300 câu trắc nghiệm đạo hàm theo chủ đề

pdf 32 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 1287Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "300 câu trắc nghiệm đạo hàm theo chủ đề", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
300 câu trắc nghiệm đạo hàm theo chủ đề
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
300 CÂU TRẮC NGHIỆM 
ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
CÓ ĐÁP ÁN 
BẠN NÀO CẦN FILE WORD ĐỂ BIÊN SOẠN 
(150K ) 
LIÊN HỆ: 0934286923 
NGƯỜI BUỒN CẢNH CÓ VUI ĐÂU BAO GIỜ 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
300 CÂU TRẮC NGHIỆM – ĐẠO HÀM 
THEO CHỦ ĐỀ CÓ ĐÁP ÁN 
1. ĐỊNH NGHĨA ĐẠO HÀM 
Câu 1: Cho hàm số 
3 4
 khi 0
4( )
1
 khi 0
4
x
x
f x
x
  

 
 

. Khi đó f’(0) là kết quả nào sau đây? 
A. 
1
4
 B. 
1
16
 C. 
1
32
 D. Không tồn tại 
Câu 2: Cho hàm số 
2
2
 khi 2
( )
6 khi 2
2
x x
f x x
bx x
 

 
   

. Để hàm số này có đạo hàm tại 2x  thì 
giá trị của b là: 
A. 3b  B. 6b  C. 1b  D. 6b   
Câu 3: Số gia của hàm số   2 4 1f x x x   ứng với x và x là: 
A.  2 4 .x x x    B. 2 .x x  C.  . 2 4 .x x x   D. 2 4 .x x  
Câu 4: Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm tại 0x là 0'( )f x . Khẳng định nào sau đây sai? 
A. 
0
0
0
0
( ) ( )
'( ) lim
x x
f x f x
f x
x x



 B. 0 00
0
( ) ( )
'( ) lim
x
f x x f x
f x
x 
  


C. 0 00
0
( ) ( )
'( ) lim
h
f x h f x
f x
h
 
 D. 
0
0 0
0
0
( ) ( )
'( ) lim
x x
f x x f x
f x
x x
 


Câu 5: Xét ba câu sau: 
 (1) Nếu hàm số f(x) có đạo hàm tại điểm x = x0 thì f(x) liên tục tại điểm đó 
 (2) Nếu hàm số f(x) liên tục tại điểm x = x0 thì f(x) có đạo hàm tại điểm đó 
 (3) Nếu f(x) gián đoạn tại x = x0 thì chắc chắn f(x) không có đạo hàm tại điểm đó 
 Trong ba câu trên: 
A. Có hai câu đúng và một câu sai B. Có một câu đúng và hai câu sai 
C. Cả ba đều đúng D. Cả ba đều sai 
Câu 6: Xét hai câu sau: 
(1) Hàm số y = 
1
x
x 
 liên tục tại x = 0 
(2) Hàm số y = 
1
x
x 
 có đạo hàm tại x = 0 
Trong hai câu trên: 
A. Chỉ có (2) đúng B. Chỉ có (1) đúng C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai 
Câu 7: Cho hàm số 
2
 khi 1
( ) 2
 khi 1
x
x
f x
ax b x


 
  
. Với giá trị nào sau đây của a, b thì hàm số có 
đạo hàm tại 1x  ? 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
A. 
1
1;
2
a b   B. 
1 1
;
2 2
a b  C. 
1 1
;
2 2
a b   D. 
1
1;
2
a b  
Câu 8: Số gia của hàm số  
2
2
x
f x  ứng với số gia x của đối số x tại 0 1x   là: 
A.  
21
.
2
x x   B.  
21
.
2
x x  
 
 C.  
21
.
2
x x   
 
 D.  
21
.
2
x x   
Câu 9: Tỉ số 
y
x


 của hàm số    2 1f x x x  theo x và x là: 
A. 4 2 2.x x   B.  
2
4 2 2.x x   
C. 4 2 2.x x   D.  
2
4 2 2 .x x x x     
Câu 10: Cho hàm số   2f x x x  , đạo hàm của hàm số ứng với số gia x của đối số x tại x0 là: 
A.   2
0
lim 2 .
x
x x x x
 
    B.  
0
lim 2 1 .
x
x x
 
   
C.  
0
lim 2 1 .
x
x x
 
   D.   2
0
lim 2 .
x
x x x x
 
     
Câu 11: Cho hàm số f(x) = x2 + x . Xét hai câu sau: 
(1) Hàm số trên có đạo hàm tại x = 0 (2) Hàm số trên liên tục tại x = 0 
 Trong hai câu trên: 
A. Chỉ có (1) đúng B. Chỉ có (2) đúng C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai 
Câu 12: Giới hạn (nếu tồn tại) nào sau đây dùng để định nghĩa đạo hàm của hàm số ( )y f x 
tại
0
x ? 
A. 0
0
( ) ( )
lim
x
f x x f x
x 
  

B. 
0
0
0
( ) ( )
lim
x
f x f x
x x


C. 
0
0
0
( ) ( )
lim
x x
f x f x
x x


D. 0
0
( ) ( )
lim
x
f x x f x
x 
  

Câu 13: Số gia của hàm số   3f x x ứng với x0 = 2 và 1x  là: 
A. -19. B. 7. C. 19. D. -7. 
2. ĐẠO HÀM CỦA HÀM ĐA THỨC – HỮU TỈ - CĂN THỨC 
Câu 14: Cho hàm số y = 
2 2 3
2
x x
x
  

. Đạo hàm y’ của hàm số là 
A. 
2
3
1
( 2)x
 

 B. 
2
3
1
( 2)x


 C. 
2
3
1
( 2)x
 

 D. 
2
3
1
( 2)x


Câu 15: Cho hàm số y = 
2
1
1x 
. Đạo hàm y’ của hàm số là 
A. 
2 2( 1) 1
x
x x 
 B. 
2 2( 1) 1
x
x x

 
 C. 
2 22( 1) 1
x
x x 
 D. 
2
2
( 1)
1
x x
x



BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
Câu 16: Cho hàm số f(x) = 3 x . Giá trị f’(8) bằng: 
A. 
1
6
 B. 
1
12
 C. -
1
6
 D. 
1
12
 
Câu 17: Cho hàm số f(x) = 
1
1
1
x
x
 

. Để tính f’, hai học sinh lập luận theo hai cách: 
(I) f(x) =  
 
2
'
1 2 1 1
x x
f x
x x x

 
  
(II) f’(x) = 
   
1 1 2
2 1 2 1 1 2 1 1
x
x x x x x

 
    
Cách nào đúng? 
A. Chỉ (I) B. Chỉ (II) C. Cả hai đều sai D. Cả hai đều đúng 
Câu 18: Cho hàm số 
3
1
y
x


. Để 0y  thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? 
A. 1 B. 3 C.  D. 
Câu 19: Cho hàm số f(x) = 1x  . Đạo hàm của hàm số tại 1x  là: 
A. 
1
2
 B. 1 C. 0 D. Không tồn tại 
Câu 20: Cho hàm số y = 
2 2 3
2
x x
x
 

. Đạo hàm y’ của hàm số là 
A. 1+ 
2
3
( 2)x 
 B. 
2
2
6 7
( 2)
x x
x
 

 C. 
2
2
4 5
( 2)
x x
x
 

 D. 
2
2
8 1
( 2)
x x
x
 

Câu 21: Cho hàm số 
21 3
( )
1
x x
f x
x
 


. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) 0f x  là 
A. \{1} B.  C.  1; D. 
Câu 22: Đạo hàm của hàm số 4 23 1y x x x    là: 
A. 
3 2' 4 6 1.y x x   B. 3 2' 4 6 .y x x x   C. 3 2' 4 3 .y x x x   D. 3 2' 4 3 1.y x x   
Câu 23: Hàm số nào sau đây có 
2
1
' 2y x
x
  ? 
A. 
3 1x
y
x

 B. 
2
3
3( )x x
y
x

 C. 
3 5 1x x
y
x
 
 D. 
22 1x x
y
x
 
 
Câu 24: Cho hàm số y = f(x) =  2 21 2 1 2x x  . Ta xét hai mệnh đề sau: 
 (I) f’(x) = 
 2
2
2 1 6
1 2
x x
x
 

 (II) f(x)f’(x) = 2x  4 212 4 1x x  
 Mệnh đề nào đúng? 
A. Chỉ (II) B. Chỉ (I) C. Cả hai đều sai D. Cả hai đều đúng 
Câu 25: Cho hàm số f(x) = 
1
x
. Đạo hàm của f tại x = 2 là: 
A. 
1
2
 B. 
1
2
 C. 
1
2
 D. 
1
2
 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
Câu 26: Cho hàm số f(x) = 
3 2
2
4 3
khi 1
3 2
0 khi 1
x x x
x
x x
x
  

  
 
. Giá trị f’(1) là: 
A. 
3
2
 B. 1 C. 0 D. Không tồn tại 
Câu 27: Đạo hàm của hàm số 
3 2
1 1
y
x x
  bằng biểu thức nào sau đây? 
A. 
4 3
3 1
x x

 B. 
4 3
3 2
x x

 C. 
4 3
3 2
x x

 D. 
4 3
3 1
x x
 
Câu 28: Đạo hàm của hàm số 72y x x   bằng biểu thức nào sau đây? 
A. 
614 2x x  B. 6
2
14x
x
  C. 6
1
14
2
x
x
  D. 6
1
14x
x
  
Câu 29: Cho hàm số f(x) = 
2
1
x
x 
. Giá trị f’(-1) là: 
A. 
1
2
 B. 
1
2
 C. – 2 D. Không tồn tại 
Câu 30: Cho hàm số 21y x  thì f’(2) là kết quả nào sau đây? 
A. 
2
(2)
3
f   B. 
2
(2)
3
f

  C. 
2
(2)
3
f

 

 D. Không tồn tại 
Câu 31: Đạo hàm của hàm số
2 1
2
x
y
x



là: 
A. 
 
2
5 2
' . .
2 12 1
x
y
xx



 B. 
1 2
' .
2 2 1
x
y
x



C. 
 
2
5 2
' . .
2 12 1
x
y
xx
 


 D. 
 
2
1 5 2
' . . .
2 2 12 1
x
y
xx



Câu 32: Đạo hàm của  
2
5 22y x x  là : 
A. 
9 6 310 28 16x x x  B. 9 6 310 14 16x x x  
C. 
9 310 16x x D. 6 37 6 16x x x  
Câu 33: Hàm số nào sau đây có 
2
1
' 2y x
x
 
? 
A. 
2 1 .y x
x
  B. 
3
2
2 .y
x
  C. 2
1
.y x
x
  D. 
1
2 .y
x
  
Câu 34: Đạo hàm của hàm số 4(7 5)y x  bằng biểu thức nào sau đây? 
A. 
34(7 5)x  B. 328(7 5)x  C. 328(7 5)x  D. 28x 
Câu 35: Đạo hàm của hàm số 
2
1
2 5
y
x x

 
 bằng biểu thức nào sau đây? 
A. 
 
2
2
2 2
2 5
x
x x

 
 B. 
 
2
2
2 2
2 5
x
x x
 
 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
C. 
2(2 2)( 2 5)x x x   D. 
1
2 2x 
Câu 36: Cho hàm số 3 23 1y x x   . Để 0y  thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? 
A. 
2
;0
9
 
 
 
 B. 
9
;0
2
 
 
 
C.  
9
; 0;
2
 
    
 
 D.  
2
; 0;
9
 
    
 
Câu 37: Đạo hàm của 
2
1
2 1
y
x x

 
 bằng : 
A. 
 
 
2
2
4 1
2 1
x
x x
 
 
 B. 
 
 
2
2
4 1
2 1
x
x x
 
 
 C. 
 
2
2
1
2 1x x

 
 D. 
 
 
2
2
4 1
2 1
x
x x

 
Câu 38: Đạo hàm của hàm số 2. 2y x x x  là: 
A. 
2
2 2
' .
2
x
y
x x



 B. 
2
2
3 4
' .
2
x x
y
x x



 C. 
2
2
2 3
' .
2
x x
y
x x



 D. 
2
2
2 2 1
' .
2
x x
y
x x
 


Câu 39: Cho hàm số f(x) = -2x2 + 3x. Hàm số có đạo hàm f’(x) bằng: 
A. 4x - 3 B. -4x + 3 C. 4x + 3 D. -4x - 3 
Câu 40: Cho hàm số f(x) = 
2
1
1
x
x
 

. Xét hai câu sau: 
 (I) f’(x) = 
 
2
2
2 1
1
x x
x
 

, x ≠ 1 (II) f’(x) > 0, x ≠ 1 
 Hãy chọn câu đúng: 
A. Chỉ (I) đúng B. Chỉ (II) đúng C. Cả hai đều sai D. Cả hai đều đúng 
Câu 41: Cho hàm số f(x) = 
2 1
1
x x
x
 

. Xét hai câu sau: 
 (I) f’(x) = 
 
2
1
1
1x


, x ≠ 1 (II) f’(x) = 
 
2
2
2
1
x x
x


, x ≠ 1 
 Hãy chọn câu đúng: 
A. Chỉ (I) đúng B. Chỉ (II) đúng C. Cả hai đều sai D. Cả hai đều đúng 
Câu 42: Đạo hàm của hàm số  
2016
3 22y x x  là: 
A.  
2015
3 2' 2016 2 .y x x  B.    
2015
3 2 2' 2016 2 3 4 .y x x x x   
C.   3 2 2' 2016 2 3 4 .y x x x x   D.   3 2 2' 2016 2 3 2 .y x x x x   
Câu 43: Đạo hàm của hàm số 
(1 3 )
1
x x
y
x



 bằng biểu thức nào sau đây? 
A. 
21 6x B. 
2
2
3 6 1
( 1)
x x
x
  

 C. 
2
2
9 4 1
( 1)
x x
x
  

 D. 
2
2
1 6
( 1)
x
x


Câu 44: Đạo hàm của 23 2 1y x x   bằng : 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
A. 
2
3 1
3 2 1
x
x x

 
 B. 
2
6 2
3 2 1
x
x x

 
 C. 
2
2
3 1
3 2 1
x
x x

 
 D. 
2
1
2 3 2 1x x 
Câu 45: Cho hàm số y = 
2
2
2 7
3
x x
x
  

. Đạo hàm y’ của hàm số là 
A. 
2
2 2
3 13 10
( 3)
x x
x
  

 B. 
2
2 2
3
( 3)
x x
x
  

 C. 
2
2 2
2 3
( 3)
x x
x
  

 D. 
2
2 2
7 13 10
( 3)
x x
x
  

Câu 46: Cho hàm số y = 22 5 4x x  . Đạo hàm y’ của hàm số là 
A. 
2
4 5
2 2 5 4
x
x x

 
 B. 
2
4 5
2 5 4
x
x x

 
 C. 
2
2 5
2 2 5 4
x
x x

 
 D. 
2
2 5
2 5 4
x
x x

 
Câu 47: Cho hàm số f(x) = 2x3 + 1. Giá trị f’(-1) bằng: 
A. 6 B. 3 C. -2 D. -6 
Câu 48: Cho hàm số f(x) = ax + b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 
A. f’(x) = -a B. f’(x) = -b C. f’(x) = a D. f’(x) = b 
Câu 49: Đạo hàm của hàm số y = 10 là: 
A. 10 B. -10 
C. 0 D. 10x 
Câu 50: Cho hàm số   32f x mx mx  . Số 1x  là nghiệm của bất phương trình  ' 1f x  khi và 
chỉ khi: 
A. 1m  B. 1m   C. 1 1m   D. 1m   
Câu 51: Đạo hàm của hàm số 
2
1 1
y
x x
  tại điểm 0x  là kết quả nào sau đây? 
A. 0 B. 1 C. 2 D. Không tồn tại 
Câu 52: Cho hàm số y = f(x) = 
2 khi 1
2 1 khi 1
x x
x x
 

 
. Hãy chọn câu sai: 
A. f’(1) = 1 B. Hàm số có đạo hàm tại x0 = 1 
C. Hàm số liên tục tại x0 = 1 D. f’(x) = 
2 khi 1
2 khi 1
x x
x



Câu 53: Cho hàm số f(x) = 3.k x x . Với giá trị nào của k thì f’(1) = 
3
2
? 
A. k = 1 B. k = 
9
2
 C. k = -3 D. k = 3 
Câu 54: Đạo hàm của hàm số 
1 2
x
y
x


 bằng biểu thức nào sau đây? 
A. 
2
1
2 (1 2 )x x
 B. 
1
4 x
 C. 
2
1 2
2 (1 2 )
x
x x


 D. 
2
1 2
2 (1 2 )
x
x x


Câu 55: Đạo hàm của hàm số
2 3
2
5
x
y x
x

 
 
là: 
A. 
 
2
13 1
' .
25
y
xx
 

 B. 
 
2
17 1
' .
2 25
y
xx
 

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
C. 
 
2
13 1
' .
2 25
y
xx
 

 D. 
 
2
17 1
' .
25
y
xx
 

Câu 56: Đạo hàm của hàm số   22 1y x x x  
là: 
A. 
2
2
2
' 2 .
x x
y x x
x x

  

 B. 
2
2
2
2
' 2 .
2
x x
y x x
x x

  

C. 
2
2
2
2
' 2 .
x x
y x x
x x

  

 D. 
2
2
2
' 2 .
2
x x
y x x
x x

  

Câu 57: Cho hàm số y = 
3 5
1 2
x
x

 
. Đạo hàm y’ của hàm số là 
A. 
2
7
(2 1)x 
 B. 
2
1
(2 1)x 
 C. 
2
13
(2 1)x


 D. 
2
13
(2 1)x 
Câu 58: Đạo hàm của  
2
3 22y x x  bằng : 
A. 
5 4 36 20 16x x x  B. 5 36 16x x C. 5 4 36 20 4x x x  D. 5 4 36 20 16x x x  
Câu 59: Cho hàm số y = 
2
2 5
3 3
x
x x

 
. Đạo hàm y’ của hàm số là 
A. 
2
2 2
2 10 9
( 3 3)
x x
x x
 
 
 B. 
2
2 2
2 10 9
( 3 3)
x x
x x
  
 
 C. 
2
2 2
2 9
( 3 3)
x x
x x
 
 
 D. 
2
2 2
2 5 9
( 3 3)
x x
x x
  
 
Câu 60: Cho hàm số   3 2
1
2 2 8 1
3
f x x x x    . Tập hợp những giá trị của x để  ' 0f x  là: 
A.  2 2 B.  2; 2 C.  4 2 D.  2 2 
Câu 61: Đạo hàm của hàm số  
9
4
3
x
f x x
x

 

 tại điểm 1x  bằng: 
A. 
5
8
 B. 
25
16
 C. 
5
8
 D. 
11
8
Câu 62: Đạo hàm của hàm số 
2
1
1
x
y
x



 bằng biểu thức nào sau đây? 
A. 
2
2
1
x
x 
 B. 
2 3
1
( 1)
x
x


 C. 
2 3
2( 1)
( 1)
x
x


 D. 
2
2 3
1
( 1)
x x
x
 

Câu 63: Đạo hàm của hàm số
1
1 1
y
x x

  
là: 
A. 
 
2
1
' .
1 1
y
x x
 
  
 B. 
1
' .
2 1 2 1
y
x x

  
C. 
1 1
' .
4 1 4 1
y
x x
 
 
 D. 
1 1
' .
2 1 2 1
y
x x
 
 
Câu 64: Cho hàm số 4y x x  . Nghiệm của phương trình 0y  là 
A. 
1
8
x  B. 
1
8
x  C. 
1
64
x  D. 
1
64
x   
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
Câu 65: Cho hàm số f(x) = 
2 1 1
khi 0
0 khi 0
x
x
x
x
  
 

 
. Giá trị f’(0) là: 
A. 0 B. 
1
2
 C. Không tồn tại D. 1 
Câu 66: Đạo hàm của hàm số 
3 4
( )
2 1
x
f x
x
 


 tại điểm 1x   là 
A. 
11
3
 B. 
1
5
 C. - 11 D. 
11
9
 
Câu 67: Đạo hàm của hàm số 2 34y x x  là : 
A. 
2
2 3
6
4
x x
x x


 B. 
2 3
1
2 4x x
 C. 
2
2 3
12
2 4
x x
x x


 D. 
2
2 3
6
2 4
x x
x x


Câu 68: Đạo hàm của hàm số 
2
1
2 5
y
x x

 
 bằng biểu thức nào sau đây? 
A. 
2 2
2 2
( 2 5)
x
x x
 
 
 B. 
2 2
4 4
( 2 5)
x
x x
 
 
 C. 
2 2
2 2
( 2 5)
x
x x
 
 
 D. 
2 2
2 2
( 2 5)
x
x x

 
Câu 69: Đạo hàm của hàm số  3 5 .y x x  bằng biểu thức nào sau đây? 
A. 
57 5
2 2
x
x
 B. 2
1
3
2
x
x
 C. 2
5
3
2
x
x
 D. 
5 27 5
2 2
x
x
 
Câu 70: Đạo hàm của hàm số 6
1 3
2
2
y x x
x
   là: 
A. 
5
2
3 1
' 3 .y x
xx
   B. 5
2
3 1
' 6 .
2
y x
xx
   
C. 
5
2
3 1
' 3 .y x
xx
   D. 5
2
3 1
' 6 .
2
y x
xx
   
Câu 71: Cho hàm số 34 4y x x   . Để 0y  thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? 
A. 3; 3   B. 
1 1
;
3 3
 
 
 
C.  ; 3 3;      D. 
1 1
; ;
3 3
   
     
   
Câu 72: Hàm số 
2
2 1
2
y x
x
  

 có 'y bằng 
A. 
2
2
2 8 6
( 2)
x x
x
 

 B. 
22 8 6
2
x x
x
 

 C. 
2
2
2 8 6
( 2)
x x
x
 

 D. 
22 8 6
2
x x
x
 

Câu 73: Đạo hàm của hàm số 
1
( 1)( 3)
y
x x

 
 bằng biểu thức nào sau đây? 
A. 
1
2 2x 
 B. 
2 2
1
( 3) ( 1)x x 
 C. 
2 2
2 2
( 2 3)
x
x x


 
 D. 
 
2
2
4
2 3x x

 
Câu 74: Cho hàm số 33 25y x   . Các nghiệm của phương trình 0y  là 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
A. 
5
3
x   B. 
3
5
x   C. 0x  D. 5x   
Câu 75: Hàm số y=
3 2x có đạo hàm là 
A. 
3 2
1
'
2
y
x
 B. 
3 2
2
'
3
y
x
 C. 
3 2
2
'
3
y
x

 D. 
3
2
'
3
y
x
 
Câu 76: Cho hàm số y = 
2
2
2 3 1
5 2
x x
x x
 
 
. Đạo hàm y’ của hàm số là 
A. 
2
2 2
13 10 1
( 5 2)
x x
x x
  
 
 B. 
2
2 2
13 5 11
( 5 2)
x x
x x
  
 
 C. 
2
2 2
13 5 1
( 5 2)
x x
x x
  
 
 D. 
2
2 2
13 10 1
( 5 2)
x x
x x
  
 
Câu 77: Cho hàm số   3 23 1f x x x   . Đạo hàm của hàm số  f x âm khi và chỉ khi 
A. 0 2x  B. 1x  C. 0x  hoặc 1x  D. 0x  hoặc 2x  
Câu 78: Cho hàm số f(x) = x x có đạo hàm f’(x) bằng: 
A. 
3
2
x
 B. 
2
x
x
 C. 
2
x
x  D. 
2
x
Câu 79: Cho hàm số f(x) = 
3
1
1
x
  có đạo hàm là: 
A. f’(x) = 
3 2
1
3x x
 B. f’(x) = - 3
1
3
x x C. f’(x) = 3
1
3
x x D. f’(x) = 
3
1
3x x
 
Câu 80: Đạo hàm của hàm số y =  
2
23 1x  là y’ bằng 
A.  22 3 1x  B.  26 3 1x  C.  26 3 1x x  D.  212 3 1x x  
Câu 81: Đạo hàm của hàm số   2 2 2 1y x x   là: 
A. ' 4 .y x B. 2' 3 6 2.y x x   C. 2' 2 2 4.y x x   D. 2' 6 2 4y x x   
Câu 82: Đạo hàm của hàm số
2
3 1
x
y
x



là: 
A. 
7
' .
3 1
y
x



 B. 
 
2
5
' .
3 1
y
x


 C. 
 
2
7
' .
3 1
y
x



 D. 
5
' .
3 1
y
x


Câu 83: Cho hàm số 
3
( )
1
x
f x
x


. Tập nghiệm của phương trình ( ) 0f x  là 
A. 
2
0;
3
 
 
 
 B. 
2
;0
3
 
 
 
 C. 
3
0;
2
 
 
 
 D. 
3
;0
2
 
 
 
Câu 84: Cho hàm số 2 3y x x   . Để 0y  thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? 
A.  ;  B. 
1
;
9
 
 
 
 C. 
1
;
9
 
 
 
 D.  
Câu 85: Cho hàm số 3 22 3 5y x x   . Các nghiệm của phương trình 0y  là 
A. 1x   B. 
5
1
2
x x    C. 
5
1
2
x x    D. 0 1x x   
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
Câu 86: Cho hàm số 
2
2
1
( )
1
x
f x
x



. Tập nghiệm của phương trình ( ) 0f x  là 
A. {0} B. C. \{0} D.  
Câu 87: Đạo hàm của hàm số 21 2y x  là kết quả nào sau đây? 
A. 
2
4
2 1 2
x
x


 B. 
2
1
2 1 2x
 C. 
2
2
1 2
x
x
 D. 
2
2
1 2
x
x


Câu 88: Cho hàm số  
3
22 1y x  . Để 0y  thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? 
A.  B.  ;0 C.  0; D. 
Câu 89: Cho hàm số 24 1y x  . Để 0y  thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? 
A.  B.  ;0 C.  0; D.  ;0 
Câu 90: Cho f(x) = x
2
 và x0  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 
A. f’(x0) = 2x0 B. f’(x0) = x0 
C. f’(x0) = 
2
0x D. f’(x0) không tồn tại 
Câu 91: Cho hàm số 
1
( )
2 1
x
f x
x



 thì 
1
2
f
 
  
 
 có kết quả nào sau đây? 
A. Không xác định B. -3 C. 3 D. 0 
Câu 92: Cho hàm số 4 1y x  . Khi đó  ' 2f bằng: 
A. 
2
3
 B. 
1
6
 C. 
1
3
 D. 2 
Câu 93: Cho hàm số 
5 1
( )
2
x
f x
x

 . Tập nghiệm của bất phương trình ( ) 0f x  là 
A.  B. \{0} C.  ;0 D.  0; 
Câu 94: Cho hàm số f(x) = 4 3 24 3 2 1x x x x     . Giá trị f’(1) bằng: 
A. 14 B. 24 C. 15 D. 4 
Câu 95: Cho hàm số y = 3 23 2 1x x  . Đạo hàm y’ của hàm số là 
A. 
2
3 2
3 2
2 3 2 1
x x
x x

 
 B. 
2
3 2
3 2 1
2 3 2 1
x x
x x
 
 
 C. 
2
3 2
9 4
3 2 1
x x
x x

 
 D. 
2
3 2
9 4
2 3 2 1
x x
x x

 
Câu 96: Đạo hàm của hàm số 4 32 3 2y x x x     bằng biểu thức nào sau đây? 
A. 
316 9 1x x   B. 3 28 27 1x x   C. 38 9 1x x   D. 3 218 9 1x x   
Câu 97: Cho hàm số 
3
( )
1
x
f x
x


. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) 0f x  là 
A. 
1
;
2
 
 
 
 B. 
1
;
2
 

 
 C. 3
1
;
2
 
 
 
 D. 3
1
;
2
 

 
Câu 98: Cho hàm số ( )
1
x
f x
x


. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) 0f x  là 
A.    ;1 \ 1;0  B.  1; C.  ;1 D.  1;  
Câu 99: Hàm số 
2 3 3
2
x x
y
x
 


 có 'y bằng 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM THEO CHỦ ĐỀ 
ĐT: 0989787249 Email: cohangxom1991@gmail.com 
A. 
2 4 3
2
x x
x
 

 B. 
2
2
4 3
( 2)
x x
x
 

 C. 
2 4 3
2
x x
x
 

 D. 
2
2
4 9
( 2)
x x
x
 

Câu 100: Cho hàm số 
28
4 5
x x
y
x



. Đạo hàm y’ của hàm số là 
A. 
232 80 5
4 5
x x
x
 

 B. 
2
2

Tài liệu đính kèm:

  • pdf300_cau_trac_nghiem_dao_ham_theo_chu_de_co_dap_an.pdf