Họ và tên Học sinh:.. ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT ĐỀ SỐ 1 Bài 1: Tính: + + + + + + Bài 2: Tính: 1 + 2 + 1= 3 + 1 + 1 2 + 0 + 1 = Bài 3: > < = 2 + 3 .5 2 + 2.1 + 2 1 + 4 .4 + 1 ? 2 + 2..5 2 + 1.1 + 2 5 + 0..2 + 3 Sè Bài 4: ? 1 + . = 1 1 + . = 2 + 3 = 3 2 + . = 2 Bài 5: Viết phép tính thích hợp a. b. _____________________________________________________________ ĐỀ SỐ 2 Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ trống : a/ 0; 1; 2; .; .; ; 6; .; 8; .; 10. b/ 10; 9;.; ..; 6 ; ..; 4; . ; 2; ..; 0. Bài 2: Tính: a/ 4 + 5 = .. 4 + 3+ 2 =.. 10 – 3 = 8 – 6 – 0 = . b/ 7 10 8 6 + - + - 1 5 2 4 . . . . Bài 3: Số 3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5 Bài 4: Đọc, viết số? năm hai ba .. . 7 6 Bài 5: Điền dấu > < =: a/ 5 + 4 .. 9 6 . 5 b/ 8 – 3. 3 +5 7 – 2 3 + 3 Bài 6: Hình vẽ bên có: - Cóhình tam giác - Cóhình vuông Bài 7: Viết phép tính thích hợp : a. Có : 9 quả bóng. Cho : 3 quả bóng. Còn lại : quả bóng? b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng: = 9 = 6 __________________________________________________________________ ĐỀ SỐ 3 Bài 1.Tính: 6 5 7 9 + - + - 3 1 2 6 Bài 2. Tính: 6 + 2 = 9 - 5 = 4 + 3 - 6 = 7 - 3 = . .. 10 + 0 = 3 - 2 + 8 = Bài 3. Số? a/ + 2 -5 8 b/ - 4 + 7 6 Bài 4.Điền dấu đúng: > < = ? 9 6 + 2 7 8 - 2 5 + 3 3 + 5 4 8 - 5 6 7 + 1 9 - 2 8 + 1 Bài 5. Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống: Có: 10 cây bút Cho: 3 cây bút Còn: ........cây bút Bài 6. Điền số thích hợp vào chỗ chấm. Có : ..........................hình tam giác _____________________________________________________________ ĐỀ SỐ 4 Bài 1: a) Viết các số từ 0 đến 10: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .......................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b) Viết các số từ 10 đến 0: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ......................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bài 2:Tính: 5 3 . . . . . + 6 4 . . . . . + 10 3 . . . . . – 7 7 . . . . . – a) b) 6 + 2 = . . . . . . . . 6 + 2 + 2 = . . . . . . . . 4 + 3 – 2 = . . . . . . . 10 + 0 = . . . . . . . . 10 – 5 – 3 = . . . . . . . . 9 – 4 + 5 = . . . . . . . . Bài 3: Số ? 4 + . . . = 10 9 = 5 + . . . . . . + 3 = 5 8 = . . . + 6 7 – . . . = 3 10 = 10 + . . . Bài 4: < > = ? 7 + 2 2 + 7 9 – 3 6 + 2 3 + 4 10 – 5 4 + 4 4 – 4 Bài 5: a) Khoanh tròn vào số lớn nhất: 5; 2; 8; 4; 7 b) Khoanh tròn vào số bé nhất: 8; 6; 9; 1; 3 Bài 6: Bài 7: Hình bên có: - . . . . . . . . hình tam giác. - . . . . . . . . hình vuông ___________________________________________________________________ ĐỀ SỐ 5 Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống 0 1 3 5 6 9 Bài 2: Điền số theo mẫu: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 . .. . Bài 3: Viết các số: 5, 9, 2, 7 a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:.. b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:.. Bài 4: Tính a. 2 + 5 - 0 = 2 + 3 + 4 = b. Bài 5: Điền số thích hợp vào ô trống: 10 - = 6 + 7 = 9 + 8 = 10 8 - = 4 < > = Bài 6: 5..... 8 7 .. 7 9 6 8 10 Bài 7: Đúng ghi Đ, Sai ghi S: 2 + 6 = 8 9 – 5 = 3 Hình tròn Bài 8: Nối ( theo mẫu ): Hình tam giác giác Hình vuông Bài 9: a. Viết phép tính thích hợpvào ô trống: b. Viết phép tính thích hợp vào ô trống Có: 8 quả cam Cho: 2 quả cam Còn:.quả cam? Bài 10: Hình bên có: Có .. hình vuông Có .. hình tam giác _______________________________________________________________ ĐỀ SỐ 6 Bài 1: Tính: 1 + 1 =.. 2 + 3 = 5 + 4 = 7 + 2 =. Bài 2: Số ? 3 +..= 7 8 -..= 5 2 +..= 5 4 +..= 9 6 -..= 2 ..- 4 =6 Bài 3: Điền dấu thích hợp vào ô vuông: ( , =) 4+1 . 5 2+2 . 3 5 .. 1+2 3-1 .1 Bài 4: Trong các số : 6, 2, 4, 5, 8, 7 Số nào bé nhất : . Số nào lớn nhất : Bài 5: Hình bên có mấy hình vuông? A . 5 B. 4 C. 3 Bài 6: Thực hiện các phép tính : 4 + 2 - 3= ? (1 đ) 2 B. 3 C. 5 Bài 7: Thực hiện phép tính thích hợp Có: 4 con bướm Thêm: 3 con bướm Có tất cả : con bướm ĐỀ SỐ 7 Bài 1. Điền số vào ô trống : 1; 2; .. ; ..; ..; 6; ..; 8; 9; 10 b) Điền số vào chỗ chấm () theo mẫu: 6 . . Bài 2. > < = 3 + 5 9 2 + 6 7 7 +2 5 + 4 9 - 3 4 + 3 Bài 3. Tính: - - + + + a) 6 5 8 8 9 3 2 0 7 5 ..... ..... ..... ..... ..... b) 3 + 4 - 5 = .......... c) 8 - 3 + 4 = .......... Bài 4. Viết các số 2; 5; 9; 8: a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: . Bài 5. Số? 4 + = 6 - 2 = 8 + 5 = 8 7 - = 1 Bài 6. Điền số thích hợp vào chỗ chấm : a) Có........ hình tròn. b) Có ....... hình tam giác. c) Có .. hình vuông. Bài 7. Viết phép tính thích hợp: a. Có: 7 quả Thêm: 2 quả Có tất cả: quả? = 6 8 = Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng _________________________________________________________________ ĐỀ SỐ 8 Bài 1. Viết a. Viết các số từ 5 đến 10: b. Viết số vào chỗ chấm : ½½ ½½ bb bb b ää ää ää vvvvvv vv . . . . . . . . . . . . . . . . c. Đọc các số: 8: . . . . . . . . 10: . . . . . . . . 9: . . . . . .. . . . 1: . . . . . . . . . Bài 2 . Tính : _ _ + + a. 8 0 10 6 2 9 6 3 b. 8 - 5 = . . . . 1 + 4 + 5 = . . . . 7+3 = . . . . 2 - 1 + 9 = . . . . Bài 3 . Viết các số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 : a.Theo thứ tự từ bé đến lớn : . . . , . . . , . . . , . . . , . . . . . b.Theo thứ tự từ lớn đếnbé : . . . . , . . . , . . . , . . . ., . . . . . Bài 4. Điền số thích hợp vào chỗ chấm : . . . + 1 = 6 5 + . . . = 9 . . . – 5 = 5 10 – . . . = 10 Bài 5 . Điền dấu > < = vào ô trống 4 + 3 8 9 – 2 10 – 7 10 – 1 8 +0 5 10 – 5 Bài 6. Viết phép tính thích hợp !!!!!!! ________________________________________________________________________ ĐỀ SỐ 9 Bài 1. Tính: a. + 4 - 9 + 5 + 2 - 10 + 1 + 10 6 3 3 7 8 8 0 10 – 4 + 3 = .. 10 – 5 + 2 = .. 10 + 0 – 4 = .. 6 + 2 – 3 = .. 7 – 4 + 6 =.. 8 – 3 + 3 = .. b. Bài 2. Số? 9 = .. + 4 3 + > 9 – 1 3 + 6 < 7 + 10 = 7 + 10 – 4 < 7 - .. – 5 > 3 + 1 9 = 10 - . - 8 = 9 - 1 10 - = 8 - 2 Bài 3. Viết các số: 8; 1; 5; 4; 7; 2 a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: .. b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: ? lá cờ. Bài 4. Viết phép tính thích hợp Lan có: 6 lá cờ Có: 9 quả cam Hồng có: 4 lá cờ Cho: 4 quả cam Còn: ? quả cam Bài 5.Trong hình dưới đây. a. b. Có hình tam giác Có hình vuông _______________________________________________________________________ ĐỀ SỐ 10 Bài 1 : Điền số. 5 + ......... = 9 ......... – 6 = 3 5 + ......... = 8 ......... + 2 = 7 6 + 3 = ......... ......... + 7 = 8 9 - ......... = 5 ......... + 5 = 7 1 + ......... = 6 9 – 5 = ......... Bài 2 : Tính. 9 – 1 = ....... 7 + 2 = ....... 9 – 4 =......... 9 – 7= ......... 9 – 5 =......... 8 – 7 = ........ 6 + 2 = ....... 9 – 0 = ........ 8 – 3 = ........ 8 – 6 = ........ 7 – 3 = ........ 9 – 8 = ........ 7 + 1 = ....... 0 + 9 = ....... 2 + 3 = ....... 5 – 3 = ....... 6 – 2 = ........ 6 – 5 = ........ Bài 3 : Viết các số 6, 5, 0, 2, 10, 7, 4, 3 theo thứ tự từ bé lớn. Bài 4 : Đúng ghi “đ”, sai ghi “s” vào ô trống. 6 > 0 2 < 3 < 4 2 + 3 > 5 7 = 7 3 < 9 4 > 7 > 8 5 + 0 = 5 3 < 1 Bài 5 : Viết phép tính thích hợp. ó ó ó ó ó ö ö ö ö ö ó ó óó ö ö ö ö Bài 6 : Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng: Hình bên có số hình tam giác là: A. 4 B. 5 C. 6 Bài 7 : Viết phép tính thích hợp: “ +” hoặc “ – ” 1..... 2= 3 2..... 1 = 3 1..... 1 = 2 1..... 4 = 5 3.... 1 = 2 3..... 2 = 1 2..... 1 = 1 2..... 2 = 4 4..... 2 = 2 4..... 3 = 1 3..... 3 = 0 3..... 2 = 5 9..... 5 = 4 8..... 6 = 2 6..... 3 = 9 7..... 3 = 10 3..... 6 = 9 2..... 6 = 8 7..... 1 = 8 5..... 3 = 8 ______________________________________________________________________ ĐỀ SỐ 11 Bài 1. Đúng ghi đ, sai ghi s vào ô trống 8 + 0 = 8 4 – 0 > 3 7 + 1 > 9 10 – 0 = 10 Bài 2. Số? 6 - 4 + 3 9 + 0 + 1 Bài 3. Tính 6 - 0 .. 10 - 8 .. 9 + 1 .. 7 + 2 .. Bài 4. Tính 4 + 4 – 3 = . 9 – 5 + 2 = .. Bài 5. Viết các số 4, 6, 8, 7, 3 theo thứ tự từ lớn đến bé Bài 6. Viết phép tính thích hợp Có: 9 quả bóng Bớt: 3 quả bóng Còn: ..quả bóng? Bài 7. Hình vẽ sau có mấy đoạn thẳng? Khoanh vào trước câu trả lời đúng. A. 3 đoạn thẳng B. 4 đoạn thẳng C. 5 đoạn thẳng Bài 8. Mẹ chia kẹo cho hai anh em. Em được 2 cái kẹo, anh được ít hơn em. Hỏi anh được mấy cái kẹo? Trả lời: Anh được mẹ chia cho.cái kẹo. Bài 9. Ghi số thích hợp vào ô trống - + = 0 + - = 9 ________________________________________________________________________ ĐỀ SỐ 12 Bài 1: a.Viết các số thích hợp vào ô trống 10 8 6 3 0 3 7 10 b .Khoanh vào số bé nhất. 4 , 7 , 8 , 2, 9 Khoanh vào số lớn nhất 9 , 6 , 3 , 10 , 8 Bài 2: Tính a. 5 + 2 = ................ 8 3 - + 10 - 3 = ........ 5 7 ....... ......... b. 6 + 3 - 3 = ........... 7 + ... = 10 ... - 5 = 5 >,<,= Bài 3: a. 5 7 9 6 b. 3 + 5 8 + 0 6 - 2 5 + 3 Bài 4: Viết phép tính thích hợp. a. b. Lan cã : 8 quả cam Cho : 4 quả cam Cßn l¹i : ...quả cam ? Bài 5 : Điền số Bài 6 : Ghi số thích hợp vào chỗ chấm H×nh bªn cã: h×nh tam gi¸c. h×nh vu«ng Bài 7: Điền dấu + ; - 6 2 = 8 9 3 = 6 _______________________________________________________________________ ĐỀ SỐ 13 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: 1. Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng: Câu 1: Trong các số từ 0 đến 10 số bé nhất là: A. 1 B. 0 C. 6 D. 10 Câu 2 Số liền sau của 6 là : A. 5 B. 7 C. 8 D. 4 Câu 3: Viết các số 3; 9; 1; 5 theo thứ tự từ bé đến lớn: A. 1, 3, 5, 9 B. 9, 5, 3, 1 C. 3, 9, 1, 5 Câu 4 : Kết quả của 2 + 1 là: A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 Câu 5. Đúng ghi đ, sai ghi s : _ _ _ + 3 6 9 5 4 3 6 5 9 3 10 7 Câu 6: Số ? 9 = 5 + A. 3 B. 1 C. 4 D. 6 Câu 7: Tiếp theo là hình nào? A. B. C. II. PHẦN TỰ LUẬN: Câu 1: Số? Câu 2: Tính: 5 + 0 + 4 = ....... 10 - 8 + 4 = ....... 4 10 2 9 + - + - 5 3 6 0 .. .. .. .. Câu 3: Viết phép tính thích hợp vào ô trống: Câu 4: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: Hình vẽ bên : - ...... hình tam giác - ...... hình vuông
Tài liệu đính kèm: