300 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12 Phần 1: 100 CÂU Câu 1. Đường cong trong hình bên l| đồ thị của một h|m số trong bốn h|m được liệt kê ở bốn phương {n A, B, C, D dưới đ}y. Hỏi h|m số đó l| h|m số n|o? A. 2 42 3xy x B. 4 22 2xy x C. 2 2 2xy x D. 3 2 9xy x x Câu 2. Đồ thị h|m số 1 2 1 y x có c{c đường tiệm cận l| A. Tiệm cận đứng 2x , tiệm cận ngang 1y B. Tiệm cận đứng 1y , tiệm cận ngang 0x C. Tiệm cận đứng 1x , tiệm cận ngang 0y D. Tiệm cận đứng 1x , tiệm cận ngang 2y Câu 3. H|m số n|o sau đ}y đồng biến trên A. 4 2 1y x x B. 3 1y x C. 4 1 2 x y x D. 3 2 1 2 1 2 y x x x Câu 4. Cho h|m số ( )y f x xác định v| liên tục trên v| có bảng biến thiên: x -2 1 '( )f x - 0 + 0 + ( )f x A. H|m số có hai cực trị B. H|m số đạt cực tiểu tại 3x C. H|m số đạt gi{ trị nhỏ nhất bằng -2 D. H|m số đạt gi{ trị nhỏ nhất bằng 3 Câu 5. Tìm gi{ trị cực đại CD y của h|m số 2 2 2 1 x x y x A. CD 2y B. CD 2y C. CD 0y D. CD 1y Câu 6. Tìm gi{ trị nhỏ nhất của h|m số 23 10y x x A. Min y = -3 10 B. Min y =10 C. Min y = - 10 D. Min y = 10 Câu 7. Biết rằng đường thẳng 9 1y x cắt đồ thị h|m số 3 26 3y x x tại hai điểm ph}n biệt, kí hiệu 1 1 2 2( ; ),( ; )x y x y l| tọa độ hai điểm đó. Tìm 2 1y y A. 2 1 5y y B. 2 1 0y y C. 2 1 27y y D. 2 1 43y y 3 -2 -1 1 2 -1 1 2 3 x y Câu 8. Cho h|m số 3 26 3 2 6( )y x x m x m . Gi{ trị n|o của m để h|m số có hai cực trị 1 2,x x thỏa điều kiện 3 3 1 2 28x x A. 3m B. 2m C. 1m D. 0m Câu 9. Tìm m để đường thẳng 4y m cắt đồ thị h|m số (C) 4 28 3y x x tại 4 điểm ph}n biệt. A. 13 3 4 4 m B. 3 4 m C. 13 4 m D. 13 3 4 4 m Câu 10. Cho h|m số 2 3 1 mx y x .Với gi{ trị n|o của m thì dường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang cùng với hai trục tọa độ tạo th|nh hình chữ nhật có diện tích bằng 10 A. 2m B. 5m C. 5m D. 1 5 m Câu 11. Cho 12 1 1 2 2 1 2 y y P x y x x . Biểu thức rút gọn của P là: A. x B. 2x C. 1x D. 1x Câu 12. Giải phương trình 23 8 3 7 0. x x A. 3 0 7log x x B. 3 0 49log x x C. 3 0 1 7 2 log x x D. 3 1 49log x x Câu 13. Hàm số 2 6 9loga ay x nghịch biến trên khoảng 0; khi: A. 3 4 2 a a B. 3 4 2 a a C. 3 4 2 a a D. 3 4 2 a a Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 21 2 3 2 1log ( )x x là: A. 0 1 2 3; ; B. 0 3; C. 0 3; D. 0 3; ; Câu 15. Tập x{c định của h|m số 2 9 1 3lny x x là A. 10 1; ; B. 10 1; C. 10 1; ; D. 10 1; ; Câu 16. Cho 2 5log m ; 3 5log n . Khi đó 6 5log tính theo m , n là : A. 2 m n B. m n m n C. 2 2m n D. .m n m n Câu 17. Tìm mệnh đề đúng trong c{c mệnh đề sau: A. H|m số 3 2 x y đồng biến trên khoảng ; B. . H|m số 5 x y nghịch biến trên khoảng ; C. Đồ thị c{c h|m số 4xy và 4logy x đối xứng nhau qua đường ph}n gi{c y x D. . H|m số x y luôn đi qua điểm 1 0; Câu 18. Tìm m để phương trình 2 22 2 5log logx x m có nghiệm 1 8;x A. 4 5;m B. 5 8;m C. 3 8;m D. 4 8;m Câu 19. Tính đạo h|m của 10xy A. 110' . xy x B. 10 10' .lnxy C. 10' xy D. 10 10 ' ln x y Câu 20. Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 7,2%/năm v| lãi h|ng năm được nhập v|o vốn. Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được gấp đôi số tiền ban đầu A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Câu 21. Tìm nguyên h|m của h|m số 2 2 3x x dx x A. 2 3 3 2 2 3 2 3 lnx x dx x x x C x B. 2 3 3 2 2 3 2 3 lnx x dx x x x C x C. 2 3 3 2 2 3 2 3 lnx x dx x x x C x D. 2 3 3 2 2 3 2 3 lnx x dx x x x C x Câu 22. Gi{ trị của m để h|m số 3 21 2 1 3 4( ) ( ) ( )F x m x m x x l| một nguyên h|m của h|m số 26 2 3( )f x x x là A. 4m B. 0m C. 1m D. 3m Câu 23. Tính tích phân 1 0 xI xe dx A. 1 B. 1e C. -1 D. 1e Câu 24. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số 3 1y x , đường thẳng 2x , trục ho|nh v| trục tung. A. 3 2 B. 5 2 C. 9 2 D. 7 2 Câu 25. Diện tích hình phẳng nằm trong góc phần tư thứ nhất, giới hạn bởi đường thẳng 2y x v| đồ thị h|m số 2y x là A. 4 3 B. 3 2 C. 5 3 D. 23 15 Câu 26. Giả sử 5 1 2 1 ln dx c x . Gi{ trị của c là: A. 9 B. 3 C. 81 D. 8 Câu 27. Gi{ trị của 2 2 0 2 xe dx là: A. 4e B. 4 1e C. 44e D. 43 1e Câu 28. Kí hiệu (H) l| hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số 22y x x và 0y . Tính thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox A. 16 15 B. 17 5 C. 18 5 D. 19 5 Câu 29. Cho số phức 5 3Z i . Tìm phần thực v| phần ảo của số phức 2Z A. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6 B. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6i C. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6 D. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6i Câu 30. Cho hai số phức 1 3Z i và 2 1 2Z i . Tính môđun của số phức 1 22Z Z A. 17 B. 7 C. 5 D. 34 Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy , điểm 1 3( ; )M biểu diễn cho số phức Z thỏa điều kiện n|o trong c{c điều kiện sau đ}y: A. 2 1 4 3 5( )Z i i B. 2 5 5i Z i C. 3 2 1 4 1( )Z i i D. 2 3 5 5 8 1 ( ) Z i i i Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy , gọi M l| điểm biểu diễn cho số phức 3 4Z i ; 'M l| điểm biểu diễn cho số phức 2 8 6( ) ' i Z Z . Tính diện tích tam gi{c 'OMM A. 4 B. 9 C. 6 D. 12 Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy , tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức Z thỏa mãn 2 3( )Z i i Z A. Đường tròn t}m 2 0 9 ;I bán kính 2 2 3 R B. Đường tròn t}m 2 0 9 ;I bán kính 2 3 3 R C. Đường tròn t}m 2 0 9 ;I bán kính 2 3 2 R D. Đường tròn t}m 2 0 9 ;I bán kính 2 2 3 R Câu 34. Kí hiệu 1Z , 2Z l| c{c nghiệm phức của phương trình 2 2 6 0Z Z . Tính gi{ trị biểu thức 2 2 1 2A Z Z A. 2 6 B. 2 C. 6 D. 12 C}u 35. Một hình lập phương có tổng diện tích tất cả c{c mặt bằng 212a . Thể tích của khối lập phương bằng: A. 34a B. 32 2a C. 32a D. 3a C}u 36. Cho khối chóp tam gi{c S.ABC có đ{y l| tam gi{c đều cạnh a. Đường cao SA, góc giữa SB v| mặt phẳng (ABC) bằng 450. Tính thể tích V của khối chóp S.ABC. A. 3 3 12 a V B. 3 3 4 a V C. 3 6 12 a V D. 3 3 a V C}u 37. Cho khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ có đ{y l| hình vuông cạnh a , AA’ bằng 3a . Góc giữa cạnh bên A’A v| mặt phẳng (ABCD) bằng 600. Tính thể tích V của khối lăng trụ theo a . A. 3 2 a B. 3 3a C. 33 2 a D. 33a C}u 38. Một hình chóp S.ABC có thể tích bằng 34 3 a . Tính khoảng c{ch d từ S đến mặt phẳng (ABC), biết SA = SB = SC v| SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau. A. 2 3 3 d a B. 3 3 d a C. 2 3d a D. 3 6 d a C}u 39. Một mặt phẳng đi qua trục của hình nón cắt hình nón theo thiết diện l| tam gi{c đều cạnh 4 m. Tính xq S của hình nón. A. 216 ( ) xq S m B. 2 4 3 ( ) xq S m C. 24 ( ) xq S m D. 28 ( ) xq S m C}u 40. Cho hình vuông ABCD cạnh a. Gọi I, J lần lượt l| trung điểm của AB v| CD. Quay hình vuông ABCD quanh trục IJ sinh ra một hình trụ. Tính thể tích V của hình trụ đó. A. 3 4 a V B. 3 2 a V C. 3 4 a V D. 3V a C}u 41. Cho hình chóp S.ABCD có đ{y l| hình vuông cạnh bằng 4. Tam gi{c SAB đều v| nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đ{y. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD. A. 24 3 S B. 56 3 S C. 112 3 S D. 7 3 S C}u 42. Một miếng tôn hình chữ nhật có chiều d|i 98 (cm), chiều rộng 30 (cm) được uốn th|nh mặt xung quanh của một thùng đựng nước hình trụ có đường sinh bằng 30 (cm), biết rằng chỗ mối ghép mất 2 (cm). Thùng đựng được bao nhiêu lít nước. A. 20 lít B. 22 lít C. 25 lít D. 30 lít C}u 43. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng (P) vuông góc với đường thẳng 1 2 1 2 : x t d y t z . Vectơ n|o dưới đ}y l| vectơ ph{p tuyến của (P)? A. 1 2 1 2( ; ; )n B. 2 2 1 2( ; ; )n C. 3 1 2 0( ; ; )n D. 4 2 1 0( ; ; )n C}u 44. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2 2 4 2 0x y z x y z . Tìm tọa độ t}m I v| b{n kính R của (S). A. 1 2 1 6( ; ; );I R B. 1 2 1 6( ; ; );I R C. 1 2 1 6( ; ; );I R D. 1 2 1 6( ; ; );I R C}u 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng 2 2 0( ) : x y z và mặt phẳng 2 2 9 0( ) : x y z . Tính khoảng c{ch d giữa và . A. 9d B. 3d C. 6d D. 1d C}u 46. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Hình chiếu vuông góc của 1 0 2( ; ; )A trên mặt phẳng (P) 4 0x y z là: A. 1 0 2 2( ; ; )A B. 1 0 1 3( ; ; )A C. 1 4 1 1( ; ; )A D. 1 2 1 1( ; ; )A C}u 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2 2 4 1 0zx y z y v| hai điểm A(2;2;0) v| B(2;1;0). Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua A, B v| tiếp xúc với (S)? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 C}u 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng (P) có phương trình 2 2 1 0zx y . Gọi , , lần lượt l| góc hợp bởi mặt phẳng (P) với c{c mp(Oxy), mp(Oyz) v| mp(Oxy). Khi đó A. 2 2 2 3cos cos cos B. 2 2 2 2cos cos cos C. 2 2 2 1sin sin sin D. 2 2 2 2sin sin sin C}u 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho ba điểm A(2;0;-1), B(1;-2;3) và C(0;1;2). Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua gốc tọa độ v| c{ch đều ba điểm A, B và C? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 C}u 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng (P) v| (Q) lần lượt có phương trình 0x y z và 1 0x y . Phương trình đường thẳng d l| giao tuyến của hai mặt phẳng (P) v| (Q) có phương trình: A. 1 x t y t z t B. 1 1 x t y t z C. 1 1 1 x t y t z D. 3 4 2 x t y t z Câu 51: Đường cong trong hình bên l| đồ thị của một h|m số n|o trong bốn h|m số được liệt kê ở bốn phương {n A, B, C, D dưới đ}y. Hỏi h|m số đó l| h|m số n|o? A. 3 23 1y x x B. 3 1y x x C. 3 1y x x D. 3 23 9 1y x x x Câu 52: Tìm khoảng đồng biến của h|m số 3 3 2y x x ? A. 1 1( ; ) B. 1 1( ; ); ( ; ) C. 1 1( ; ) ( ; ) D. 1 2( ; ); ( ; ) Câu 53: Cho h|m số ( )y f x có đạo h|m cấp hai trên khoảng ( ; )a b ; 0 ( ; )x a b và 0 00 0( ) , ( )f x f x . Khẳng định n|o sau đ}y l| khẳng định đúng? A. Điểm 0x l| điểm cực tiểu của h|m số ( )y f x . B. Gi{ trị 0( )f x l| gi{ trị cực đại của h|m số ( )y f x . C. Điểm 0x l| điểm cực đại của đồ thị h|m số ( )y f x . D. Điểm 0 0( ; )M x y l| điểm cực đại của h|m số ( )y f x Câu 54: Cho hàm số ( )y f x x{c định trên khoảng 0( ; ) v| có bảng biến thiên như sau: x 0 1 y - 0 + y -3 Khẳng định n|o sau đ}y l| khẳng định đúng? A. H|m số có gi{ trị nhỏ nhất l| 1. B. H|m số có gi{ trị nhỏ nhất l| -3. C. H|m số chỉ có gi{ trị cực tiểu nhưng không có gi{ trị nhỏ nhất. D. H|m số có gi{ trị nhỏ nhất l| 0. Câu 55: Tìm gi{ trị cực đại CĐ y của h|m số 4 22 2017y x x ? A. 0 CĐ y B. 1 CĐ y C. 2017 CĐ y D. 2016 CĐ y Câu 56: Tìm gi{ trị lớn nhất của h|m số 4 22 1y x x trên đoạn 2 2; ? A. 2 B. 1 C. 0 D.9 Câu 57: Tìm c{c tiệm cận đứng v| ngang của đồ thị h|m số 2 2 2 3 1 1 x x y x ? A. 1 2;x y B. 1 2;x y C. 2 1;x y D. 2 1;x y Câu 58: Biết rằng đường thẳng 3 5y x cắt đồ thị h|m số 3 4 5y x x tại điểm duy nhất; kí hiệu 0 0( ; )x y l| tọa độ của điểm đó. Tìm 0 02017x y . A. 3 B. 0 C. -5 D. 2017 Câu 59: Tìm m để đồ thị h|m số 2 3 23 3 6y m x mx mx đi qua điểm 2 8( ; )M . A. 1m B. 1 4 m C. 1 1 4 m m D. 1 1 4 m m Câu 60: Tìm m để h|m số 2 1 2 m x y x đạt gi{ trị nhỏ nhất trên đoạn [-3;-1] bằng 1. A. 1m B. 2m C. 2m D. 1 3m m Câu 61: Một đo|n xe khởi h|nh từ bến C chở h|ng cứu trợ đến chốt M trên tuyến đường AB, từ đó h|ng sẽ được chuyển cho một xã D bị chia