13 Đề kiểm tra khảo sát môn Toán Lớp 1

doc 15 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 16/07/2022 Lượt xem 248Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "13 Đề kiểm tra khảo sát môn Toán Lớp 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
13 Đề kiểm tra khảo sát môn Toán Lớp 1
Họ và tên Học sinh:..
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT
ĐỀ SỐ 1
Bài 1: Tính:
 + + + + + 	+ 
Bài 2: Tính:
 1 + 2 + 1= 3 + 1 + 1 2 + 0 + 1 =
Bài 3:
>
<
=
 	2 + 3 .5 2 + 2.1 + 2 1 + 4 .4 + 1
 ? 2 + 2..5 2 + 1.1 + 2 5 + 0..2 + 3
Sè
 Bài 4: ?
 	1 + . = 1 1 + . = 2
 	+ 3 = 3 2 + . = 2
 Bài 5: Viết phép tính thích hợp
a.	 b.
_____________________________________________________________
ĐỀ SỐ 2
 Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ trống :
 a/ 0; 1; 2; .; .; ; 6; .; 8; .; 10.
 b/ 10; 9;.; ..; 6 ; ..; 4; . ; 2; ..; 0.
 Bài 2: Tính:
 a/ 4 + 5 = .. 4 + 3+ 2 =..
 10 – 3 =	 8 – 6 – 0 = . 
 b/
7
10
8
6
+
-
+
-
1
 5
2
4
.
.
.
.
 Bài 3: Số 
 3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5
 Bài 4: Đọc, viết số? 
 năm hai ba ..  
   . 7 6 
Bài 5: Điền dấu > < =: 
 a/ 5 + 4 .. 9 6 . 5 b/ 8 – 3. 3 +5 7 – 2  3 + 3
Bài 6: 
 Hình vẽ bên có:
 - Cóhình tam giác
 - Cóhình vuông 
Bài 7: Viết phép tính thích hợp :
a. Có : 9 quả bóng.
 Cho : 3 quả bóng. 
 Còn lại : quả bóng?
b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
=
9
=
6
__________________________________________________________________
ĐỀ SỐ 3
Bài 1.Tính: 
 6 5 7 9
 + - + -
 3 1 2 6
Bài 2. Tính: 6 + 2 =  9 - 5 =  4 + 3 - 6 =
 7 - 3 = . .. 10 + 0 =  3 - 2 + 8 =  
Bài 3. Số? 
a/ + 2	-5 8
b/ - 4 + 7 
6
Bài 4.Điền dấu đúng: > < = ?
 9 	6 + 2 7 8 - 2 5 + 3 3 + 5
 4 8 - 5 6 7 + 1 9 - 2 8 + 1
Bài 5. Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống:
 Có: 10 cây bút
 Cho: 3 cây bút
 Còn: ........cây bút 
Bài 6. Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
 Có : ..........................hình tam giác
_____________________________________________________________
ĐỀ SỐ 4
Bài 1: 
a) Viết các số từ 0 đến 10: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .......................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
b) Viết các số từ 10 đến 0: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ......................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
Bài 2:Tính:
5
3
. . . . . 
+
6
4
. . . . . 
+
10
 3
. . . . . 
–
 7
 7
. . . . . 
–
a)
b) 6 + 2 = . . . . . . . .	6 + 2 + 2 = . . . . . . . . 4 + 3 – 2 = . . . . . . .
	 10 + 0 = . . . . . . . .	 10 – 5 – 3 = . . . . . . . . 9 – 4 + 5 = . . . . . . . .	
 Bài 3: Số ?
	 4 + . . . = 10	 9 = 5 + . . . 
	. . . + 3 = 5	 8 = . . . + 6
	 7 – . . . = 3	10 = 10 + . . .
Bài 4: 
<
>
=
?
	7 + 2 	 2 + 7	9 – 3 	 6 + 2
	3 + 4 	 10 – 5	4 + 4 	 4 – 4
Bài 5: 
a) Khoanh tròn vào số lớn nhất:	5; 2; 8; 4; 7
b) Khoanh tròn vào số bé nhất:	8; 6; 9; 1; 3
Bài 6: 
Bài 7: 
Hình bên có:
- . . . . . . . . hình tam giác.
- . . . . . . . . hình vuông
___________________________________________________________________
ĐỀ SỐ 5
Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống 
0
1
3
5
6
9
 Bài 2: Điền số theo mẫu:
0 0 0 
0 0 
0 0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0
 4 . ..   .
Bài 3: Viết các số: 5, 9, 2, 7 
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:..
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:..
Bài 4: Tính 
a. 	 2 + 5 - 0 = 2 + 3 + 4 =
b. 
Bài 5: Điền số thích hợp vào ô trống: 
	10 - = 6 + 7 = 9
 + 8 = 10 8 - = 4
<
>
=
Bài 6: 
	 5..... 8	 7 .. 7
 9  6	8  10

Bài 7: Đúng ghi Đ, Sai ghi S: 
	2 + 6 = 8	9 – 5 = 3
 Hình tròn
Bài 8: Nối ( theo mẫu ): 
 
 Hình tam giác giác
 Hình vuông
Bài 9: a. Viết phép tính thích hợpvào ô trống: 
 b. Viết phép tính thích hợp vào ô trống 
Có: 8 quả cam 
Cho: 2 quả cam 
Còn:.quả cam?
Bài 10: Hình bên có: 
Có .. hình vuông 
Có .. hình tam giác
_______________________________________________________________
ĐỀ SỐ 6
Bài 1: Tính: 
 1 + 1 =..	2 + 3 =	5 + 4 =	7 + 2 =.
Bài 2: Số ? 
3 +..= 7	8 -..= 5 2 +..= 5
4 +..= 9	6 -..= 2 ..- 4 =6
Bài 3: Điền dấu thích hợp vào ô vuông: ( , =) 
 4+1 . 5	 2+2 . 3
 5 .. 1+2	 3-1 .1
Bài 4: Trong các số : 6, 2, 4, 5, 8, 7 
Số nào bé nhất : .
Số nào lớn nhất : 
Bài 5: Hình bên có mấy hình vuông?
A . 5 	B. 4 	C. 3
Bài 6: Thực hiện các phép tính : 4 + 2 - 3= ? (1 đ)
2 B. 3 C. 5
Bài 7: Thực hiện phép tính thích hợp 
Có: 4 con bướm
Thêm: 3 con bướm
Có tất cả :  con bướm
ĐỀ SỐ 7
Bài 1. 
Điền số vào ô trống : 1; 2; .. ; ..; ..; 6; ..; 8; 9; 10
 b) Điền số vào chỗ chấm () theo mẫu:
 6  . . 
Bài 2. 
>
<
=
 3 + 5 9 2 + 6 7 
 7 +2 5 + 4 9 - 3 4 + 3 
Bài 3. Tính:
-
-
+
+
+
a) 6 5 8 8 9
 3 2 0 7 5 
 ..... ..... ..... ..... .....
b) 3 + 4 - 5 = .......... c) 8 - 3 + 4 = ..........
Bài 4. Viết các số 2; 5; 9; 8:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: 
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: .
Bài 5. Số?	 4 + = 6 - 2 = 8
	 + 5 = 8 7 - = 1 
Bài 6. Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
a) Có........ hình tròn.
b) Có ....... hình tam giác. 
c) Có .. hình vuông. 
Bài 7. Viết phép tính thích hợp:
 a. Có: 7 quả
 Thêm: 2 quả
 Có tất cả:  quả?
=
6
8
=
Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng
_________________________________________________________________
ĐỀ SỐ 8
Bài 1. Viết 
	a. Viết các số từ 5 đến 10: 	
	b. Viết số vào chỗ chấm : 
½½
½½
bb
bb
b
ää
ää
ää
vvvvvv
vv
 . . . .	. . . .	 . . . .	. . . .
	c. Đọc các số: 
8: . . . . . . . . 	10: . . . . . . . . 	9: . . . . . .. . . . 	1: . . . . . . . . .
Bài 2 . Tính : 
_
_
+
+
a. 	8	0	10	6
	2	9	 6	3
b. 	8 - 5 = . . . .	 1 + 4 + 5 = . . . .	
	7+3 = . . . .	 2 - 1 + 9 = . . . .
Bài 3 . Viết các số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 : 
	a.Theo thứ tự từ bé đến lớn : . . . , . . . , . . . , . . . , . . . . .
	b.Theo thứ tự từ lớn đếnbé : . . . . , . . . , . . . , . . . ., . . . . .
Bài 4. Điền số thích hợp vào chỗ chấm : 
 . . . + 1 = 6 	5 + . . . = 9 	. . . – 5 = 5	10 – . . . = 10 
Bài 5 . Điền dấu > < = vào ô trống 
	4 + 3 8 	9 – 2 10 – 7
 	10 – 1 8 +0 	 5	10 – 5 
Bài 6.
Viết phép tính thích hợp 
!!!!!!!
________________________________________________________________________
ĐỀ SỐ 9
Bài 1. Tính: a. 
+
4
-
9
+
5
+
2
-
10
+
1
+
10
6
3
3
7
 8
8
 0
10 – 4 + 3 = ..
10 – 5 + 2 = ..
10 + 0 – 4 = ..
6 + 2 – 3 = ..
7 – 4 + 6 =.. 
8 – 3 + 3 = ..
b.
Bài 2. Số? 
9 = .. + 4
3 +  > 9 – 1
3 + 6 < 7 + 
10 = 7 + 
10 – 4 < 7 - 
.. – 5 > 3 + 1
9 = 10 - .
 - 8 = 9 - 1
10 -  = 8 - 2
Bài 3. Viết các số: 8; 1; 5; 4; 7; 2
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:
..
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:
 ? lá cờ.
 Bài 4. Viết phép tính thích hợp 
Lan có: 6 lá cờ
Có: 9 quả cam
Hồng có: 4 lá cờ
Cho: 4 quả cam
Còn: ? quả cam
Bài 5.Trong hình dưới đây.
a. 
b. 
Có  hình tam giác
Có  hình vuông
_______________________________________________________________________
ĐỀ SỐ 10
Bài 1 : Điền số.
5 + ......... = 9
......... – 6 = 3
5 + ......... = 8
......... + 2 = 7
6 + 3 = .........
......... + 7 = 8
9 - ......... = 5
......... + 5 = 7
1 + ......... = 6
9 – 5 = .........
Bài 2 : Tính.
9 – 1 = .......
7 + 2 = .......
9 – 4 =.........
9 – 7= .........
9 – 5 =.........
8 – 7 = ........
6 + 2 = .......
9 – 0 = ........
8 – 3 = ........
8 – 6 = ........
7 – 3 = ........
9 – 8 = ........
7 + 1 = .......
0 + 9 = .......
2 + 3 = .......
5 – 3 = .......
6 – 2 = ........
6 – 5 = ........
Bài 3 : Viết các số 6, 5, 0, 2, 10, 7, 4, 3 theo thứ tự từ bé lớn.
Bài 4 : Đúng ghi “đ”, sai ghi “s” vào ô trống.
6 > 0
2 < 3 < 4 
2 + 3 > 5 
7 = 7 
3 < 9 
4 > 7 > 8
5 + 0 = 5 
3 < 1
Bài 5 : Viết phép tính thích hợp.
ó
ó
ó
ó
ó
ö
ö
ö
ö
ö
ó
ó
óó
ö
ö
ö
ö
Bài 6 : Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng: 
Hình bên có số hình tam giác là: 
 A. 4 B. 5 C. 6
Bài 7 : Viết phép tính thích hợp: “ +” hoặc “ – ”
1..... 2= 3
2..... 1 = 3
1..... 1 = 2
1..... 4 = 5
3.... 1 = 2
3..... 2 = 1
2..... 1 = 1
2..... 2 = 4
4..... 2 = 2
4..... 3 = 1
3..... 3 = 0
3..... 2 = 5
9..... 5 = 4
8..... 6 = 2
6..... 3 = 9
7..... 3 = 10
3..... 6 = 9
2..... 6 = 8
7..... 1 = 8
5..... 3 = 8
______________________________________________________________________
ĐỀ SỐ 11
Bài 1. Đúng ghi đ, sai ghi s vào ô trống
 8 + 0 = 8 	4 – 0 > 3
 7 + 1 > 9	10 – 0 = 10
Bài 2.	Số?
6
	- 4	+ 3
 9
	+ 0	+ 1
Bài 3.	Tính
 6
 - 
 0
 ..
 10
 - 
 8
 ..
 9
 + 
 1
 ..
 7
 + 
 2
 ..
Bài 4.	Tính
	4 + 4 – 3 = .	9 – 5 + 2 = ..
Bài 5. Viết các số 4, 6, 8, 7, 3 theo thứ tự từ lớn đến bé
Bài 6.	Viết phép tính thích hợp
	Có: 9 quả bóng
	Bớt: 3 quả bóng
	Còn: ..quả bóng?
Bài 7. Hình vẽ sau có mấy đoạn thẳng? Khoanh vào trước câu trả lời đúng.
 A. 3 đoạn thẳng
 B. 4 đoạn thẳng
 C. 5 đoạn thẳng
Bài 8. Mẹ chia kẹo cho hai anh em. Em được 2 cái kẹo, anh được ít hơn em. Hỏi anh được mấy cái kẹo?
	Trả lời: Anh được mẹ chia cho.cái kẹo.
Bài 9. Ghi số thích hợp vào ô trống
 -
 +
 =
 0
 +
 -
 =
 9
________________________________________________________________________
ĐỀ SỐ 12
Bài 1: a.Viết các số thích hợp vào ô trống
10
8
6
3
0
3
7
10
b .Khoanh vào số bé nhất. 4 , 7 , 8 , 2, 9 
 Khoanh vào số lớn nhất 9 , 6 , 3 , 10 , 8 
 Bài 2: Tính 
 a. 5 + 2 = ................ 8 3 
 - +
 10 - 3 = ........ 5 7 
 ....... .........
 b. 6 + 3 - 3 = ........... 
 7 + ... = 10 ... - 5 = 5 
 >,<,=
Bài 3: 
 a. 5 7 9 6
 b. 3 + 5 8 + 0 6 - 2 5 + 3
Bài 4: Viết phép tính thích hợp.
a.
b. Lan cã : 8 quả cam 
 Cho : 4 quả cam 
 Cßn l¹i : ...quả cam ? 
 Bài 5 : Điền số 
Bài 6 : Ghi số thích hợp vào chỗ chấm
 H×nh bªn cã:
  h×nh tam gi¸c.
  h×nh vu«ng
Bài 7: Điền dấu + ; - 
6 2 = 8
 9 3 = 6
_______________________________________________________________________
ĐỀ SỐ 13
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
1. Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Trong các số từ 0 đến 10 số bé nhất là:
 A. 1 B. 0 C. 6 D. 10
 Câu 2 Số liền sau của 6 là :
 A. 5 B. 7 C. 8 D. 4
 Câu 3: Viết các số 3; 9; 1; 5 theo thứ tự từ bé đến lớn:
 A. 1, 3, 5, 9	 B. 9, 5, 3, 1 C. 3, 9, 1, 5
 Câu 4 : Kết quả của 2 + 1 là:
 A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
 Câu 5. Đúng ghi đ, sai ghi s : 
_
_
_ 
+
 3	6	9	5
4	3	6 5
9 
 3
10
7 
 Câu 6: Số ?
 9 = 5 + 
 A. 3 B. 1 C. 4 D. 6
 Câu 7: Tiếp theo là hình nào?
A. B. C. 
II. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 1: Số?
Câu 2: Tính: 
 5 + 0 + 4 = ....... 10 - 8 + 4 = .......
 4	 10	 2	 9
 +	 -	 +	 -
 5	 3 6	 0 
..
..
..
..
Câu 3: Viết phép tính thích hợp vào ô trống: 
Câu 4: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 
Hình vẽ bên : 
- ...... hình tam giác
- ...... hình vuông 

Tài liệu đính kèm:

  • doc13_de_kiem_tra_khao_sat_mon_toan_lop_1.doc