu thøc 
3 3
1
5 2
 ta ®-îc: 
A. 
3 3 325 10 4
3
 
 B. 3 35 2 C. 3 3 375 15 4  D. 3 35 4 
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017 BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM 
9 
C©u 71: Rót gän biÓu thøc 
2 1
2 1a
a

 
 
 
 (a > 0), ta ®-îc: 
A. a B. 2a C. 3a D. 4a 
C©u 72: Rót gän biÓu thøc 
 
2
3 1 2 3b : b
  (b > 0), ta ®-îc: 
A. b B. b2 C. b3 D. b4 
C©u 73: Rót gän biÓu thøc 4 2 4x x : x  (x > 0), ta ®-îc: 
A. 4 x B. 3 x C. x D. 2x

C©u 74: Cho biÓu thøc A =    
1 1
a 1 b 1
 
   . NÕu a =  
1
2 3

 vµ b =  
1
2 3

 th× gi¸ trÞ cña A lµ: 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
C©u 75: Hµm sè y = 3 21 x cã tËp x¸c ®Þnh lµ: 
A. [-1; 1] B. (-; -1]  [1; +) C. R\{-1; 1} D. R 
C©u 76: Hµm sè y =  
4
24x 1

 cã tËp x¸c ®Þnh lµ: 
A. R B. (0; +)) C. R\
1 1
;
2 2
 
 
 
 D. 
1 1
;
2 2
 
 
 
C©u 77: Hµm sè y =  
3
2 54 x cã tËp x¸c ®Þnh lµ: 
A. [-2; 2] B. (-: 2]  [2; +) C. R D. R\{-1; 1} 
C©u 78: Hµm sè y =  
e
2x x 1   cã tËp x¸c ®Þnh lµ: 
A. R B. (1; +) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1} 
C©u 79: Hµm sè y =  
2
23 x 1 cã ®¹o hµm lµ: 
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA 
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG 
10 
A. y’ = 
3 2
4x
3 x 1
 B. y’ = 
 
2
23
4x
3 x 1
 C. y’ = 3 22x x 1 D. y’ =  
2
234x x 1 
C©u 80: Hµm sè y = 3 22x x 1  cã ®¹o hµm f’(0) lµ: 
 A. 
1
3
 B. 
1
3
 C. 2 D. 4 
C©u 81: Cho hµm sè y = 4 22x x . §¹o hµm f’(x) cã tËp x¸c ®Þnh lµ: 
A. R B. (0; 2) C. (-;0)  (2; +) D. R\{0; 2} 
C©u 82: Hµm sè y = 3 3a bx cã ®¹o hµm lµ: 
A. y’ = 
3 3
bx
3 a bx
 B. y’ = 
 
2
2
33
bx
a bx
 C. y’ = 32 33bx a bx D. y’ = 
2
3 3
3bx
2 a bx
C©u 83: Cho f(x) = 32 2x x . §¹o hµm f’(1) b»ng: 
A. 
3
8
 B. 
8
3
 C. 2 D. 4 
C©u 84: Cho f(x) = 3
x 2
x 1


. §¹o hµm f’(0) b»ng: 
A. 1 B. 
3
1
4
 C. 3 2 D. 4 
C©u 85: Trong c¸c hµm sè sau ®©y, hµm sè nµo ®ång biÕn trªn c¸c kho¶ng nã x¸c ®Þnh? 
A. y = x-4 B. y =
3
4x

 C. y = x4 D. y = 3 x 
C©u 86: Cho hµm sè y =  
2
x 2

 . HÖ thøc gi÷a y vµ y” kh«ng phô thuéc vµo x lµ: 
A. y” + 2y = 0 B. y” - 6y2 = 0 C. 2y” - 3y = 0 D. (y”)2 - 4y = 0 
C©u 87 Cho hµm sè y = x-4. T×m mÖnh ®Ò sai trong c¸c mÖnh ®Ò sau: 
 A. §å thÞ hµm sè cã mét trôc ®èi xøng. 
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017 BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM 
11 
 B. §å thÞ hµm sè ®i qua ®iÓm (1; 1) 
 C. §å thÞ hµm sè cã hai ®-êng tiÖm cËn 
 D. §å thÞ hµm sè cã mét t©m ®èi xøng 
C©u 88: Trªn ®å thÞ (C) cña hµm sè y = 2x

 lÊy ®iÓm M0 cã hoµnh ®é x0 = 1. TiÕp tuyÕn cña (C) t¹i ®iÓm M0 
cã ph-¬ng tr×nh lµ: 
A. y = x 1
2

 B. y = x 1
2 2
 
  C. y = x 1  D. y = x 1
2 2
 
   
C©u 89: Trªn ®å thÞ cña hµm sè y = 
1
2x


lÊy ®iÓm M0 cã hoµnh ®é x0 = 
2
2  . TiÕp tuyÕn cña (C) t¹i ®iÓm M0 
cã hÖ sè gãc b»ng: 
A.  + 2 B. 2 C. 2 - 1 D. 3 
Câu 90. Tính biểu thức 
   
2
1 3 1 3
2 .4
 
 được kết quả là: 
A. 34 B. 46 C. 64 D. 45 
Câu 91. Rút gọn biểu thức: 
 
2 1
2 1
3 3 1 3
3
3 .3
P


 
 . Kết quả là: 
A. 27 B. 
1
72
 C. 72 D. 
1
27 
Câu 93. Kết quả 2 2 là kết quả rút gọn của biểu thức nào sau đây? 
A. 32. 8 B. 
3 5
3
2 . 2
2 
C. 
5 32 . 2
8 D. 
4 32
2
Câu 94. Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức 
   1 2 1 2
.a a
 
 được kết quả là: 
A. a B. 3a C. 
5a D. 2a 
Câu 95. Rút gọn biểu thức: 
 
2 1
2 1
3 3 1 3.
a
P
a a


 
  0a  . Kết quả là: 
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w
fa
ce
bo
ok
co
m/
gr
ou
ps
/T
ai
Li
eu
On
Th
iD
ai
Ho
c0
1
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA 
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG 
12 
A. 4a B. 3a C. 1 D. 4
1
a
Câu 96. Kết quả 
3
2a  0a  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây? 
A. 
3 4
3
.a a
a
 B. 3.a a
C. 5.a a D. 
34 a
a
Câu 97. Tập xác định của hàm số  
2017
2 4y x x   là: 
A.  4;D   
B.  4;D    C. 
3
\ 1;
4
D R
 
  
  
D.  
3
; 1;
4
D
 
     
 
Cau 98. Tập xác định của hàm số  
7
22 3y x x

   là: 
A. D R
B. 
3
\ 1;
2
D R
 
  
 
C. 
3
1;
2
D
 
  
  
D.  
3
; 1 ;
2
D
 
     
 
Câu 100. Tập xác định của hàm số  
3
3y x  là: 
A.
 \ 3D R
B.  3;D   C.  ;3D  
D.  ;3D   
Câu 101. Tập xác định của hàm số  
3
423 5y x x    là: 
A.
   3; \ 5D   
B.  3;D    C.  3;5D  
D.  3;5D   
Câu 102. Đạo hàm của hàm số 5 3 8y x  là: 
A.
 
2
6
35
3
'
5 8
x
y
x


B. 
3
5 3
3
'
2 8
x
y
x

 
C. 
2
5 3
3
'
5 8
x
y
x

 
D. 
 
2
4
35
3
'
5 8
x
y
x


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017 BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM 
13 
Câu 103. Đạo hàm của hàm số
3 2 3.y x x là: 
A. 
9'y x
B. 6
7
'
6
y x C. 3
4
'
3
y x
D. 
7
6
'
7
y
x

/
 Câu 104. Câu 
104. Cho a là một số dương, biểu thức 
2
3a a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là :
A. 
7
6a B. 
5
6a C. 
6
5a D. 
11
6a 
Câu 105. Tính: M = 
 

 


2 3 4
03 2
2 5 .5
10 :10 0,25
, ta được 
A. 10 B. -10 C. 12 D. 15 
Câu 106: Cho 0a  , biểu thức 
2
3 .a a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là : 
A. 
7
6a B. 
5
6a C. 
6
5a D. 
11
6a 
Câu 107: Tập xác định của hàm số 2 4( ) (4 1)f x x   là 
A. R B. (0 ; ) C. 
1 1
\ ; 
2 2
R
 
 
 
 D. 1 1 ; 
2 2
 
 
 
Câu 108: Tính 
4
0,75
31 1
16 8
A
 
   
    
   
, ta được . 
A. 12A B. 16A  C. 18A  D. 24A 
Câu 109: Đạo hàm của hàm số  
3
2 21y x  là biểu thức nào sau đây . 
A.  
1
2 23 1
2
x  B.  
1
2 23 1
2
x
x  C.  
1
2 23 1x x  D.  23 1x x  
Câu 110: Tập xác định của hàm số 
4
3y x là: 
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA 
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG 
14 
A.  ;0 B. \{0} C. [0; ) D. R 
Câu 111: Tập xác định của hàm số  
2
1y x

  là: 
A. R B. 1;  C. \{1}R D.  1; 
Câu 112: Tập xác định của hàm số  
2
1y x  là: 
A. R B. 1;  C. \{1}R D.  1; 
Câu 113: Hàm số y =  
3
2 54 x có tập xác định là: 
A. (-2; 2) B. (-: 2]  [2; +) C. R D. R\{-1; 1} 
Câu 114.Tập xác định của hàm số   22 34  xxy là: 
A. R\{1;3} B.R C.(1;3) D.(1;+) 
Câu 115 .Tập xác định của hàm số  33 8

 xy là: 
A.R B. R\{2} C.(-;2) D.(2;+) 
Câu 116: Tập xác định của hàm số   4
1
2 6

 xxy là : 
A.R B.(2;3) C.  \ 3;2R  D.(-;-3) (2;+) 
Câu 117: Tập xác định của hàm số 2 2( ) ( 2)f x x x   là 
A. D R B. ( ; 1) (2 ; )D      
C.  1 ; 2D   D. ( 1 ; 2)D   
Câu 118: Cho hàm số 
3
2y x . Khẳng định nào sau đây đúng. 
A. Hàm số đồng biến trên R B. Hàm số có đạo hàm là 
3
2
x 
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017 BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM 
15 
C. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận D. Đồ thị hàm số luôn đi qua A(1;1) 
Câu 119: Cho hàm số 
3
4y x

 . Khẳng định nào sau đây sai . 
A. Hàm số nghịch biến trên R B. Hàm số có đạo hàm là 
7
4
3
4
x


 (x >0) 
C. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận D. Đồ thị hàm số luôn đi qua A(1;1) 
Câu 120: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định của nó . 
A. 2y x   B. 
1
2y x C. 2y x  D. 3 3y x x  
Câu 121: Tiệm cận ngang của hàm số 
1
2y x

 là: 
A. 0y  B. 
1
2
y  C. 1y  D. 2y  
Câu 122: Hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận . 
A. 
1
2y x

 B. 
4
3y x

 C. 2y x D. 
1
3y x 
Câu 123: Hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận . 
A. 
1
x
y
x


 B. 
3y x C. 
5
2y x

 D. 
1
y
x
 
Câu 1

Tài liệu đính kèm:

  • pdf385_CAU_THI_THU_GROUP_TOAN_3K_HUA_LAM_PHONG.pdf