cắt bởi lũ lụt (như hình vẽ). Hỏi cần đặt chốt M ở vị trí n|o trên AB sao cho tổng khoảng c{ch từ C đến D qua M l| ngắn nhất, với giả sử chốt M có thể đặt bất cứ vị trí n|o trên tuyến đường AB v| 20 48 60; ;AC km AB km BD km . A. 16 22;AM km BM km B. 12 36;AM km BM km C. 8 40;AM km BM km D. 24 24;AM km BM km Câu 62: Giải phương trình: 2 6 8 12 2 x x A. 2x B. 3x C. 2x D. 3x Câu 63: Tìm tập x{c định của h|m số 2 3( )y x x A. 0 1( ; ) B. 0 1( ; ) ( ; ) C. R D. 0 1;R Câu 64: Giải bất phương trình 1 3 5 5 3 x A. 2x B. 2x C. 2x D. 2x Câu 15: Tính đạo h|m của h|m số 2 1xy e A. 22 1( ) xy x e B. 2 1 1 2 xy e C. 2 12 xy e D. 2 1xy e Câu 66: Trong c{c h|m số sau, h|m số n|o nghịch biến trên R? A. 3 x y B. 5 3 x y e C. 3x y D. 1 2 2 x y Câu 67: Cho h|m số 2017xy e . Tính gi{ trị của 2(ln )y ? A. 2019 B. 2019e C. 20172e D. 2017 e Câu 68: Khẳng định n|o sau đ}y sai? A. 1 1xe x e B. H|m số 2logy x x{c định khi 0x C. Đồ thị h|m số 3xy và 1 3 x y đối xứng nhau qua trục tung. D. Đồ thị h|m số 3logy x và 1 3 logy x đối xứng nhau qua trục tung. Câu 69: Biết 2 3log , loga b . Tính 4 0 12log , theo a và b. A. 2 2 4 a b B. 2 2 4 a b C. 2 2 4 a b D. 2 2 4 a b Câu 70: Cho h|m số 1 xe y x . Chọn khẳng định đúng trong c{c khẳng định sau? A. 0 0y x B. 0 0y x C. 0 1y x D. 0 1y x Câu 71: Một người gởi tiết kiệm với lãi suất 7,5% một năm, lãi suất h|ng năm được nhập v|o vốn v| người n|y không rút lãi trong suốt qu{ trình gởi. Hỏi sau khoảng bao nhiêu năm thì người gởi n|y sẽ nhận được gấp đôi số tiến ban đầu, giả sử lãi suất không đổi trong suốt qu{ trình gởi tiết kiệm? A. 5 năm B. 16 năm C. 21 năm D. 11 năm Câu 72: Viết công thức tính diện tích S của hình thang cong giới hạn bởi đồ thị (C) h|m số ( )y f x , trục ho|nh v| c{c đường thẳng ; ( )x a x b a b . A. ( ) b a S f x dx B. ( ) b a S f x dx C. 2 ( ) b a S f x dx D. ( ) a b S f x dx Câu 73: Tìm nguyên h|m của h|m số 2( ) sinf x x A. 1 2 ( ) cos2 +Cf x dx x B. ( ) cos2 +Cf x dx x C. 1 2 ( ) cos2 +Cf x dx x D. ( ) cos2 +Cf x dx x Câu 74: Kí hiệu (H) l| hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số 21y x v| trục ho|nh. Tính thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra khi quay (H) xung quanh trục Ox. A. 16 15 V B. 16 15 V C. 4 3 V D. 4 3 V Câu 75: Giả sử h|m số ( )y f x liên tục trên khoảng K v| , ,a b c K . Khẳng định n|o sau đ}y l| khẳng định sai? A. 0( ) a a f x dx B. ( ) ( ) b a a b f x dx f x dx C. ( ) ( ) ( ) , ( ; ) b b c a c a f x dx f x dx f x dx c a b D. ( ) ( ) b b a a f x dx f t dt Câu 76: Tính tích phân 2 0 cosI x xdx A. 1 2 I B. 2 I C. 1 2 I D. 1 2 I Câu 77: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thi hai h|m số 3 3 2y x x và 2 2y x x A. 8 3 B. 9 4 C. 19 6 D. 37 12 Câu 78: Gọi H l| hình phẳng giới hạn bởi c{c đường: 0sin ; ; ;y x Ox x x . Quay H xung quanh trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích l|: A. 2 B. 2 2 C. D. 2 Câu 79: Cho phương trình bậc hai 2 0 1( )ax bx c với 0, , ,a b c R a và 2 4b ac . Khi đó, công thức n|o l| công thức nghiệm của phương trình (1) với 0? A. 1 2 2, b x a B. 1 2 2, b i x a C. 1 2 2, b i x a D. 1 2 2, b i x a Câu 80: Cho số phức 2 3z i . Tìm số phức liên hợp của z. A. 3 2z i B. 2 3z i C. 2 3z i D. 2 3z i Câu 81: Cho số phức 4 2z i . Tính môđun của số phức z. A. 20z B. 12z C. 2 5z D. 2z Câu 82: Cho hai số phức 1 21 2 3;z i z i . Tìm phần thực của số phức 1 23z z z A. -1 B. 10 C. 101 D. -i Câu 83: Cho số phức 1 2z i . Hãy tìm một phương trình bậc hai với hệ số thực nhận z và z l|m nghiệm. A. 2 2 5 0x x B. 2 2 5 0x x C. 2 4 5 0x ix D. 2 2 3 0x x Câu 84: Một học sinh thực hiện đẩy tạ trong giờ thể dục. Quỹ đạo của quả tạ l| một đường cong parabol trong mặt phẳng Oxy có phương trình 2 4y x x v| vị trí của quả tạ được xem l| một điểm (như hình vẽ bên dưới). Khi đó, vị trí cao nhất của quả tạ l| điểm biểu diễn của số phức n|o sau đ}y? A. 2 4z i B. 2 4z i C. 2 4z i D. 2 4z i Câu 85: Tính thể tích V của một khối tứ diện đều cạnh a? A. 3 2 12 a V B. 3 3 6 a V C. 3 2 4 a V D. 3 3 12 a V Câu 86: Tính thể tích V khối hộp chữ nhật .ABCD A B C D , biết rằng 2 3; ;AB a AD a AA a . A. 37V a B. 375V a C. 36V a D. 32V a Câu 87: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc nhau v| 3 5;OA a AB OC a . Gọi M, N, P lần lượt l| trung điểm của OA, OB, OC. Tính thể tích V của khối chóp OMNP. A. 310V a B. 35 2 a V C. 35V a D. 35 4 a V Câu 88: Người ta muốn x}y một bồn chứa nước dạng khối hộp chữ nhật có hai mặt dựa v|o hai bức tường vuông góc nhau có sẵn. Biết chiều d|i, chiều rộng v| chiều cao của bồn lần lượt l| 6m, 2m, 3m (như hình vẽ). Biết mỗi viên gạch có chiều d|i 20cm, chiều rộng 10cm, chiều cao 5cm. Hỏi thể tích thực của bồn sau khi x}y l| bao nhiêu? (giả sử lượng vữa x}y l| không đ{ng kể). A. 336m B. 333 63, m C. 331 26, m D. 333 6, m Câu 89: Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục thì thiết diện nhận được l| hình gì? A. Hình vuông B. Hình chữ nhật C. Hình tròn D. Hình trụ Câu 90: Cho hình lập phương .ABCD A B C D có cạnh bằng a. Tính b{n kính r của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương .ABCD A B C D . A. 5 2 a r B. 3r a C. 3 2 a r D. 5r a Câu 91: Cắt một hình nón đỉnh S bởi một mặt phẳng đi qua trục ta nhận được một tam gi{c vuông c}n có cạnh huyền bằng 2a . Tính diện tích xung quanh xq S của khối nón tương ứng. A. 2 2 xq S a B. 2 2 2xq a S C. 2 2 6xq a S D. 2 1 2 2xq a S Câu 92: Một quả bóng tennis hình cầu được đặt tiếp xúc với tất cả c{c mặt của một c{i hộp hình lập phương. Tính tỉ số thể tích của quả bóng v| thể tích của hộp? A. 6 6 B. 2 C. 4 3 D. 6 Câu 93: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng (d): 11 2 5 3 1 yx z . Vectơ n|o dưới đ}y l| một vectơ chỉ phương u của (d)? A. 1 1 2( ; ; )u B. 5 3 1( ; ; )u C. 1 1 2( ; ; )u D. 1 3 5( ; ; )u Câu 94: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng (d): 2 3 2 ( ) x t y t t R z t . Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm 1 2 3( ; ; )M v| vuông góc với (d)? A. 2 4 0( ) :P x y z B. 2 3 7 0( ) :P x y z C. 2 3 4 0( ) :P x y z D. 2 7 0( ) :P x y z Câu 95: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): 2 2 22 3 1 25( ) ( ) ( )x y z v| mặt phẳng 3 4 12 7 0( ) : x y z . Xét vị trí tương đối của ( ) v| mặt cầu (S)? A. ( ) cắt (S) B. ( ) v| (S) không có điểm chung C. ( ) tiếp xúc (S) D. Không kết luận được. Câu 96: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) có phương trình: 4 3 5 6 0x y z . Xét mặt phẳng (Q): 8 6 10 3 3 0x y z m , m l| tham số thực. Tìm c{c gi{ trị của m để mặt phẳng (P) song song với mặt phẳng (Q)? A. 1m B. 1m C. 3m D. 3m Câu 97: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có t}m 2 1 3( ; ; )I , bán kính 5R v| mặt phẳng (P): 2 2 2 0x y z cắt (S) theo giao tuyến l| một đường tròn (C). Tìm tọa độ t}m J v| b{n kính r của đường tròn (C). A. 2 5 1 3 3 3 3 ; ; ,J r B. 10 11 17 3 3 3 3 ; ; ,J r C. 2 5 1 4 3 3 3 ; ; ,J r D. 10 11 17 4 3 3 3 ; ; ,J r Câu 98: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm 2 6 3 1 0 6 0 2 1 1 4 0( ; ; ), ( ; ; ), ( ; ; ), ( ; ; )A B C D . Viết phương trình mặt phẳng ( ) chứa AB v| song song với CD. A. 5 0( ) :x y B. 5 0( ) : x z C. 4 0( ) :y z D. 5 0( ) :x z Câu 99: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tính thể tích tứ diện OABC với A, B ,C lần lượt l| giao điểm của mặt phẳng 2x – 3y + 5z – 30 = 0 với trục Ox ,Oy ,Oz là: A. 78 B. 120 C. 91 D. 150 Câu 100: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm 1 0 7( ; ; )A và đường thẳng (d) có phương trình 1 2 1 2 2 yx z . Viết phương trình đường thẳng ( ) đi qua A, vuông góc với (d) v| cắt (d). A. 1 7 2 4 5 ( ) : yx z B. 1 7 2 4 5 ( ) : yx z C C. 1 7 1 2 2 ( ) : yx z D. 1 7 1 2 2 ( ) : yx z Câu 101. Đồ thị hình bên l| của h|m số n|o? A. 3 3 1y x x B. 3 23 1y x x C. 3 3 1y x x D. 3 23 1y x x Câu 102. Cho h|m số ( )y f x có 3 2 2 lim ( ) à lim ( ) x x f x v f x . Khẳng định n|o sau đ}y đúng. A.Đồ thị h|m số đã cho không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị h|m số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. C. Đồ thị h|m số đã cho có hai tiệm cận đứng: 3 2 2 à x v x . D. Đồ thị h|m số đã cho có hai tiệm cận đứng: 3 2 2 à yy v . Câu 103. Khoảng nghịch biến của h|m số 4 2 1 3 3 2 y x x là: A. 3 0 3; ; B. 3 3 0 2 2 ; ; C. 3(
Tài liệu đính kèm: