2000 Từ tiếng Anh thông dụng - Nguyễn Đặng Hoàng Duy

pdf 22 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 06/07/2022 Lượt xem 415Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "2000 Từ tiếng Anh thông dụng - Nguyễn Đặng Hoàng Duy", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2000 Từ tiếng Anh thông dụng - Nguyễn Đặng Hoàng Duy
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy 
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 1 
2000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG 
a/an (det) một 
able (a) có thể 
ability (n) khả năng 
about (adv) khoảng chừng 
about (prep) về 
above (prep) phía trên 
absence (n) sự vắng mặt 
absent (a) vắng mặt 
absolutely(adv)hoàn toàn 
academic (a) (thuộc) nhà 
trường 
accept (v) chấp nhận 
acception(n)sự chấp nhận 
access (n) đường vào 
accident(n) tai nạn 
accompany (v) hộ tống 
according to (prep) theo 
account (n) tài khoản 
account (v) coi như 
achieve (v) đạt được 
achievement (n) thành 
tựu 
acid (n) axít 
acquire (v) thu được 
across (prep) bên kia 
act (n) hành vi 
act(v)hành động/đóng vai 
action (n) hành động 
active (a) nhanh nhẹn 
activity (n) sự hoạt động 
actual (a) thực sự, thực tế 
actually (adv) thật sự 
add (v) thêm vào/cộng 
addition (n) sự thêm 
vào/tính cộng 
additional (a) thêm vào 
address (n) địa chỉ 
address (v) đề địa chỉ/gọi 
(tên/chức tước) 
administration (n) sự 
quản trị 
admit (v) thừa nhận 
adopt (v) nhận làm con 
nuôi 
adoption (n) nghĩa dưỡng 
adult (n) người trưởng 
thành 
advance (n) sự tiến bộ/cải 
tiến 
advantage (n) thuận lợi 
advice (n) lời khuyên 
advise (v) khuyên 
affair (n) vụ việc 
affect (v) tác động 
afford (v) đủ khả năng 
afraid (a) sợ 
after (prep/conj) sau (khi) 
afternoon (n) buổi chiều 
afterward(s)(adv) sau này 
again (adv) lặp lại 
against (prep) chống lại 
age (n) tuổi 
agency (n) cơ quan 
agent (n) tác nhân 
ago (adv) trước đây 
agree (v) đồng ý 
agreement (n) sự tán 
thành 
ahead (adv) phía trước 
aid (n) sự viện trợ 
aid (v) viện trợ 
aim (n) mục đích 
aim (v) nhắm (đích) 
air (n) không khí 
aircraft (n) máy bay 
all (adv/det) tất cả 
allow (v) cho phép 
almost (adv) hầu như 
alone (a) cô độc 
alone (adv) chỉ 1 mình 
along (prep) dọc theo 
already (adv) đã rồi 
alright (adv) được 
also (adv) cũng vậy 
alternative (a) thay thế 
alternative (n) sự chọn 
lựa giữa nhiều khả năng 
although (conj) mặc dù 
always (adv) luôn luôn 
among (prep) ở giữa 
(trong số) 
amongst (prep)= among 
amount (n) số lượng 
analyse (v) phân tích 
analysis (n) sự phân tích 
ancient (a) xưa, cổ 
and (conj) và 
animal (n) động vật 
announce (v) tuyên bố 
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy 
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 2 
annual (a) hàng năm 
another (det) thêm (người 
hoặc vật) nữa 
answer (n) câu trả lời 
answer (v) trả lời 
any (det) bất kỳ 
anybody (pron) bất kỳ ai 
anyone (pron)=anybody 
anything (pron) bất cứ vật 
gì 
anyway (adv) dù sao 
apart (adv) riêng ra 
apparent (a) rõ ràng, hiển 
nhiên 
apparently (adv) hình như 
appeal (n) sự kêu gọi 
appeal (v) kêu gọi 
appear (v) xuất hiện 
appearance (n) sự xuất 
hiện 
application (n) sự ứng 
dụng 
apply (v) ứng dụng 
appoint (v) bổ nhiệm 
appointment (n) sự bổ 
nhiệm 
approach (n) sự lại gần 
approach (v) đến gần 
appropriate (a) thích hợp 
approve (v) chấp thuận 
area (n) khu vực/diện tích 
argue (v) tranh luận 
argument(n) sự tranh luận 
arise(v) nảy sinh 
arm (n) cánh tay 
army (n) quân đội 
around(adv) khắp nơi 
around(prep) đó 
đây/vòng quanh 
arrange(v) sắp đặt, thu 
xếp 
arrangement(n) sự sắp 
xếp 
arrive(v) đến 
art(n) nghệ thuật 
article(n) bài báo 
artist(n) nghệ sĩ, họa sĩ 
as(adv) như là 
as(conj) bởi vì 
as(prep) như là 
ask(v) hỏi 
aspect(n) phương diện 
assess(v) đánh giá 
assessment (n) sự đánh 
giá 
asset(n) tài sản 
associate(v) liên kết 
association (n) sự liên 
kết/hiệp hội 
assume(v) tiêu thụ 
assumption (n) sự tiêu thụ 
at (prep) ở/vào lúc 
atmosphere(n) khí quyển 
attach(v) gắn, dán 
attack(n) sự tấn công 
attack(v) tấn công 
attempt(n) sự cố gắng 
attempt(v) cố gắng 
attend(v) chú ý 
attention(n) sự chú ý 
attitude(n) quan điểm 
attract(v) thu hút 
attractive(a) quyến rũ 
audience(n) khán giả 
author(n) tác giả 
authority(n) quyền thế 
available(a) sẵn sàng 
average(a) trung bình 
avoid (v) tránh 
award(n) phần thưởng 
award(v) tặng thưởng 
aware(a) có ý thức 
away (adv) rời xa 
baby(n) trẻ sơ sinh 
back(adv) đằng sau 
back(n) cái lưng 
background(n) nền tảng 
bad(a) xấu 
bag(n) túi xách 
balance(n) cái cân/sự 
cân bằng 
ball(n) quả bóng 
band(n) ban (nhạc) 
bank(n) bờ sông/ngân 
hàng 
bar(n) quán rượu 
base(v) dựa/căn cứ vào 
basic(a) căn bản 
basis(n) nền tảng, cơ sở 
battle(n) cuộc chiến 
be(v) thì, là 
bear(v) sinh/mang/chịu 
đựng 
beat(v) đánh đập 
beautiful(a) đẹp 
because(conj) bởi vì 
become(v) trở nên 
bed(n) cái giường 
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy 
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 3 
bedroom(n) buồng ngủ 
before(adv) từ trước tới 
giờ 
before(conj) trước khi 
before(prep) trước khi 
begin (v) bắt đầu 
beginning(n) phần đầu 
behave (v) đối xử 
behaviour(n) cách ứng xử 
behind(prep) ở đằng sau 
belief(n) lòng tin 
believe(v) tin tưởng 
belong(v) thuộc về(ai) 
below(adv) ở phía dưới 
below(prep) ở dưới 
beneath(prep) ở dưới 
benefit(n) lợi ích 
beside(prep) bên cạnh 
best(adv) tốt nhất 
better(adv) tốt hơn 
between(prep) ở giữa 
beyond(prep) ở bên 
kia/qua khỏi 
big(a) to,lớn 
bill(n) hóa đơn 
bind(v) trói buộc 
bird(n) con chim 
birth(n) sự ra đời 
birth-control(n)sinh đẻ có 
kế hoạch 
birthmark(n) vết bớt 
bit(n) miếng 
black(a/n) màu đen 
block(n) khối lớn 
blood(n) máu 
bloody(a) có máu 
blow(v) thổi 
blue(a/n) màu xanh 
board(n) cái bảng 
boat(n) tàu thuyền 
body(n) thân thể 
bone(n) xương 
book(n) quyển sách 
border(n) biên giới 
border(v) tiếp giáp 
both(adv) cả hai 
both(det) cả hai 
bottle (n) chai, lọ 
bottom(n) phần đáy 
box(n) cái hộp 
boy(n) con trai 
brain(n) đầu óc 
branch(n) cành cây/chi 
nhánh 
break(v) làm gãy/vỡ 
breath(n) hơi thở 
breathe(v) thở 
bridge(n) cây cầu 
brief(a) vắn tắt 
bright(a)thông minh 
bring(v) mang 
broad (a) rộng, mênh 
mông 
brother(n) anh(em) trai 
budget(n) ngân sách 
build(v) xây dựng 
building(n) công trình/tòa 
nhà 
burn(v) đốt cháy 
bus(n) xe buýt 
business(n) việc kinh 
doanh 
busy(a) bận rộn 
but(conj) nhưng 
buy(v) mua 
by(prep) bằng/bởi/ở gần 
cabinet(n) tủ(có 
ngăn)/nội các 
call(n) tiếng/cuộc gọi 
call(v) gọi (điện) 
campaign(n) chiến dịch 
can(modal) có thể 
candidate(n) người ứng 
cử 
capable(a) có khả năng 
capacity(n) sức 
chứa/công suất 
capital(n) thủ đô/vốn 
car(n) xe hơi 
card(n) thẻ/thiếp 
care(n) sự chăm sóc 
care(v) chăm sóc 
career(n) sự nghiệp 
careful(a) chu đáo, cẩn 
thận 
carefully(adv) cẩn thận 
carry(v) mang, vác 
case(n) cảnh ngộ/trường 
hợp 
cash(n) tiền mặt 
cat(n) con mèo 
catch(v) bắt 
category(n) hạng, loại 
cause(n) nguyên nhân 
cause(v) gây ra 
cell(n) tế bào 
central(a) trung tâm 
centre(n) trung tâm 
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy 
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 4 
century(n) thế kỷ 
certain(a) chắc chắn 
certainly(adv) tất nhiên 
chain(n) dây xích 
chair(n) cái ghế 
chairman(n) chủ tịch 
challenge(n)sự thách thức 
chance(n) cơ hội 
change(n) sự thay đổi 
change(v) thay đổi 
channel(n) eo biển 
chapter(n) chương 
character(n) tính nết/nhân 
vật 
characteristic(n) đặc 
điểm 
charge(n) nhiệm vụ/tiền 
phải trả 
charge(v) tính giá 
cheap(a) rẻ tiền 
check(v) kiểm tra 
chemical(a) (thuộc) hóa 
học 
chemical(n) hóa chất 
chief(a) chủ yếu, chính 
child(n) đứa bé 
choice(n) sự lựa chọn 
choose(v) chọn lựa 
church(n) nhà thờ 
circle(n) đường tròn 
circle(v) khoanh tròn 
circumstance(n) hoàn 
cảnh, tình huống 
citizen(n) công dân 
city(n) thành phố 
civil(a) (thuộc) công dân 
claim(n) sự đòi hỏi 
claim(v) đòi hỏi 
class(n) lớp học 
clean(a) sạch sẽ 
clean(v) lau chùi 
clear(a) sáng sủa 
clear(v) làm sạch 
clearly(adv) rõ ràng 
client(n) khách hàng/thân 
chủ 
climb(v) leo trèo 
close(a) gần/thân thiết 
close(adv) gần 
close(v) đóng 
closely(adv) 1 cách thân 
mật 
cloth(n) vải 
clothes(n) quần áo 
club(n) câu lạc bộ 
coal(n) than đá 
code(n) bộ luật/mã số 
coffee(n) cà phê 
cold(a) lạnh 
colleague(n) đồng nghiệp 
collect(v) sưu tầm 
collection(n) sự sưu 
tầm/bộ sưu tập 
college(n) trường đại học, 
cao đẳng 
colour(n) màu sắc 
combination(n) sự kết 
hợp 
combine(v) kết hợp 
come(v) đến 
comment(n) lời bình luận 
comment(v) bình luận 
commerce(n)thương 
mại 
commercial(a) (thuộc) 
thương mại 
commission(n)nhiệm vụ 
commit(v) cam kết 
commitment(n) lời cam 
kết 
committee(n) ủy ban 
common(a) phổ biến 
communication(n) sự 
giao tiếp/sự thông tin 
community(n) cộng 
đồng 
company(n) công ty 
compare(v) so sánh 
comparison (n) sự so 
sánh 
compete(v) cạnh tranh 
competition(n) sự cạnh 
tranh 
complete(a) hoàn toàn 
complete(v) hoàn thành 
completely(adv) trọn 
vẹn 
complex(a) phức tạp 
component(n)thành 
phần 
computer(n) máy vi tính 
concentrate(v) tập trung 
concentration(n) sự tập 
trung 
concept(n) khái niệm 
concern(n) sự lo lắng, 
băn khoăn 
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy 
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 5 
concern(v) làm băn 
khoăn 
concerned(a) có liên 
quan, dính líu 
conclude(v) kết luận 
conclusion(n) sự/phần kết 
luận 
condition(n) điều kiện 
conduct(v) hướng 
dẫn/tiến hành 
conference(n) hội nghị 
confidence(n) sự tin cậy 
confident(a) tin tưởng 
confirm(v) xác nhận 
conflict(n) sự xung đột 
congress(n) quốc hội 
(Hoa Kỳ) 
connect(v) liên kết 
connection(n) sự liên kết 
consequence(n) hậu quả 
conservative(a) bảo thủ 
consider(v) xem xét, xem 
như 
considerable(a) đáng kể 
consideration(n) sự cân 
nhắc 
consist(v) gồm có 
constant(a) kiên định, bất 
biến 
construct(v) xây dựng 
construction(n) sự xây 
dựng 
consume(v)tiêu thụ 
consumer(n) người tiêu 
dùng 
consumption(n)sự tiêu thụ 
contact(n) sự liên hệ 
contact(v) liên lạc với 
contain(v) chứa đựng,bao 
gồm 
content(n)nội dung 
content(a) hài lòng 
content(n) sự hài lòng 
context(n) ngữ/bối cảnh 
continue(v) tiếp tục 
continuation(n)sự tiếp tục 
contract(n) hợp đồng 
contrast(n) sự tương phản 
contrastive(a) tương phản 
contribute(v) đóng góp 
contribution(n) sự đóng 
góp 
control(n)sự điều 
khiển,kiểm soát 
control(v)điều 
khiển,kiểm soát 
convention(n) tục lệ, qui 
ước, hiệp định 
conversation(n) cuộc nói 
chuyện 
copy(n) bản sao 
corner(n) góc 
corporate(a) (thuộc) đoàn 
thể/tập thể 
correct(a) chính xác,đúng 
cost(n) giá trị 
cost(v) trị giá 
could(modal) có thể 
council(n) hội đồng 
count(v) đếm 
country(n) quốc gia, quê 
hương 
county(n) hạt, tỉnh 
(Anh) 
couple(n) cặp, đôi 
course(n) khóa học 
court(n) tòa án 
cover(n) vỏ bọc, bìa 
cover(v) bao phủ 
create(v) sáng tạo 
creation(n) sự sáng tạo 
credit(n) tín dụng 
crime(n) tội ác 
criminal(a) thuộc trọng 
tội 
criminal(n)kẻ phạm tội 
crisis(n) sự khủng hoảng 
criterion(n) tiêu chuẩn 
critical(a) chỉ trích 
criticism(n) sự phê bình 
criticize(v)phê bình 
cross(v) vượt qua 
crowd(n) đám đông 
cry(v)khóc, kêu gào 
cultural(a) (thuộc) văn 
hóa 
culture(n) văn hóa 
cup(n) tách, chén 
current(a) hiện thời 
current(n) dòng(nước) 
currently(adv) hiện thời 
curriculum(n) chương 
trình giảng dạy 
customer(n) khách hàng 
cut(n) vết đứt 
cut(v) cắt 
damage(n) sự hư hại 
damage(v) làm hư hại 
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy 
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 6 
danger(n) sự nguy hiểm 
dangerous(a) nguy hiểm 
dark(a) tối tăm 
data(n) dữ liệu 
date(n) ngày tháng/cuộc 
hẹn hò 
date(v) đề ngày 
tháng/hẹn hò 
daughter(n) con gái 
day(n) ngày 
dead(a) chết 
deal(n) nhiều 
deal with (v) đối phó, giải 
quyết 
death(n) cái chết 
debate(n) cuộc tranh luận 
debt(n) món nợ 
decade(n) thập kỷ 
decide(v) quyết định 
decision(n) sự quyết định 
declare(v) tuyên bố 
deep(a) sâu 
defence(n) sự che chở 
defend(v)che chở, bảo vệ 
defendant(n) bị cáo 
define(v) định nghĩa 
definition(n) lời định 
nghĩa 
degree(n) độ(nhiệt)/mức 
độ 
deliver(v) phân phát 
delivery(n)sự phân phát 
demand(n) sự yêu cầu 
demand(v) yêu cầu 
democratic(a) (thuộc)dân 
chủ 
democracy(n)dân chủ 
demonstrate(v) chứng 
minh 
deny(v) từ chối, phản đối 
department (n) khoa, ban 
depend(v) phụ thuộc 
deputy(n) nghị sĩ/người 
phó 
derive(v) bắt nguồn từ 
describe(v) miêu tả 
description(n) sự miêu tả 
design(n) bản thiết kế 
design(v) thiết kế 
designer (n) nhà thiết kế 
desire(n) sự khao khát 
desk(n) bàn giấy 
despite(prep) mặc dùs 
destroy(v) tàn phá 
detail(n) chi tiết 
detailed(a) có chi tiết 
determination(n) sự quyết 
tâm 
determine(v) quyết tâm 
develop(v) phát triển 
development(n) sự phát 
triển 
device(n) thiết bị 
die(v) chết 
difference(n) sự khác 
nhau 
different(a) khác 
difficult(a) khó khăn 
difficulty(n) sự khó khăn 
dinner(n) bữa tối 
direct (a) trực tiếp 
direct (v) hướng dẫn 
direction(n) phương 
hướng 
directly(adv) trực tiếp 
director(n) giám đốc 
disappear(v) biến mất 
discipline(n) kỷ luật 
discover(v) khám phá ra 
discuss(v) thảo luận 
discussion(n) sự thảo 
luận 
disease(n) bệnh tật 
display(n) sự trưng bày 
display(v) trưng bày 
distance(n) khoảng 
cách 
distinction(n) nét đặc 
biệt 
distribution (n) sự phân 
phát 
district(n) huyện 
divide(v) chia 
division(n) sự phân chia 
do(v) làm 
doctor(n) bác sĩ 
document(n) tài liệu 
dog(n) con chó 
domestic(a) (thuộc) gia 
đình 
door(n) cửa ra vào 
double(a) gấp đôi 
doubt(n) sự nghi ngờ 
doubt(v) nghi ngờ 
doubtful(a) đáng nghi 
down(adv/prep) xuống 
draw(v) vẽ 
drawing(n) bức vẽ 
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy 
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 7 
dream(n) giấc mơ 
dream (v) mơ 
dress(n) áo đầm 
dress(v) ăn mặc 
drink(n) thức uống 
drink(v) uống 
drive(n) cuộc chạy xe 
drive(v) lái xe 
driver(n) người lái xe 
drop(v) rơi xuống 
drug(n) thuốc/ma túy 
dry(a) khô, ráo 
during(prep) trong lúc 
duty(n) trách nhiệm 
each(det) mỗi 
ear(n) tai 
early(a) sớm 
early(adv) sớm 
earn(v) kiếm được 
earth(n) trái đất 
easily(adv)1 cách dễ 
dàng 
east(n) miền đông 
easy(a) dễ dàng 
eat(v) ăn 
economical(a) tiết kiệm 
economic(a)(thuộc) kinh 
tế 
economy(n) nền kinh tế 
edge(n) bìa rừng 
editor(n) biên tập viên 
education(n) sự giáo dục 
educational(a) (thuộc) 
giáo dục 
effect(n) kết quả 
effective(a) có hiệu quả 
effectively(adv) 1 cách 
hiệu quả 
effectiveness(n) tính hiệu 
quả 
effort(n) sự cố gắng 
egg(n) trứng 
either(adv) cái này hay 
cái kia (trong 2 cái) 
elderly(a) già, lớn tuổi 
elect (v) bầu chọn 
election(n) sự bầu cử 
element(n) yếu tố 
else(adv) khác nữa 
elsewhere(adv) ở 1 nơi 
nào khác 
emerge(v) nổi lên 
emphasis(n) sự nhấn 
mạnh 
emphasize(v) nhấn mạnh 
employ(v) thuê(ai làm gì) 
employee(n) người làm 
công 
employer(n) người chủ 
employment(n) sự sử 
dụng 
empty(a) trống rỗng 
enable(v) làm cho có khả 
năng 
encourage(v) khuyến 
khích 
end(n) sự kết thúc 
end(v) kết thúc 
enemy(n) kẻ thù 
energy(n) năng 
lượng/nghị lực 
engine(n) động cơ 
engineering(n) nghề kỹ 
sư 
enjoy(v) thích 
enough(adv) đủ 
ensure(v) bảo đảm 
enter(v) đi vào 
enterprise(n) doanh 
nghiệp 
entire(a) toàn bộ 
entirely(adv) toàn vẹn 
entitle(v) đặt tên, đầu 
đề (cho sách) 
entry(n) lối đi vào 
environment(n) môi 
trường 
environmental(a) về 
môi trường 
equal(a) ngang, bằng 
equally(adv) ngang 
nhau 
equip (v) trang bị 
equipment(n) sự trang 
bị/thiết bị 
error(n) sự sai lầm/lỗi 
escape(v) trốn thoát 
especially(adv) nhất là 
essential(a) thiết yếu 
establish(v) thành lập 
establishment(n) sự 
thành lập 
estate(n) bất động sản 
estimate(v) ước lượng 
even(adv) ngay cả 
evening(n) buổi chiều 
event(n) sự kiện 
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy 
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 8 
eventually(adv) cuối 
cùng 
ever(adv) mãi mãi 
every(det) mỗi 
everybody(pron) mỗi 
người 
everyone(pron) mọi 
người 
everything(pron) mọi vật 
evidence(n) nhân chứng 
exactly(adv) một cách 
chính xác 
examination(n) sự khám 
xét 
examine(v) khám xét 
example(n) thí dụ 
excellent(a) ưu tú 
except(conj) loại trừ 
exchange(v) trao đổi 
exchange(n) vật trao đổi 
executive(n) ủy viên ban 
chấp hành 
exercise(n) bài tập 
exercise(v) làm bài tập 
exhibition(n) cuộc triển 
lãm 
exist (v) tồn tại 
existence(n) sự tồn tại 
existing(a) thuộc về hiện 
tại 
expect(v) mong chờ 
expectation(n) sự mong 
đợi 
expenditure(n) phí tổn 
expense(n) sự tiêu 
expensive(a) đắt tiền 
experience(n) kinh 
nghiệm 
experience (v) trải qua 
experiment (n) cuộc thí 
nghiệm 
expert(n) chuyên gia 
explain(v) giải thích 
explanation(n) sự giải 
thích 
explore(v) thăm dò 
express(v) bài tỏ 
expression(n) sự biểu lộ 
extend(v) duỗi thẳng 
extent(n) phạm vi 
external(a) bên ngoài 
extra(a) thêm 
extremely(adv) cực độ 
eye(n) mắt 
face(n) mặt 
face(v) đương đầu 
facility(n) tính dễ dãi 
fact(n) sự việc 
factor(n) nhân tố 
factory(n) nhà máy 
fail(v) thiếu sót 
failure(n) sự thiếu sót 
fair(a) hợp lý 
fairly(adv) thuộc về công 
bằng 
faith(n) sự tin tưởng 
faithful(a) trung thành 
fall(n) sự ngã 
fall(v) sự sụp đổ 
familiar(a) thân thuộc 
family(n) gia đình 
famous(a) nổi tiếng 
far(a) xa xôi 
far(adv) xa, nhiều 
farm(n) trang trại 
farmer(n) nông dân 
fashion(n) thời trang 
fast(a) không phai 
fast(adv) bền vững 
father(n) cha 
favour(n) sự quý mến 
fear(n) sự sợ hãi 
fear(v) sợ 
feature(n) điểm đặc 
trưng 
fee(n) tiền thưởng 
feel(v) cảm thấy 
feeling(n) sự bắt mạch 
female(a) cái, mái 
few(det) số ít 
few(n) vài 
field(n) đồng 
fight(v) chiến đấu 
figure(n) hình minh họa 
file(n) sự mài giũa 
fill(v) lấp kín 
film(n) phim 
final(a) quyết định 
finally(adv) dứt khoát 
finance(n) tài chính 
financial(a) (thuộc) tài 
chính 
find(v) tìm kiếm 
finding(n) sự phát minh 
fine(a) nguyên chất 
finger(n) ngón tay 
finish(v) kết thúc 
fire(n) lửa 
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy 
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 9 
firm(n) công ty 
first(a) thức nhất 
fish(n) con cá 
fit(v) vừa 
fix(v) sửa chữa 
flat(n) tầng, dãy phòng 
flight(n) sự truy đuổi 
floor(n) tầng(nhà) 
flow(n) sự chảy tràn 
flower(n) hoa 
fly(v) bay 
focus(v) làm nổi 
follow(v) đi theo sau 
following(a) sau đây 
food(n) thức ăn 
foot(n) bàn chân 
football(n) môn bóng đá 
for(conj) bởi vì 
for(prep) ủng hộ 
force(n) quyền lực 
force(v) ép buộc 
foreign(a) (thuộ

Tài liệu đính kèm:

  • pdf2000_tu_tieng_anh_thong_dung_nguyen_dang_hoang_duy.pdf