Trang 1/22 Câu 1: Các nghiệm thuộc khoảng 0; 2 của phương trình 3 3 3 sin x.cos3x cos x.sin 3x 8 là: A. 5 , 12 12 . B. 5 , 8 8 . C. 5 , 24 24 . D. 5 , 6 6 . Câu 2: Nghiệm của phương trình sinx = –1 là: A. 2 x k . B. x k . C. 2 2 x k . D. 3 2 x k . Câu 3: Phương trình 4 4 x xsin x sin x 4sin cos cos x 2 2 2 có nghiệm là: A. 3 x k 12 . B. 3 x k 4 . C. 3 x k 16 2 . D. 3 x k 8 2 . Câu 4: Phương trình sin2x + sin22x = sin23x + sin24x tương đương với phương trình nào sau đây? A. 03sin.2cos.cos xxx . B. 05sin.2sin.cos xxx . C. 03cos.2cos.cos xxx . D. 05sin.2cos.sin xxx . Câu 5: Phương trình: 0 2x sin 60 0 3 có nhghiệm là: A. 3 2 2 k x . B. 3 x k . C. x k . D. 5 3 2 2 k x . Câu 6: Phương trình 3 1 8cos x sin x cos x có nghiệm là: A. x k 12 2 x k 3 . B. x k 16 2 4 x k 3 . C. x k 8 2 x k 6 . D. x k 9 2 2 x k 3 . Câu 7: Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm: A. 4 0 3 m . B. m < 0 ; 4 3 m . C. 0 < m < 4 3 . D. 4 0; 3 m m . Câu 8: Chu kỳ của hàm số y = tanx là: A. k , kZ. B. 2 . C. 4 . D. . Câu 9: Xác định m để phương trình (3cosx – 2)(2cosx + 3m – 1) = 0 (1) có đúng 3 nghiệm phân biệt 2 3 ;0 x . A. 1 3 1 m . B. 1m . C. 1 3 1 m m . D. 1 3 1 m . Câu 10: Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là: A. 2x k . B. 2 2 x k . C. 2x k . D. 2 x k . Câu 11: Tập xác định của hàm số 1 sin cos y x x là A. 2x k . B. x k . C. 4 x k . D. 2 x k . Câu 12: Phương trình cos2x + cos22x + cos23x + cos24x = 2 tương đương với phương trình nào sau đây? A. 04sin.2sin.sin xxx . B. 04cos.2cos.cos xxx . C. 05cos.2cos.cos xxx . D. 05sin.2sin.sin xxx . Câu 13: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 4 sin 3 1y x lần lượt là: Trang 2/22 A. 4 2 à 8v . B. 2 à 2v . C. 4 2 1 à 7v . D. 2 à 4v . Câu 14: Phương trình lượng giác: 2cos 2 0x có nghiệm là: A. x 2 4 2 4 k x k . B. 5 2 4 5 2 4 x k x k . C. 3 2 4 3 2 4 x k x k . D. 2 4 3 2 4 x k x k . Câu 15: Phương trình : cos 0x m vô nghiệm khi m là: A. 1m . B. 1m . C. 1 1 m m . D. 1 1m . Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2cos( ) 4 y x lần lượt là: A. 2 à 2v . B. 5 à 9v . C. 2 à 7v . D. 4 à 7v . Câu 17: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên R? A. 21 tan x x y . B. y = x.cos2x. C. y = (x2 + 1).sinx. D. y = 21 cos x x . Câu 18: Phương trình 1 sin x cos x 1 sin 2x 2 có nghiệm là: A. x k2 2 x k2 . B. x k 6 2 x k 4 . C. x k 8 x k 2 . D. x k 4 x k . Câu 19: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 3sin 2 5y x lần lượt là: A. 8 à 2v . B. 5 à 2v . C. 5 à 3v . D. 2 à 8v . Câu 20: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai A. sin 0x x k . B. sin 0 2x x k . C. sin 1 2 2 x x k . D. sin 1 2 2 x x k . Câu 21: Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là: A. 2 3 x k . B. 6 x k . C. 3 x k . D. 2 6 x k . Câu 22: Xác định m để phương trình (2m – 1).tan 2 x + m = 0 có nghiệm ; 2 x . A. 4 1 1 m . B. 1 2 1 m m . C. 1 0 m m . D. 2 1 3 1 m . Câu 23: Phương trình: sin3x cosx 2sin3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0 có nghiệm là: A. x k 4 2 . B. Vô nghiệm. C. x k2 3 . D. x k 2 . Câu 24: Tập xác định của hàm số cosy x là A. ;0 . B. R . C. 0\R . D. ;0 . Câu 25: Tập xác định của hàm số tan cos 1 x y x là: Trang 3/22 A. x 2 3 k . B. x 2k . C. x 2 2 k x k . D. x 2 3 k x k . Câu 26: Tập xác định của hàm số cot cos x y x là: A. x 2 k . B. x 2 k . C. x 2k . D. x k . Câu 27: Phương trình 5 1 sin cos x 3 2 có mấy họ nghiệm? A. 3 họ nghiệm. B. 4 họ nghiệm. C. 2 họ nghiệm. D. 1 họ nghiệm. Câu 28: Nghiệm của phương trình cosx = 1 2 là: A. 2 2 x k . B. 4 x k . C. 2 3 x k . D. 2 6 x k . Câu 29: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 3sin 2 5y x lần lượt là: A. 5 à 2v . B. 2 à 8v . C. 8 à 2v . D. 5 à 3v . Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số tan 2x 3 y là A. 5 12 x k . B. 5 12 2 x k . C. 6 2 k x . D. 2 x k . Câu 31: Phương trình lượng giác cos 3 sin 0 1 sin 2 x x x có nghiệm là : A. Vô nghiệm. B. 2 6 x k . C. 7 2 6 x k . D. 6 x k . Câu 32: Phương trình lượng giác: 2cos 2cos 3 0x x có nghiệm là: A. Vô nghiệm. B. x 2k . C. x 0 . D. x 2 2 k . Câu 33: Phương trình : 2 3 cos 2 cos 2 0 4 x x có nghiệm là : A. 2 6 x k . B. 2 3 x k . C. 6 x k . D. 3 x k . Câu 34: Phương trình: 3(sinx + cosx) – sin2x – 1 = 0 có nghiệm là: A. kx 3 2 . B. kx 3 . C. kx 6 . D. kx 4 . Câu 35: Phương trình 2 26sin x 7 3 sin 2x 8cos x 6 có các nghiệm là: A. x k 8 x k 12 . B. x k 2 x k 6 . C. 3 x k 4 2 x k 3 . D. x k 4 x k 3 . Câu 36: Số nghiệm của phương trình : sin 1 4 x với 3x là : A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. Câu 37: Giải phương trình : 2tan 3x có nghiệm là : Trang 4/22 A. x 6 k . B. vô nghiệm. C. x 6 k . D. k 3 . Câu 38: Chu kì của hàm số y = cos4 x + sin4x là: A. T = 2 . B. T = 4 . C. T = 2 . D. T = 4 . Câu 39: Phương trình: 4 2 1 2 48 1 cot 2x.cot x 0 cos x sin x có các nghiệm là: A. x k 12 4 . B. x k 8 4 . C. x k 16 4 . D. x k 4 4 . Câu 40: Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là : A. 2 4 2 4 x k x k . B. 2x k . C. 2 4 x k . D. 2 2 2 x k x k . Câu 41: Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là: A. x k . B. 2 x k . C. 2 2 x k . D. 2 2 x k . Câu 42: Tìm m để điểm A 8 1 ; 3 28 m nằm trên đồ thị hàm số y = cos4x + sin4x: A. m = – 2. B. m = 6. C. m = – 4. D. m = 3. Câu 43: Phương trình lượng giác: 3.tan 3 0x có nghiệm là: A. x 3 k . B. x 2 3 k . C. x 6 k . D. x 3 k . Câu 44: Tìm 2 ;0 x thoả mãn phương trình cos5x . sin4x = cos3x . sin2x A. 12 7 ; 12 5 ; 12 . B. 8 ; 6 . C. 14 5 ; 14 3 ; 14 . D. 10 ; 4 . Câu 45: Giải phương trình lượng giác : 2cos 3 0 2 x có nghiệm là A. 5 2 6 x k . B. 5 4 6 x k . C. 5 4 3 x k . D. 5 2 3 x k . Câu 46: Phương trình lượng giác: 2cot 3 0x có nghiệm là: A. x 6 k . B. 2 6 2 6 x k x k . C. 3 x cot 2 arc k . D. x 3 k . Câu 47: Phương trình nào sau đây vô nghiệm A. tan x + 3 = 0. B. 3sin x – 2 = 0. C. 2cos2x – cosx - 1 = 0. D. sin x + 3 = 0. Câu 48: Nghiêm của pt sin2x = 1 là A. 2x k . B. 2x k . C. 2 2 x k . D. 2 x k . Trang 5/22 Câu 49: Điều kiện xác định của hàm số tan cos 1 x y x là: A. x 2 3 k x k . B. x 2k . C. x 2 3 k . D. x 2 2 k x k . Câu 50: Để phương trình: 24sin x .cos x a 3 sin 2x cos 2x 3 6 có nghiệm, tham số a phải thỏa điều kiện: A. 1 a 1 . B. 2 a 2 . C. 1 1 a 2 2 . D. 3 a 3 . Câu 51: Phương trình lượng giác: 0cos3x cos12 có nghiệm là: A. x 2 15 k . B. 2 x 45 3 k . C. 2 x 45 3 k . D. 2 x 45 3 k . Câu 52: Phương trình: 2 3 cos 2 cos 2 0 4 x x có nghiệm là: A. 2 6 x k . B. 2 3 x k . C. 3 x k . D. 6 x k . Câu 53: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2cos( ) 4 y x lần lượt là: A. 5 à 9v . B. 2 à 2v . C. 2 à 7v . D. 4 à 7v . Câu 54: Phương trình: 4 4 4 5 sin x sin x sin x 4 4 4 có nghiệm là: A. x k 4 2 . B. x k 8 4 . C. x k 2 . D. x k2 . Câu 55: Nghiệm của phương trình 2sin(4x – 3 ) – 1 = 0 là: A. 2 ; 2 2 x k x k . B. 7 ; 8 2 24 2 x k x k . C. ; 2x k x k . D. 2 ; 2 x k x k . Câu 56: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3sin x – 2 = 0. B. 22cos cos 1 0x x . C. tan x + 3 = 0. D. sin x + 3 = 0. Câu 57: Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là: A. 2 4 2 4 x k x k . B. 2 4 x k . C. 2 2 2 x k x k . D. 2x k . Câu 58: Số nghiệm của phương trình: sin 1 4 x với 5x là: A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Câu 59: : Khẳng định nào sau đây là đúng: A. cos 1 2 x x k . B. cos 0 2 x x k . C. cos 0 2 2 x x k . D. 21cos kxx . Trang 6/22 Câu 60: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó? A. y = 2 cos xx x . B. x x y sin1 sin . C. x x y 2sin1 tan . D. x x y cos1 sin 2 . Câu 61: Phương trình 22sin x 3 sin 2x 3 có nghiệm là: A. x k 3 . B. 2 x k 3 . C. 4 x k 3 . D. 5 x k 3 . Câu 62: Phương trình lượng giác: cos 3 sin 0x x có nghiệm là: A. 2 x k . B. 2 6 x k . C. 2 6 x k . D. Vô nghiệm. Câu 63: Xác định m để phương trình m.cos2x – m.sin2x – sin2x + 2 = 0 có nghiệm A. 13 m . B. 2 1 m m . C. 0 2 m m . D. 2 3 2 1 m . Câu 64: Phương trình 2 tan x 1 cot x 2 41 tan x có nghiệm là: A. x k 8 4 . B. x k 3 . C. x k 6 2 . D. x k 12 3 . Câu 65: Nghiệm dương bé nhất của phương trình : 22sin 5sin 3 0x x là : A. 6 x . B. 5 6 x . C. 2 x . D. 3 2 x . Câu 66: Phương trình sin 3x 4sin x.cos 2x 0 có các nghiệm là: A. x k2 x n 3 . B. x k x n 6 . C. x k 2 x n 4 . D. 2 x k 3 2 x n 3 . Câu 67: Hàm số y = 1 + sin2x có chu kì là: A. T = . B. T = 2 . C. T = 4 . D. T = 2 . Câu 68: Phương trình lượng giác: 2cot 3 0x có nghiệm là: A. x 3 k . B. 2 6 2 6 x k x k . C. x 6 k . D. 3 x cot 2 arc k . Câu 69: Điều kiện để phương trình 3sin cos 5x m x vô nghiệm là A. 4 4 m m . B. 4 4m . C. 4m . D. 4m . Câu 70: Phương trình 5 cos 2 x 4cos x 3 6 2 có nghiệm là: A. x k2 6 x k2 2 . B. x k2 6 3 x k2 2 . C. x k2 3 5 x k2 6 . D. x k2 3 x k2 4 . Câu 71: Giá trị lớn nhất của hàm số 21 2cos cosy x x là: A. 0 . B. 5 . C. 2 . D. 3 . Câu 72: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai Trang 7/22 A. sin 1 2 2 x x k . B. sin 1 2 2 x x k . C. sin 0 2x x k . D. sin 0x x k . Câu 73: Với giá trị nào của m thì phương trình cos2x – (2m + 1)cosx + m + 1 = 0 có nghiệm 2 3 ; 2 x ? A. 1 2 1 m . B. 01 m . C. 10 m . D. 2 1 1 m . Câu 74: GTNN và GTLN của hàm số y = 5cos2x – 12sin2x + 4 bằng: A. 4 và 15. B. – 10 và 14. C. – 4 và 8. D. – 9 và 17. Câu 75: Phương trình sin8x cos6x 3 sin 6x cos8x có các họ nghiệm là: A. x k 3 x k 6 2 . B. x k 4 x k 12 7 . C. x k 5 x k 7 2 . D. x k 8 x k 9 3 . Câu 76: Xác định m để hàm số y = (2m – 1)cosx + (2m + 1)sinx là hàm số lẻ trên R? A. 2 1 m . B. 2 1 m . C. 2 1 m . D. 2 1 m . Câu 77: Phương trình: 33sin 3x 3 sin 9x 1 4sin 3x có các nghiệm là: A. 2 x k 9 9 7 2 x k 9 9 . B. 2 x k 6 9 7 2 x k 6 9 . C. x k 54 9 2 x k 18 9 . D. 2 x k 12 9 7 2 x k 12 9 . Câu 78: Phương trình sin2x – (1 + 3 ). sinx. cosx + 3 cos2x = 0 có nghiệm là: A. kx kx 3 2 4 . B. 2 3 4 kx kx . C. kx kx 3 4 . D. 2 3 2 4 kx kx . Câu 79: Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là: A. 6 x k . B. 3 x k . C. 2 3 x k . D. 6 x k . Câu 80: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2cos cos 0x x thỏa điều kiện 0 x là: A. 2 x . B. x = 0. C. x . D. 2 x . Câu 81: Phương trình lượng giác: 2cos 2 0x có nghiệm là: A. 3 2 4 3 2 4 x k x k . B. x 2 4 2 4 k x k . C. 2 4 3 2 4 x k x k . D. 5 2 4 5 2 4 x k x k . Câu 82: Tập xác định của hàm số tan 2xy là A. 4 2 k x . B. 4 2 k x . C. 2 x k . D. 4 x k . Câu 83: Phương trình 1 2 tan x cot 2x 2sin 2x sin 2x có nghiệm là: A. x k 12 2 . B. x k 3 . C. x k 9 . D. x k 6 . Câu 84: Phương trình 3 3 5 5sin x cos x 2 sin x cos x có nghiệm là: Trang 8/22 A. x k 6 2 . B. x k 4 2 . C. x k 8 4 . D. x k 3 2 . Câu 85: Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện: 2 < x < 3 2 A. 3 x . B. 3 2 x . C. x . D. x = 3 2 . Câu 86: Hàm số nào sau đây có đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng? A. y = (x3 + x).tanx. B. y = (x2 + 1)sinx. C. y = (2x + 1)cosx. D. y = xx 2cot. . Câu 87: Phương trình 6 6 7 sin x cos x 16 có nghiệm là: A. x k 4 2 . B. x k 3 2 . C. x k 5 2 . D. x k 6 2 . Câu 88: Để phương trình: 2 2sin x cos x2 2 m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là: A. 2 m 2 2 . B. 3 m 4 . C. 2 2 m 3 . D. 1 m 2 . Câu 89: Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là: A. ; 2 2 x k x k . B. 7 2 ; 2 6 6 x k x k . C. 5 2 ; 2 4 4 x k x k . D. 5 2 ; 2 3 6 x k x k . Câu 90: Cho phương trình: 4 4 6 6 24 sin x cos x 8 sin x cos x 4sin 4x m trong đó m là tham số. Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là: A. 1 m 0 . B. 3 2 m 2 . C. 3 m 1 2 . D. m 2 hay m 0 . Câu 91: Phương trình : 1 sin 2 x có nghiệm thõa 2 2 x là : A. 5 2 6 x k . B. 6 x . C. 3 x . D. 2 3 x k . Câu 92: Phương trình lượng giác: 2sin 3cos 4 0x x có nghiệm là: A. x 2 2 k . B. Vô nghiệm. C. x 2k . D. x 6 k . Câu 93: Chu kì của hàm số y = cosx. cos5x + sin2x. sin4x là: A. T = 4 . B. T = 2 . C. T = 2 . D. T = . Câu 94: Phương trình sin x sin 2x sin 3x 3 cos x cos 2x cos3x có nghiệm là: A. x k 6 2 . B. x k 3 2 . C. 2 x k 3 2 . D. 5 x k 6 2 . Câu 95: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin sin 1 x y x là A. 2x k . B. 2x k . C. 2 2 x k . D. 3 2 2 x k . Câu 96: Phương trình 33 7 2sin 2 mmx vô nghiệm khi : A. 01 m . B. 13 m . C. 2 1 m m . D. 0 2 m m . Câu 97: Điều kiện để phương trình .sin 3cos 5m x x có nghiệm là : Trang 9/22 A. 4m . B. 4 4 m m . C. 34m . D. 4 4m . Câu 98: Cho phương trình: sin 3x cos3x 3 cos 2xsin x 1 2sin 2x 5 . Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng 0;2 là: A. 5 , 3 3 . B. 5 , 12 12 . C. 5 , 6 6 . D. 5 , 4 4 . Câu 99: Phương trình lượng giác: 2sin 3cos 4 0x x có nghiệm là: A. x 2k . B. x 2 2 k . C. x 6 k . D. Vô nghiệm. Câu 100: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2sin 4sin 5y x x là: A. 9 . B. – 8. C. 20 . D. 0 . Câu 101: Phương trình 4 4 x x sin 2x cos sin 2 2 có các nghiệm là; A. 2 x k 6 3 x k2 2 . B. x k 4 2 x k 2 . C. x k 3 x 3 k2 2 . D. x k 12 2 3 x k 4 . Câu 102: Phương trình lượng giác: 3cot 3 0x có nghiệm là: A. x 2 3 k . B. Vô nghiệm. C. x 3 k . D. x 6 k . Câu 103: Cho phương trình cos3x = 2m2 – 3m + 1 (1). Xác định m để phương trình (1) có nghiệm 6 ;0 x . A. 2 3 ;1 2 1 ;0m . B. ; 2 3 1;m . C. ; 2 3 1;0m . D. 2; 2 3 1;0m . Câu 104: Hàm số y = xx 2cot1 1 tan1 1 22 có chu kì là: A. T = . B. T = 2 . C. T = 4 . D. T = 2 . Câu 105: Điều kiện xác định của hàm số tan 2xy là: A. 4 2 k x . B. 4 x k . C. 4 2 k x . D. 2 x k . Câu 106: Điều kiện xác định của hàm số cot cos x y x là: A. x 2k . B. x k . C. x 2 k . D. x 2 k . Câu 107: Cho phương trình 2 3 5 2sin 2 m mx . Biết x = 60 11 là một nghiệm của phương trình . Tính m. Trang 10/22 A. 0 2 3 m m . B. 2 1 1 m m . C. 3 1 2 1 m m . D. 3 2 4 1 m
Tài liệu đính kèm: