WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 1 PHẦN I: ĐỀ BÀI 1. Chứng minh 7 là số vụ tỉ. 2. a) Chứng minh : (ac + bd)2 + (ad – bc)2 = (a2 + b2)(c2 + d2) b) Chứng minh bất dẳng thức Bunhiacụpxki : (ac + bd)2 ≤ (a2 + b2)(c2 + d2) 3. Cho x + y = 2. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức : S = x2 + y2. 4. a) Cho a ≥ 0, b ≥ 0. Chứng minh bất đẳng thức Cauchy : a b ab 2 + ³ . b) Cho a, b, c > 0. Chứng minh rằng : bc ca ab a b c a b c + + ³ + + c) Cho a, b > 0 và 3a + 5b = 12. Tỡm giỏ trị lớn nhất của tớch P = ab. 5. Cho a + b = 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức : M = a3 + b3. 6. Cho a3 + b3 = 2. Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức : N = a + b. 7. Cho a, b, c là cỏc số dương. Chứng minh : a3 + b3 + abc ≥ ab(a + b + c) 8. Tỡm liờn hệ giữa cỏc số a và b biết rằng : a b a b+ > - 9. a) Chứng minh bất đẳng thức (a + 1)2 ≥ 4a b) Cho a, b, c > 0 và abc = 1. Chứng minh : (a + 1)(b + 1)(c + 1) ≥ 8 10. Chứng minh cỏc bất đẳng thức : a) (a + b)2 ≤ 2(a2 + b2) b) (a + b + c)2 ≤ 3(a2 + b2 + c2) 11. Tỡm cỏc giỏ trị của x sao cho : a) | 2x – 3 | = | 1 – x | b) x2 – 4x ≤ 5 c) 2x(2x – 1) ≤ 2x – 1. 12. Tỡm cỏc số a, b, c, d biết rằng : a2 + b2 + c2 + d2 = a(b + c + d) 13. Cho biểu thức M = a2 + ab + b2 – 3a – 3b + 2001. Với giỏ trị nào của a và b thỡ M đạt giỏ trị nhỏ nhất ? Tỡm giỏ trị nhỏ nhất đú. 14. Cho biểu thức P = x2 + xy + y2 – 3(x + y) + 3. CMR giỏ trị nhỏ nhất của P bằng 0. 15. Chứng minh rằng khụng cú giỏ trị nào của x, y, z thỏa món đẳng thức sau : x2 + 4y2 + z2 – 2a + 8y – 6z + 15 = 0 16. Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức : 2 1 A x 4x 9 = - + 17. So sỏnh cỏc số thực sau (khụng dựng mỏy tớnh) : a) 7 15 và 7+ b) 17 5 1 và 45+ + c) 23 2 19 và 27 3 - d) 3 2 và 2 3 18. Hóy viết một số hữu tỉ và một số vụ tỉ lớn hơn 2 nhưng nhỏ hơn 3 19. Giải phương trỡnh : 2 2 23x 6x 7 5x 10x 21 5 2x x+ + + + + = - - . 20. Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức A = x2y với cỏc điều kiện x, y > 0 và 2x + xy = 4. 21. Cho 1 1 1 1 S .... ... 1.1998 2.1997 k(1998 k 1) 1998 1 = + + + + + - + - . Hóy so sỏnh S và 1998 2. 1999 . 22. Chứng minh rằng : Nếu số tự nhiờn a khụng phải là số chớnh phương thỡ a là số vụ tỉ. 23. Cho cỏc số x và y cựng dấu. Chứng minh rằng : WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 2 a) x y 2 y x + ³ b) 2 2 2 2 x y x y 0 y x y x ổ ử ổ ử + - + ³ỗ ữ ỗ ữ ố ứố ứ c) 4 4 2 2 4 4 2 2 x y x y x y 2 y x y x y x ổ ử ổ ử ổ ử + - + + + ³ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ ố ứố ứ ố ứ . 24. Chứng minh rằng cỏc số sau là số vụ tỉ : a) 1 2+ b) 3 m n + với m, n là cỏc số hữu tỉ, n ≠ 0. 25. Cú hai số vụ tỉ dương nào mà tổng là số hữu tỉ khụng ? 26. Cho cỏc số x và y khỏc 0. Chứng minh rằng : 2 2 2 2 x y x y 4 3 y x y x ổ ử + + ³ +ỗ ữ ố ứ . 27. Cho cỏc số x, y, z dương. Chứng minh rằng : 2 2 2 2 2 2 x y z x y z y z x y z x + + ³ + + . 28. Chứng minh rằng tổng của một số hữu tỉ với một số vụ tỉ là một số vụ tỉ. 29. Chứng minh cỏc bất đẳng thức : a) (a + b)2 ≤ 2(a2 + b2) b) (a + b + c)2 ≤ 3(a2 + b2 + c2) c) (a1 + a2 + .. + an) 2 ≤ n(a12 + a22 + .. + an2). 30. Cho a3 + b3 = 2. Chứng minh rằng a + b ≤ 2. 31. Chứng minh rằng : [ ] [ ] [ ]x y x y+ Ê + . 32. Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức : 2 1 A x 6x 17 = - + . 33. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của : x y zA y z x = + + với x, y, z > 0. 34. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của : A = x2 + y2 biết x + y = 4. 35. Tỡm giỏ trị lớn nhất của : A = xyz(x + y)(y + z)(z + x) với x, y, z ≥ 0 ; x + y + z = 1. 36. Xột xem cỏc số a và b cú thể là số vụ tỉ khụng nếu : a) ab và a b là số vụ tỉ. b) a + b và a b là số hữu tỉ (a + b ≠ 0) c) a + b, a2 và b2 là số hữu tỉ (a + b ≠ 0) 37. Cho a, b, c > 0. Chứng minh : a3 + b3 + abc ≥ ab(a + b + c) 38. Cho a, b, c, d > 0. Chứng minh : a b c d 2 b c c d d a a b + + + ³ + + + + 39. Chứng minh rằng [ ]2x bằng [ ]2 x hoặc [ ]2 x 1+ 40. Cho số nguyờn dương a. Xột cỏc số cú dạng : a + 15 ; a + 30 ; a + 45 ; ; a + 15n. Chứng minh rằng trong cỏc số đú, tồn tại hai số mà hai chữ số đầu tiờn là 96. 41. Tỡm cỏc giỏ trị của x để cỏc biểu thức sau cú nghĩa : WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 3 2 2 2 1 1 1 2 A= x 3 B C D E x 2x xx 4x 5 1 x 3x 2x 1 - = = = = + + - + - - -- - 2G 3x 1 5x 3 x x 1= - - - + + + 42. a) Chứng minh rằng : | A + B | ≤ | A | + | B | . Dấu “ = ” xảy ra khi nào ? b) Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức sau : 2 2M x 4x 4 x 6x 9= + + + - + . c) Giải phương trỡnh : 2 2 24x 20x 25 x 8x 16 x 18x 81+ + + - + = + + 43. Giải phương trỡnh : 2 22x 8x 3 x 4x 5 12- - - - = . 44. Tỡm cỏc giỏ trị của x để cỏc biểu thức sau cú nghĩa : 2 2 2 1 1 A x x 2 B C 2 1 9x D 1 3x x 5x 6 = + + = = - - = - - + 2 2 2 1 x E G x 2 H x 2x 3 3 1 x x 42x 1 x = = + - = - - + - -+ + 45. Giải phương trỡnh : 2x 3x 0 x 3 - = - 46. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức : A x x= + . 47. Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức : B 3 x x= - + 48. So sỏnh : a) 3 1 a 2 3 và b= 2 + = + b) 5 13 4 3 và 3 1- + - c) n 2 n 1 và n+1 n+ - + - (n là số nguyờn dương) 49. Với giỏ trị nào của x, biểu thức sau đạt giỏ trị nhỏ nhất : 2 2A 1 1 6x 9x (3x 1)= - - + + - . 50. Tớnh : a) 4 2 3 b) 11 6 2 c) 27 10 2- + - 2 2d) A m 8m 16 m 8m 16 e) B n 2 n 1 n 2 n 1= + + + - + = + - + - - (n ≥ 1) 51. Rỳt gọn biểu thức : 8 41M 45 4 41 45 4 41 = + + - . 52. Tỡm cỏc số x, y, z thỏa món đẳng thức : 2 2 2(2x y) (y 2) (x y z) 0- + - + + + = 53. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức : 2 2P 25x 20x 4 25x 30x 9= - + + - + . 54. Giải cỏc phương trỡnh sau : 2 2 2 2 2a) x x 2 x 2 0 b) x 1 1 x c) x x x x 2 0- - - - = - + = - + + - = 4 2 2d) x x 2x 1 1 e) x 4x 4 x 4 0 g) x 2 x 3 5- - + = + + + - = - + - = - 2 2 2h) x 2x 1 x 6x 9 1 i) x 5 2 x x 25- + + - + = + + - = - k) x 3 4 x 1 x 8 6 x 1 1 l) 8x 1 3x 5 7x 4 2x 2+ - - + + - - = + + - = + + - WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 4 55. Cho hai số thực x và y thỏa món cỏc điều kiện : xy = 1 và x > y. CMR: 2 2x y 2 2 x y + ³ - . 56. Rỳt gọn cỏc biểu thức : a) 13 30 2 9 4 2 b) m 2 m 1 m 2 m 1 c) 2 3. 2 2 3 . 2 2 2 3 . 2 2 2 3 d) 227 30 2 123 22 2 + + + + - + - - + + + + + + - + + - + + 57. Chứng minh rằng 6 22 3 2 2 + = + . 58. Rỳt gọn cỏc biểu thức : ( ) ( )6 2 6 3 2 6 2 6 3 2 9 6 2 6 a) C b) D 2 3 + + + - - - + - - = = . 59. So sỏnh : a) 6 20 và 1+ 6 b) 17 12 2 và 2 1 c) 28 16 3 và 3 2+ + + - - 60. Cho biểu thức : 2A x x 4x 4= - - + a) Tỡm tập xỏc định của biểu thức A. b) Rỳt gọn biểu thức A. 61. Rỳt gọn cỏc biểu thức sau : a) 11 2 10 b) 9 2 14- - 3 11 6 2 5 2 6 c) 2 6 2 5 7 2 10 + + - + + + - + 62. Cho a + b + c = 0 ; a, b, c ≠ 0. Chứng minh đẳng thức : 2 2 2 1 1 1 1 1 1 a b c a b c + + = + + 63. Giải bất phương trỡnh : 2x 16x 60 x 6- + < - . 64. Tỡm x sao cho : 2 2x 3 3 x- + Ê . 65. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất, giỏ trị lớn nhất của A = x2 + y2 , biết rằng : x2(x2 + 2y2 – 3) + (y2 – 2)2 = 1 (1) 66. Tỡm x để biểu thức cú nghĩa: 2 21 16 xa) A b) B x 8x 8 2x 1x 2x 1 - = = + - + +- - . 67. Cho biểu thức : 2 2 2 2 x x 2x x x 2x A x x 2x x x 2x + - - - = - - - + - . a) Tỡm giỏ trị của x để biểu thức A cú nghĩa. b) Rỳt gọn biểu thức A. c) Tỡm giỏ trị của x để A < 2. 68. Tỡm 20 chữ số thập phõn đầu tiờn của số : 0,9999....9 (20 chữ số 9) 69. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất, giỏ trị lớn nhất của : A = | x - 2 | + | y – 1 | với | x | + | y | = 5 70. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của A = x4 + y4 + z4 biết rằng xy + yz + zx = 1 71. Trong hai số : n n 2 và 2 n+1+ + (n là số nguyờn dương), số nào lớn hơn ? WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 5 72. Cho biểu thức A 7 4 3 7 4 3= + + - . Tớnh giỏ trị của A theo hai cỏch. 73. Tớnh : ( 2 3 5)( 2 3 5)( 2 3 5)( 2 3 5)+ + + - - + - + + 74. Chứng minh cỏc số sau là số vụ tỉ : 3 5 ; 3 2 ; 2 2 3+ - + 75. Hóy so sỏnh hai số : a 3 3 3 và b=2 2 1= - - ; 5 12 5 và 2 + + 76. So sỏnh 4 7 4 7 2+ - - - và số 0. 77. Rỳt gọn biểu thức : 2 3 6 8 4Q 2 3 4 + + + + = + + . 78. Cho P 14 40 56 140= + + + . Hóy biểu diễn P dưới dạng tổng của 3 căn thức bậc hai 79. Tớnh giỏ trị của biểu thức x2 + y2 biết rằng : 2 2x 1 y y 1 x 1- + - = . 80. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất và lớn nhất của : A 1 x 1 x= - + + . 81. Tỡm giỏ trị lớn nhất của : ( )2M a b= + với a, b > 0 và a + b ≤ 1. 82. CMR trong cỏc số 2b c 2 ad ; 2c d 2 ab ; 2d a 2 bc ; 2a b 2 cd+ - + - + - + - cú ớt nhất hai số dương (a, b, c, d > 0). 83. Rỳt gọn biểu thức : N 4 6 8 3 4 2 18= + + + . 84. Cho x y z xy yz zx+ + = + + , trong đú x, y, z > 0. Chứng minh x = y = z. 85. Cho a1, a2, , an > 0 và a1a2an = 1. Chứng minh: (1 + a1)(1 + a2)(1 + an) ≥ 2n. 86. Chứng minh : ( )2a b 2 2(a b) ab+ ³ + (a, b ≥ 0). 87. Chứng minh rằng nếu cỏc đoạn thẳng cú độ dài a, b, c lập được thành một tam giỏc thỡ cỏc đoạn thẳng cú độ dài a , b , c cũng lập được thành một tam giỏc. 88. Rỳt gọn : a) 2ab b a A b b - = - b) 2(x 2) 8x B 2 x x + - = - . 89. Chứng minh rằng với mọi số thực a, ta đều cú : 2 2 a 2 2 a 1 + ³ + . Khi nào cú đẳng thức ? 90. Tớnh : A 3 5 3 5= + + - bằng hai cỏch. 91. So sỏnh : a) 3 7 5 2 và 6,9 b) 13 12 và 7 6 5 + - - 92. Tớnh : 2 3 2 3 P 2 2 3 2 2 3 + - = + + + - - . 93. Giải phương trỡnh : x 2 3 2x 5 x 2 2x 5 2 2+ + - + - - - = . 94. Chứng minh rằng ta luụn cú : n 1.3.5...(2n 1) 1 P 2.4.6...2n 2n 1 - = < + ; "n ẻ Z+ WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 6 95. Chứng minh rằng nếu a, b > 0 thỡ 2 2a b a b b a + Ê + . 96. Rỳt gọn biểu thức : A = 2 x 4(x 1) x 4(x 1) 1 . 1 x 1x 4(x 1) - - + + - ổ ử-ỗ ữ-ố ứ- - . 97. Chứng minh cỏc đẳng thức sau : a b b a 1a) : a b ab a b + = - - (a, b > 0 ; a ≠ b) 14 7 15 5 1 a a a a b) : 2 c) 1 1 1 a 1 2 1 3 7 5 a 1 a 1 ổ ử ổ ửổ ử- - + - + = - + - = -ỗ ữ ỗ ữỗ ữ - - - + -ố ứ ố ứố ứ (a > 0). 98. Tớnh : a) 5 3 29 6 20 ; b) 2 3 5 13 48- - - + - + . c) 7 48 28 16 3 . 7 48 ổ ử+ - - +ỗ ữ ố ứ . 99. So sỏnh : a) 3 5 và 15 b) 2 15 và 12 7+ + + 16 c) 18 19 và 9 d) và 5. 25 2 + 100. Cho hằng đẳng thức : 2 2a a b a a b a b 2 2 + - - - ± = ± (a, b > 0 và a2 – b > 0). Áp dụng kết quả để rỳt gọn : 2 3 2 3 3 2 2 3 2 2 a) ; b) 2 2 3 2 2 3 17 12 2 17 12 2 + - - + + - + + - - - + 2 10 30 2 2 6 2 c) : 2 10 2 2 3 1 + - - - - 101. Xỏc định giỏ trị cỏc biểu thức sau : 2 2 2 2 xy x 1. y 1 a) A xy x 1. y 1 - - - = + - - với 1 1 1 1x a , y b 2 a 2 b ổ ử ổ ử= + = +ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ (a > 1 ; b > 1) a bx a bx b) B a bx a bx + + - = + - - với ( )2 2am x , m 1 b 1 m = < + . 102. Cho biểu thức 2 2 2x x 1 P(x) 3x 4x 1 - - = - + a) Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của x để P(x) xỏc định. Rỳt gọn P(x). b) Chứng minh rằng nếu x > 1 thỡ P(x).P(- x) < 0. 103. Cho biểu thức 2 x 2 4 x 2 x 2 4 x 2 A 4 4 1 x x + - - + + + - = - + . WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 7 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm cỏc số nguyờn x để biểu thức A là một số nguyờn. 104. Tỡm giỏ trị lớn nhất (nếu cú) hoặc giỏ trị nhỏ nhất (nếu cú) của cỏc biểu thức sau: 2a) 9 x b) x x (x 0) c) 1 2 x d) x 5 4- - > + - - - 2 2 1e) 1 2 1 3x g) 2x 2x 5 h) 1 x 2x 5 i) 2x x 3 - - - + - - + + - + 105. Rỳt gọn biểu thức : A x 2x 1 x 2x 1= + - - - - , bằng ba cỏch ? 106. Rỳt gọn cỏc biểu thức sau : a) 5 3 5 48 10 7 4 3+ - + b) 4 10 2 5 4 10 2 5 c) 94 42 5 94 42 5+ + + - + - - + . 107. Chứng minh cỏc hằng đẳng thức với b ≥ 0 ; a ≥ b a) ( )2a b a b 2 a a b+ ± - = ± - b) 2 2a a b a a b a b 2 2 + - - - ± = ± 108. Rỳt gọn biểu thức : A x 2 2x 4 x 2 2x 4= + - + - - 109. Tỡm x và y sao cho : x y 2 x y 2+ - = + - 110. Chứng minh bất đẳng thức : ( ) ( )2 22 2 2 2a b c d a c b d+ + + ³ + + + . 111. Cho a, b, c > 0. Chứng minh : 2 2 2a b c a b c b c c a a b 2 + + + + ³ + + + . 112. Cho a, b, c > 0 ; a + b + c = 1. Chứng minh : a) a 1 b 1 c 1 3,5 b) a b b c c a 6+ + + + + < + + + + + Ê . 113. CM : ( )( ) ( )( )2 2 2 2 2 2 2 2a c b c a d b d (a b)(c d)+ + + + + ³ + + với a, b, c, d > 0. 114. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của : A x x= + . 115. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của : (x a)(x b)A x + + = . 116. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất, giỏ trị lớn nhất của A = 2x + 3y biết 2x2 + 3y2 ≤ 5. 117. Tỡm giỏ trị lớn nhất của A = x + 2 x- . 118. Giải phương trỡnh : x 1 5x 1 3x 2- - - = - 119. Giải phương trỡnh : x 2 x 1 x 2 x 1 2+ - + - - = 120. Giải phương trỡnh : 2 23x 21x 18 2 x 7x 7 2+ + + + + = 121. Giải phương trỡnh : 2 2 23x 6x 7 5x 10x 14 4 2x x+ + + + + = - - 122. Chứng minh cỏc số sau là số vụ tỉ : 3 2 ; 2 2 3- + 123. Chứng minh x 2 4 x 2- + - Ê . 124. Chứng minh bất đẳng thức sau bằng phương phỏp hỡnh học : 2 2 2 2a b . b c b(a c)+ + ³ + với a, b, c > 0. WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 8 125. Chứng minh (a b)(c d) ac bd+ + ³ + với a, b, c, d > 0. 126. Chứng minh rằng nếu cỏc đoạn thẳng cú độ dài a, b, c lập được thành một tam giỏc thỡ cỏc đoạn thẳng cú độ dài a , b , c cũng lập được thành một tam giỏc. 127. Chứng minh 2(a b) a b a b b a 2 4 + + + ³ + với a, b ≥ 0. 128. Chứng minh a b c 2 b c a c a b + + > + + + với a, b, c > 0. 129. Cho 2 2x 1 y y 1 x 1- + - = . Chứng minh rằng x2 + y2 = 1. 130. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của A x 2 x 1 x 2 x 1= - - + + - 131. Tỡm GTNN, GTLN của A 1 x 1 x= - + + . 132. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của 2 2A x 1 x 2x 5= + + - + 133. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của 2 2A x 4x 12 x 2x 3= - + + - - + + . 134. Tỡm GTNN, GTLN của : ( )2 2a) A 2x 5 x b) A x 99 101 x= + - = + - 135. Tỡm GTNN của A = x + y biết x, y > 0 thỏa món a b 1 x y + = (a và b là hằng số dương). 136. Tỡm GTNN của A = (x + y)(x + z) với x, y, z > 0 , xyz(x + y + z) = 1. 137. Tỡm GTNN của xy yz zxA z x y = + + với x, y, z > 0 , x + y + z = 1. 138. Tỡm GTNN của 2 2 2x y z A x y y z z x = + + + + + biết x, y, z > 0 , xy yz zx 1+ + = . 139. Tỡm giỏ trị lớn nhất của : a) ( )2A a b= + với a, b > 0 , a + b ≤ 1 b) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )4 4 4 4 4 4B a b a c a d b c b d c d= + + + + + + + + + + + với a, b, c, d > 0 và a + b + c + d = 1. 140. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của A = 3x + 3y với x + y = 4. 141. Tỡm GTNN của b cA c d a b = + + + với b + c ≥ a + d ; b, c > 0 ; a, d ≥ 0. 142. Giải cỏc phương trỡnh sau : 2 2a) x 5x 2 3x 12 0 b) x 4x 8 x 1 c) 4x 1 3x 4 1- - + = - = - + - + = d) x 1 x 1 2 e) x 2 x 1 x 1 1 g) x 2x 1 x 2x 1 2- - + = - - - - = + - + - - = h) x 2 4 x 2 x 7 6 x 2 1 i) x x 1 x 1+ - - + + - - = + + - = 2 2 2k) 1 x x x 1 l) 2x 8x 6 x 1 2x 2- - = - + + + - = + 2 2m) x 6 x 2 x 1 n) x 1 x 10 x 2 x 5+ = - - + + + = + + + ( )( )2o) x 1 x 3 2 x 1 x 3x 5 4 2x- + + + - - + = - WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 9 p) 2x 3 x 2 2x 2 x 2 1 2 x 2+ + + + + - + = + + . 2 2q) 2x 9x 4 3 2x 1 2x 21x 11- + + - = + - 143. Rỳt gọn biểu thức : ( )( )A 2 2 5 3 2 18 20 2 2= - + - + . 144. Chứng minh rằng, "n ẻ Z+ , ta luụn cú : ( )1 1 11 .... 2 n 1 1 2 3 n + + + + > + - . 145. Trục căn thức ở mẫu : 1 1a) b) 1 2 5 x x 1+ + + + . 146. Tớnh : a) 5 3 29 6 20 b) 6 2 5 13 48 c) 5 3 29 12 5- - - + - + - - - 147. Cho ( )( )a 3 5. 3 5 10 2= - + - . Chứng minh rằng a là số tự nhiờn. 148. Cho 3 2 2 3 2 2 b 17 12 2 17 12 2 - + = - - + . b cú phải là số tự nhiờn khụng ? 149. Giải cỏc phương trỡnh sau : ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) a) 3 1 x x 4 3 0 b) 3 1 x 2 3 1 x 3 3 5 x 5 x x 3 x 3 c) 2 d) x x 5 5 5 x x 3 - - + - = - = + - - - + - - = + - = - + - 150. Tớnh giỏ trị của biểu thức : M 12 5 29 25 4 21 12 5 29 25 4 21= - + + - + - - 151. Rỳt gọn : 1 1 1 1A ... 1 2 2 3 3 4 n 1 n = + + + + + + + - + . 152. Cho biểu thức : 1 1 1 1P ... 2 3 3 4 4 5 2n 2n 1 = - + - + - - - - + a) Rỳt gọn P. b) P cú phải là số hữu tỉ khụng ? 153. Tớnh : 1 1 1 1 A ... 2 1 1 2 3 2 2 3 4 3 3 4 100 99 99 100 = + + + + + + + + . 154. Chứng minh : 1 1 11 ... n 2 3 n + + + + > . 155. Cho a 17 1= - . Hóy tớnh giỏ trị của biểu thức: A = (a5 + 2a4 – 17a3 – a2 + 18a – 17)2000. 156. Chứng minh : a a 1 a 2 a 3- - < - - - (a ≥ 3) 157. Chứng minh : 2 1x x 0 2 - + > (x ≥ 0) 158. Tỡm giỏ trị lớn nhất của S x 1 y 2= - + - , biết x + y = 4. 159. Tớnh giỏ trị của biểu thức sau với 3 1 2a 1 2aa : A 4 1 1 2a 1 1 2a + - = = + + + - - . WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 10 160. Chứng minh cỏc đẳng thức sau : ( )( ) ( )a) 4 15 10 6 4 15 2 b) 4 2 2 6 2 3 1+ - - = + = + ( )( ) ( )2c) 3 5 3 5 10 2 8 d) 7 48 3 1 e) 17 4 9 4 5 5 2 2 - + - = + = + - + = - 161. Chứng minh cỏc bất đẳng thức sau : 5 5 5 5 a) 27 6 48 b) 10 0 5 5 5 5 + - + > + - < - + 5 1 5 1 1 c) 3 4 2 0,2 1,01 0 31 5 3 1 3 5 ổ ửổ ử+ - + - + - >ỗ ữỗ ữ + + + -ố ứố ứ 2 3 1 2 3 3 3 1 d) 3 2 0 2 6 2 6 2 6 2 6 2 ổ ử+ - - + + - + - >ỗ ữ + - +ố ứ e) 2 2 2 1 2 2 2 1 1,9 g) 17 12 2 2 3 1+ - + - - > + - > - ( ) ( ) 2 2 3 2 2h) 3 5 7 3 5 7 3 i) 0,84 + + - + + - + + < < 162. Chứng minh rằng : 12 n 1 2 n 2 n 2 n 1 n + - < < - - . Từ đú suy ra: 1 1 1 2004 1 ... 2005 2 3 1006009 < + + + + < 163. Trục căn thức ở mẫu : 3 3 2 3 4 3 a) b) 2 3 6 8 4 2 2 4 + + + + + + + + . 164. Cho 3 2 3 2 x và y= 3 2 3 2 + - = - + . Tớnh A = 5x2 + 6xy + 5y2. 165. Chứng minh bất đẳng thức sau : 2002 2003 2002 2003 2003 2002 + > + . 166. Tớnh giỏ trị của biểu thức : 2 2x 3xy y A x y 2 - + = + + với x 3 5 và y 3 5= + = - . 167. Giải phương trỡnh : 26x 3 3 2 x x x 1 x - = + - - - . 168. Giải bất cỏc pt : a) 1 3 3 5x 72 b) 10x 14 1 c) 2 2 2 2x 4 4 + ³ - ³ + + ³ . 169. Rỳt gọn cỏc biểu thức sau : a 1 a) A 5 3 29 12 5 b) B 1 a a(a 1) a a - = - - - = - + - + 2 2 2 2 2 2 x 3 2 x 9 x 5x 6 x 9 x c) C d) D 2x 6 x 9 3x x (x 2) 9 x + + - + + + - = = - + - - + + - WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 11 1 1 1 1 E ... 1 2 2 3 3 4 24 25 = - + - - - - - - 170. Tỡm GTNN và GTLN của biểu thức 2 1 A 2 3 x = - - . 171. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của 2 1A 1 x x = + - với 0 < x < 1. 172. Tỡm GTLN của : a) A x 1 y 2= - + - biết x + y = 4 ; b) y 2x 1 B x y -- = + 173. Cho a 1997 1996 ; b 1998 1997= - = - . So sỏnh a với b, số nào lớn hơn ? 174. Tỡm GTNN, GTLN của : 2 2 1 a) A b) B x 2x 4 5 2 6 x = = - + + + - . 175. Tỡm giỏ trị lớn nhất của 2A x 1 x= - . 176. Tỡm giỏ trị lớn nhất của A = | x – y | biết x2 + 4y2 = 1. 177. Tỡm GTNN, GTLN của A = x3 + y3 biết x, y ≥ 0 ; x2 + y2 = 1. 178. Tỡm GTNN, GTLN của A x x y y= + biết x y 1+ = . 179. Giải phương trỡnh : 2 x 11 x x 3x 2 (x 2) 3 x 2 - - + - + + - = - . 180. Giải phương trỡnh : 2 2x 2x 9 6 4x 2x+ - = + + . 181. CMR, "n ẻ Z+ , ta cú : 1 1 1 1 ... 2 2 3 2 4 3 (n 1) n + + + + < + . 182. Cho 1 1 1 1 A ... 1.1999 2.1998 3.1997 1999.1 = + + + + . Hóy so sỏnh A và 1,999. 183. Cho 3 số x, y và x y+ là số hữu tỉ. Chứng minh rằng mỗi số x ; y đều là số hữu tỉ 184. Cho 3 2 a 2 6 ; b 3 2 2 6 4 2 3 2 + = - = + + - - . CMR : a, b là cỏc số hữu tỉ. 185. Rỳt gọn biểu thức : 2 a a 2 a a a a 1P . a 1a 2 a 1 a ổ ử+ - + - - = -ỗ ữ -+ +ố ứ (a >0 ; a ≠ 1) 186. Chứng minh : a 1 a 1 14 a a 4a a 1 a 1 a ổ ử+ - ổ ử- + - =ỗ ữỗ ữ- + ố ứố ứ . (a > 0 ; a ≠ 1) 187. Rỳt gọn : ( ) 2 x 2 8x 2 x x + - - (0 < x < 2) WWW.MATHVN.COM MAI TRỌNG MẬU www.MATHVN.com 12 188. Rỳt gọn : b ab a b a ba : a b ab b ab a ab ổ ử- +ổ ử+ + -ỗ ữ ỗ ữ+ + -ố ứố ứ 189. Giải bất phương trỡnh : ( ) 2 2 2 2 2 5a 2 x x a x a + + Ê + (a ≠ 0) 190. Cho ( )2 1 a a 1 a aA 1 a : a a 1 1 a 1 a ộ ựổ ửổ ử- + = - + - +ờ ỳỗ ữỗ ữ - +ờ ỳố ứố ứở ỷ a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tớnh giỏ trị của A với a = 9. c) Với giỏ trị nào của a thỡ | A | = A. 191. Cho biểu thức : a b 1 a b b bB a ab 2 ab a ab a ab ổ ử+ - - = + +ỗ ữ + - +ố ứ . a) Rỳt gọ
Tài liệu đính kèm: