232 Câu trắc nghiệm lượng giác có đáp án

pdf 22 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 04/10/2025 Lượt xem 18Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "232 Câu trắc nghiệm lượng giác có đáp án", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
232 Câu trắc nghiệm lượng giác có đáp án
 Trang 1/22 
Câu 1: Các nghiệm thuộc khoảng 0;
2
 
 
 
 của phương trình 3 3
3
sin x.cos3x cos x.sin 3x
8
  là: 
A. 
5
,
12 12
 
. B. 
5
,
8 8
 
. C. 
5
,
24 24
 
. D. 
5
,
6 6
 
. 
Câu 2: Nghiệm của phương trình sinx = –1 là: 
A. 2
x k

   . B. x k . 
C. 
2
2
x k

   . 
D. 
3
2
x k

  . 
Câu 3: Phương trình 4 4 x xsin x sin x 4sin cos cos x
2 2 2
 
   
 
 có nghiệm là: 
A. 
3
x k
12

   . B. 
3
x k
4

   . C. 
3
x k
16 2
 
  . D. 
3
x k
8 2
 
  . 
Câu 4: Phương trình sin2x + sin22x = sin23x + sin24x tương đương với phương trình nào sau đây? 
A. 03sin.2cos.cos xxx . B. 05sin.2sin.cos xxx . 
C. 03cos.2cos.cos xxx . D. 05sin.2cos.sin xxx . 
Câu 5: Phương trình: 0
2x
sin 60 0
3
 
  
 
 có nhghiệm là: 
A. 
3
2 2
k
x
 
  . 
B. 3
x k

  . C. x k . 
D. 
5 3
2 2
k
x
 
   . 
Câu 6: Phương trình 
3 1
8cos x
sin x cos x
  có nghiệm là: 
A. 
x k
12 2
x k
3
 
 

   

. B. 
x k
16 2
4
x k
3
 
 

   

. C. 
x k
8 2
x k
6
 
 

   

. D. 
x k
9 2
2
x k
3
 
 

   

. 
Câu 7: Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm: 
A. 
4
0
3
m  . B. m < 0 ; 
4
3
m  . C. 0 < m < 
4
3
. 
D. 
4
0;
3
m m  . 
Câu 8: Chu kỳ của hàm số y = tanx là: 
A. k , kZ. B. 2 . 
C. 4

. D.  . 
Câu 9: Xác định m để phương trình (3cosx – 2)(2cosx + 3m – 1) = 0 (1) có đúng 3 nghiệm phân biệt 







2
3
;0

x . 
A. 1
3
1
 m . B. 1m . C. 






1
3
1
m
m
. D. 1
3
1
 m . 
Câu 10: Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là: 
A. 2x k   . 
B. 
2
2
x k

  . C. 2x k  . 
D. 2
x k

  . 
Câu 11: Tập xác định của hàm số 
1
sin cos
y
x x


 là 
A. 2x k  . B. x k . 
C. 4
x k

  . 
D. 2
x k

  . 
Câu 12: Phương trình cos2x + cos22x + cos23x + cos24x = 2 tương đương với phương trình nào sau đây? 
A. 04sin.2sin.sin xxx . B. 04cos.2cos.cos xxx . 
C. 05cos.2cos.cos xxx . D. 05sin.2sin.sin xxx . 
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 4 sin 3 1y x   lần lượt là: 
 Trang 2/22 
A. 4 2 à 8v . B. 2 à 2v . C. 4 2 1 à 7v . D. 2 à 4v . 
Câu 14: Phương trình lượng giác: 2cos 2 0x  có nghiệm là: 
A. 
x 2
4
2
4
k
x k





 

  

. 
B. 
5
2
4
5
2
4
x k
x k





 

  

. 
C. 
3
2
4
3
2
4
x k
x k





 

  

. 
D. 
2
4
3
2
4
x k
x k





 

  

. 
Câu 15: Phương trình : cos 0x m  vô nghiệm khi m là: 
A. 1m   . B. 1m  . 
C. 
1
1
m
m
 
 
. D. 1 1m   . 
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2cos( )
4
y x

   lần lượt là: 
A. 2 à 2v . B. 5 à 9v . C. 2 à 7v . D. 4 à 7v . 
Câu 17: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên R? 
A. 
21
tan
x
x
y

 . B. y = x.cos2x. C. y = (x2 + 1).sinx. D. y = 
21
cos
x
x

. 
Câu 18: Phương trình 
1
sin x cos x 1 sin 2x
2
   có nghiệm là: 
A. 
x k2
2
x k2

  

 
. B. 
x k
6 2
x k
4
 
 

 

. C. 
x k
8
x k
2

  

 

. D. 
x k
4
x k

  

 
. 
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 3sin 2 5y x  lần lượt là: 
A. 8 à 2v  . B. 5 à 2v . C. 5 à 3v . D. 2 à 8v . 
Câu 20: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai 
A. sin 0x x k   . B. sin 0 2x x k    . 
C. 
sin 1 2
2
x x k

    . 
D. 
sin 1 2
2
x x k

      . 
Câu 21: Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là: 
A. 
2
3
x k

  . 
B. 6
x k

  . 
C. 3
x k

  . 
D. 
2
6
x k

  . 
Câu 22: Xác định m để phương trình (2m – 1).tan
2
x
 + m = 0 có nghiệm 





 

;
2
x . 
A. 
4
1
1  m . 
B. 






1
2
1
m
m
. C. 




1
0
m
m
. D. 
2
1
3
1
 m . 
Câu 23: Phương trình:    sin3x cosx 2sin3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0     có nghiệm là: 
A. x k
4 2
 
  . B. Vô nghiệm. C. x k2
3

   . D. x k
2

   . 
Câu 24: Tập xác định của hàm số cosy x là 
A.  ;0 . B. R . C.  0\R . D.  ;0 . 
Câu 25: Tập xác định của hàm số 
tan
cos 1
x
y
x


 là: 
 Trang 3/22 
A. 
x 2
3
k

  . B. x 2k  . 
C. 
x
2
2
k
x k




 

 
. 
D. 
x
2
3
k
x k





 

  

. 
Câu 26: Tập xác định của hàm số 
cot
cos
x
y
x
 là: 
A. 
x
2
k

  . 
B. 
x
2
k

 . C. x 2k  . D. x k . 
Câu 27: Phương trình 
5 1
sin cos x
3 2
 
  
 
 có mấy họ nghiệm? 
A. 3 họ nghiệm. B. 4 họ nghiệm. C. 2 họ nghiệm. D. 1 họ nghiệm. 
Câu 28: Nghiệm của phương trình cosx = 
1
2
 là: 
A. 
2
2
x k

   . 
B. 4
x k

   . 
C. 
2
3
x k

   . 
D. 
2
6
x k

   . 
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 3sin 2 5y x  lần lượt là: 
A. 5 à 2v . B. 2 à 8v . C. 8 à 2v  . D. 5 à 3v . 
Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số tan 2x
3
y
 
  
 
 là 
A. 
5
12
x k

  . 
B. 
5
12 2
x k
 
  . 
C. 6 2
k
x
 
  . 
D. 2
x k

  . 
Câu 31: Phương trình lượng giác 
cos 3 sin
0
1
sin
2
x x
x



 có nghiệm là : 
A. Vô nghiệm. B. 
2
6
x k

 
. C. 
7
2
6
x k

 
. D. 6
x k

 
. 
Câu 32: Phương trình lượng giác: 2cos 2cos 3 0x x   có nghiệm là: 
A. Vô nghiệm. B. x 2k  . C. x 0 . 
D. 
x 2
2
k

  . 
Câu 33: Phương trình : 2
3
cos 2 cos 2 0
4
x x   có nghiệm là : 
A. 
2
6
x k

   . 
B. 
2
3
x k

   . 
C. 6
x k

   . 
D. 3
x k

   . 
Câu 34: Phương trình: 3(sinx + cosx) – sin2x – 1 = 0 có nghiệm là: 
A. 

kx 
3
2
. B. 

kx 
3
. C. 

kx 
6
. D. 

kx 
4
. 
Câu 35: Phương trình 2 26sin x 7 3 sin 2x 8cos x 6   có các nghiệm là: 
A. 
x k
8
x k
12

  

   

. B. 
x k
2
x k
6

  

   

. C. 
3
x k
4
2
x k
3

  

   

. D. 
x k
4
x k
3

  

   

. 
Câu 36: Số nghiệm của phương trình : sin 1
4
x
 
  
 
 với 3x   là : 
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. 
Câu 37: Giải phương trình : 2tan 3x  có nghiệm là : 
 Trang 4/22 
A. 
x
6
k

  . B. vô nghiệm. 
C. 
x
6
k

   . D. 

k
3
. 
Câu 38: Chu kì của hàm số y = cos4 x + sin4x là: 
A. T = 
2

. B. T = 4 . C. T = 2 . D. T = 
4

. 
Câu 39: Phương trình:  
4 2
1 2
48 1 cot 2x.cot x 0
cos x sin x
    có các nghiệm là: 
A. x k
12 4
 
  . B. x k
8 4
 
  . C. x k
16 4
 
  . D. x k
4 4
 
  . 
Câu 40: Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là : 
A. 
2
4
2
4
x k
x k





 

   

. B. 2x k  . 
C. 
2
4
x k

  . 
D. 
2
2
2
x k
x k





  

. 
Câu 41: Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là: 
A. x k . 
B. 2
x k

  . 
C. 
2
2
x k

  . 
D. 
2
2
x k

   . 
Câu 42: Tìm m để điểm A 




 
8
1
;
3
28 m
nằm trên đồ thị hàm số y = cos4x + sin4x: 
A. m = – 2. B. m = 6. C. m = – 4. D. m = 3. 
Câu 43: Phương trình lượng giác: 3.tan 3 0x  có nghiệm là: 
A. 
x
3
k

  . 
B. 
x 2
3
k

   . 
C. 
x
6
k

  . 
D. 
x
3
k

   . 
Câu 44: Tìm 






2
;0

x thoả mãn phương trình cos5x . sin4x = cos3x . sin2x 
A. 
12
7
;
12
5
;
12

. B. 
8
;
6

. C. 
14
5
;
14
3
;
14

. 
D. 10
;
4

. 
Câu 45: Giải phương trình lượng giác : 2cos 3 0
2
x
  có nghiệm là 
A. 
5
2
6
x k

   . 
B. 
5
4
6
x k

   . 
C. 
5
4
3
x k

   . 
D. 
5
2
3
x k

   . 
Câu 46: Phương trình lượng giác: 2cot 3 0x  có nghiệm là: 
A. 
x
6
k

  . 
B. 
2
6
2
6
x k
x k





 

  

. 
C. 
3
x cot
2
arc k  . 
D. 
x
3
k

  . 
Câu 47: Phương trình nào sau đây vô nghiệm 
A. tan x + 3 = 0. B. 3sin x – 2 = 0. 
C. 2cos2x – cosx - 1 = 0. D. sin x + 3 = 0. 
Câu 48: Nghiêm của pt sin2x = 1 là 
A. 2x k   . B. 2x k  . C. 2
2
x k

  . 
D. 2
x k

  . 
 Trang 5/22 
Câu 49: Điều kiện xác định của hàm số 
tan
cos 1
x
y
x


 là: 
A. 
x
2
3
k
x k





 

  

. B. x 2k  . 
C. 
x 2
3
k

  . 
D. 
x
2
2
k
x k




 

 
. 
Câu 50: Để phương trình: 24sin x .cos x a 3 sin 2x cos 2x
3 6
    
       
   
có nghiệm, tham số a phải thỏa điều 
kiện: 
A. 1 a 1   . B. 2 a 2   . C. 
1 1
a
2 2
   . D. 3 a 3   . 
Câu 51: Phương trình lượng giác: 0cos3x cos12 có nghiệm là: 
A. 
x 2
15
k

   . 
B. 
2
x
45 3
k 
  . 
C. 
2
x
45 3
k 
   . 
D. 
2
x
45 3
k 
  . 
Câu 52: Phương trình: 2
3
cos 2 cos 2 0
4
x x   có nghiệm là: 
A. 
2
6
x k

   . 
B. 
2
3
x k

   . 
C. 3
x k

   . 
D. 6
x k

   . 
Câu 53: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2cos( )
4
y x

   lần lượt là: 
A. 5 à 9v . B. 2 à 2v . C. 2 à 7v . D. 4 à 7v . 
Câu 54: Phương trình: 4 4 4
5
sin x sin x sin x
4 4 4
    
       
   
 có nghiệm là: 
A. x k
4 2
 
  . B. x k
8 4
 
  . C. x k
2

   . D. x k2   . 
Câu 55: Nghiệm của phương trình 2sin(4x –
3

) – 1 = 0 là: 
A. 
2 ; 2
2
x k x k

    . 
B. 
7
;
8 2 24 2
x k x k
   
    . 
C. ; 2x k x k     . 
D. 
2 ;
2
x k x k

    . 
Câu 56: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 
A. 3sin x – 2 = 0. B. 
22cos cos 1 0x x   . 
C. tan x + 3 = 0. D. sin x + 3 = 0. 
Câu 57: Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là: 
A. 
2
4
2
4
x k
x k





 

   

. 
B. 
2
4
x k

  . 
C. 
2
2
2
x k
x k





  

. D. 2x k  . 
Câu 58: Số nghiệm của phương trình: sin 1
4
x
 
  
 
 với 5x   là: 
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. 
Câu 59: : Khẳng định nào sau đây là đúng: 
A. 
cos 1
2
x x k

    . 
B. 
cos 0
2
x x k

    . 
C. 
cos 0 2
2
x x k

    . D. 21cos kxx  . 
 Trang 6/22 
Câu 60: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó? 
A. y =
2
cos
xx
x

. B. 
x
x
y
sin1
sin

 . C. 
x
x
y
2sin1
tan

 . D. 
x
x
y
cos1
sin 2

 . 
Câu 61: Phương trình 22sin x 3 sin 2x 3  có nghiệm là: 
A. x k
3

   . B. 
2
x k
3

   . C. 
4
x k
3

   . D. 
5
x k
3

   . 
Câu 62: Phương trình lượng giác: cos 3 sin 0x x  có nghiệm là: 
A. 2
x k

  . 
B. 
2
6
x k

  . 
C. 
2
6
x k

   . D. Vô nghiệm. 
Câu 63: Xác định m để phương trình m.cos2x – m.sin2x – sin2x + 2 = 0 có nghiệm 
A. 13  m . B. 




2
1
m
m
. C. 




0
2
m
m
. D. 
2
3
2
1
 m . 
Câu 64: Phương trình 
2
tan x 1
cot x
2 41 tan x
 
  
  
 có nghiệm là: 
A. x k
8 4
 
  . B. x k
3

   . C. x k
6 2
 
  . D. x k
12 3
 
  . 
Câu 65: Nghiệm dương bé nhất của phương trình : 22sin 5sin 3 0x x   là : 
A. 6
x

 . 
B. 
5
6
x

 . 
C. 2
x

 . 
D. 
3
2
x

 . 
Câu 66: Phương trình sin 3x 4sin x.cos 2x 0  có các nghiệm là: 
A. 
x k2
x n
3
 
 
    

. B. 
x k
x n
6
 
 
    

. C. 
x k
2
x n
4



    

. 
D. 
2
x k
3
2
x n
3



    

. 
Câu 67: Hàm số y = 1 + sin2x có chu kì là: 
A. T =  . B. T = 
2

. C. T = 4 . D. T = 2 . 
Câu 68: Phương trình lượng giác: 2cot 3 0x  có nghiệm là: 
A. 
x
3
k

  . 
B. 
2
6
2
6
x k
x k





 

  

. 
C. 
x
6
k

  . 
D. 
3
x cot
2
arc k  . 
Câu 69: Điều kiện để phương trình 3sin cos 5x m x  vô nghiệm là 
A. 
4
4
m
m
 
 
. B. 4 4m   . C. 4m  . D. 4m   . 
Câu 70: Phương trình 
5
cos 2 x 4cos x
3 6 2
    
      
   
 có nghiệm là: 
A. 
x k2
6
x k2
2

   

   

. B. 
x k2
6
3
x k2
2

  

   

. C. 
x k2
3
5
x k2
6

   

   

. D. 
x k2
3
x k2
4

  

   

. 
Câu 71: Giá trị lớn nhất của hàm số 21 2cos cosy x x   là: 
A. 0 . B. 5 . C. 2 . D. 3 . 
Câu 72: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai 
 Trang 7/22 
A. 
sin 1 2
2
x x k

      . 
B. 
sin 1 2
2
x x k

    . 
C. sin 0 2x x k    . D. sin 0x x k   . 
Câu 73: Với giá trị nào của m thì phương trình cos2x – (2m + 1)cosx + m + 1 = 0 có nghiệm 






2
3
;
2

x ? 
A. 1
2
1
 m . B. 01  m . C. 10  m . D. 
2
1
1  m . 
Câu 74: GTNN và GTLN của hàm số y = 5cos2x – 12sin2x + 4 bằng: 
A. 4 và 15. B. – 10 và 14. C. – 4 và 8. D. – 9 và 17. 
Câu 75: Phương trình  sin8x cos6x 3 sin 6x cos8x   có các họ nghiệm là: 
A. 
x k
3
x k
6 2

  

   

. 
B. 
x k
4
x k
12 7

  

   

. C. 
x k
5
x k
7 2

  

   

. D. 
x k
8
x k
9 3

  

   

. 
Câu 76: Xác định m để hàm số y = (2m – 1)cosx + (2m + 1)sinx là hàm số lẻ trên R? 
A. 
2
1
m . B. 
2
1
m . C. 
2
1
m . D. 
2
1
m . 
Câu 77: Phương trình: 33sin 3x 3 sin 9x 1 4sin 3x   có các nghiệm là: 
A. 
2
x k
9 9
7 2
x k
9 9
 
  

   

. B. 
2
x k
6 9
7 2
x k
6 9
 
  

   

. C. 
x k
54 9
2
x k
18 9
 
  

   

. D. 
2
x k
12 9
7 2
x k
12 9
 
  

   

. 
Câu 78: Phương trình sin2x – (1 + 3 ). sinx. cosx + 3 cos2x = 0 có nghiệm là: 
A. 












kx
kx
3
2
4
. 
B. 












2
3
4
kx
kx
. 
C. 












kx
kx
3
4
. 
D. 












2
3
2
4
kx
kx
. 
Câu 79: Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là: 
A. 6
x k

   . 
B. 3
x k

   . 
C. 
2
3
x k

  . 
D. 6
x k

  . 
Câu 80: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2cos cos 0x x  thỏa điều kiện 0 x   là: 
A. 2
x

 . B. x = 0. C. x  . 
D. 2
x

 . 
Câu 81: Phương trình lượng giác: 2cos 2 0x  có nghiệm là: 
A. 
3
2
4
3
2
4
x k
x k





 

  

. 
B. 
x 2
4
2
4
k
x k





 

  

. 
C. 
2
4
3
2
4
x k
x k





 

  

. 
D. 
5
2
4
5
2
4
x k
x k





 

  

. 
Câu 82: Tập xác định của hàm số tan 2xy  là 
A. 4 2
k
x
 
  . 
B. 4 2
k
x
 
  . 
C. 2
x k

  . 
D. 4
x k

  . 
Câu 83: Phương trình 
1
2 tan x cot 2x 2sin 2x
sin 2x
   có nghiệm là: 
A. x k
12 2
 
   . B. x k
3

    . C. x k
9

    . D. x k
6

    . 
Câu 84: Phương trình  3 3 5 5sin x cos x 2 sin x cos x   có nghiệm là: 
 Trang 8/22 
A. x k
6 2
 
  . B. x k
4 2
 
  . C. x k
8 4
 
  . D. x k
3 2
 
  . 
Câu 85: Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện: 
2

 < x < 
3
2

A. 3
x

 . 
B. 
3
2
x

  . C. x  . D. x = 
3
2

. 
Câu 86: Hàm số nào sau đây có đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng? 
A. y = (x3 + x).tanx. B. y = (x2 + 1)sinx. C. y = (2x + 1)cosx. D. y = xx 2cot. . 
Câu 87: Phương trình 6 6
7
sin x cos x
16
  có nghiệm là: 
A. x k
4 2
 
   . 
B. 
x k
3 2
 
   . C. x k
5 2
 
   . D. x k
6 2
 
   . 
Câu 88: Để phương trình: 
2 2sin x cos x2 2 m  có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là: 
A. 2 m 2 2  . B. 3 m 4  . C. 2 2 m 3  . D. 1 m 2  . 
Câu 89: Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là: 
A. 
; 2
2
x k x k

      . 
B. 
7
2 ; 2
6 6
x k x k
 
      . 
C. 
5
2 ; 2
4 4
x k x k
 
     . 
D. 
5
2 ; 2
3 6
x k x k
 
     . 
Câu 90: Cho phương trình:    4 4 6 6 24 sin x cos x 8 sin x cos x 4sin 4x m     trong đó m là tham số. Để phương 
trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là: 
A. 1 m 0   . B. 
3
2 m
2
    . C. 
3
m 1
2
    . D. m 2 hay m 0   . 
Câu 91: Phương trình : 
1
sin
2
x  có nghiệm thõa 
2 2
x
 
  là : 
A. 
5
2
6
x k

  . 
B. 6
x

 . 
C. 3
x

 . 
D. 
2
3
x k

  . 
Câu 92: Phương trình lượng giác: 2sin 3cos 4 0x x   có nghiệm là: 
A. 
x 2
2
k

   . B. Vô nghiệm. C. x 2k    . 
D. 
x
6
k

  . 
Câu 93: Chu kì của hàm số y = cosx. cos5x + sin2x. sin4x là: 
A. T = 4 . B. T = 2 . C. T = 
2

. D. T =  . 
Câu 94: Phương trình 
sin x sin 2x sin 3x
3
cos x cos 2x cos3x
 

 
 có nghiệm là: 
A. x k
6 2
 
  . B. x k
3 2
 
  . C. 
2
x k
3 2
 
  . D. 
5
x k
6 2
 
  . 
Câu 95: Điều kiện xác định của hàm số 
1 sin
sin 1
x
y
x



 là 
A. 2x k   . B. 2x k  . 
C. 
2
2
x k

  . 
D. 
3
2
2
x k

  . 
Câu 96: Phương trình 33
7
2sin 2 





 mmx

vô nghiệm khi : 
A. 01  m . B. 13  m . C. 




2
1
m
m
. D. 




0
2
m
m
. 
Câu 97: Điều kiện để phương trình .sin 3cos 5m x x  có nghiệm là : 
 Trang 9/22 
A. 4m  . 
B. 
4
4
m
m
 
 
. C. 34m  . D. 4 4m   . 
Câu 98: Cho phương trình: sin 3x cos3x 3 cos 2xsin x
1 2sin 2x 5
  
  
 
. Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng 
 0;2 là: 
A. 
5
,
3 3
 
. B. 
5
,
12 12
 
. C. 
5
,
6 6
 
. D. 
5
,
4 4
 
. 
Câu 99: Phương trình lượng giác: 2sin 3cos 4 0x x   có nghiệm là: 
A. x 2k    . 
B. 
x 2
2
k

   . 
C. 
x
6
k

  . D. Vô nghiệm. 
Câu 100: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2sin 4sin 5y x x   là: 
A. 9 . B. – 8. C. 20 . D. 0 . 
Câu 101: Phương trình 4 4
x x
sin 2x cos sin
2 2
  có các nghiệm là; 
A. 
2
x k
6 3
x k2
2
 
 

   

. B. 
x k
4 2
x k
2
 
 

   

. 
C. 
x k
3
x 3 k2
2

  

   

. 
D. 
x k
12 2
3
x k
4
 
 

   

. 
Câu 102: Phương trình lượng giác: 3cot 3 0x  có nghiệm là: 
A. 
x 2
3
k

  . B. Vô nghiệm. 
C. 
x
3
k

  . 
D. 
x
6
k

  . 
Câu 103: Cho phương trình cos3x = 2m2 – 3m + 1 (1). Xác định m để phương trình (1) có nghiệm 







6
;0

x . 
A. 












2
3
;1
2
1
;0m . 
B. 
  





 ;
2
3
1;m . 
C.   





 ;
2
3
1;0m . D.   





 2;
2
3
1;0m . 
Câu 104: Hàm số y = 
xx 2cot1
1
tan1
1
22 


có chu kì là: 
A. T =  . B. T = 2 . C. T = 4 . D. T = 
2

. 
Câu 105: Điều kiện xác định của hàm số tan 2xy  là: 
A. 4 2
k
x
 
  . 
B. 4
x k

  . 
C. 4 2
k
x
 
  . 
D. 2
x k

  . 
Câu 106: Điều kiện xác định của hàm số
cot
cos
x
y
x
 là: 
A. x 2k  . B. x k . 
C. 
x
2
k

 . 
D. 
x
2
k

  . 
Câu 107: Cho phương trình 
2
3
5
2sin 2
m
mx 







. Biết x = 
60
11
 là một nghiệm của phương trình . Tính 
m. 
 Trang 10/22 
A. 






0
2
3
m
m
. B. 






2
1
1
m
m
. C. 








3
1
2
1
m
m
. D. 








3
2
4
1
m

Tài liệu đính kèm:

  • pdf232_cau_trac_nghiem_luong_giac_co_dap_an.pdf