Câu 1: Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. có nghĩa với "x B. loga1 = a và logaa = 0
C. logaxy = logax.logay D. (x > 0,n ¹ 0)
Câu 2: Cho a > 0 và a ¹ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. B.
C. D.
Câu 3: bằng:
A. B. C. D. 2
Câu 4: (a > 0, a ¹ 1) bằng:
A. - B. C. D. 4
Câu 5: bằng:
A. B. C. - D. 3
Câu 6: bằng:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Câu 7: bằng:
A. 3 B. C. D. 2
Câu 8: bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 9: bằng:
A. 200 B. 400 C. 1000 D. 1200
Câu 10: bằng:
A. 4900 B. 4200 C. 4000 D. 3800
Câu 11: bằng:
A. 25 B. 45 C. 50 D. 75
Câu 12: (a > 0, a ¹ 1, b > 0) bằng:
A. B. C. D.
Câu 13: Nếu thì x bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 14: Nếu thì x bằng:
A. B. C. 4 D. 5
Câu 15: bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 16: Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng:
A. B. C. D. 3
Câu 17: Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng:
A. B. C. 8 D. 16
Câu 18: Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
A. B. C. 5a + 4b D. 4a + 5b
Câu 19: Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
A. B. C. D.
Câu 20: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a)
Câu 21: Cho lg5 = a. Tính theo a?
A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1)
Câu 22: Cho lg2 = a. Tính lgtheo a?
A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a
Câu 23: Cho . Khi đó tính theo a là:
A. 3a + 2 B. C. 2(5a + 4) D. 6a - 2
Câu 24: Cho . Khi đó log318 tính theo a là:
A. B. C. 2a + 3 D. 2 - 3a
Câu 25: Cho log. Khi đó tính theo a và b là:
A. B. C. a + b D.
Câu 26: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D. 4
Câu 27: bằng:
A. 8 B. 9 C. 7 D. 12
Câu 28: Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa?
A. 0 2 C. -1 < x < 1 D. x < 3
Câu 29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:
A. (0; 1) B. (1; +¥) C. (-1; 0) È (2; +¥) D. (0; 2) È (4; +¥)
Câu 30: bằng:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 31: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-¥: +¥)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-¥: +¥)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ¹ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
D. Đồ thị các hàm số y = ax và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
Câu 32: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu 33: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 0
C. Nếu x1 < x2 thì
D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
Câu 34: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥)
B. Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥)
C. Hàm số y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định là R
D. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Câu 35: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. > 0 khi x > 1
B. < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì
D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 36: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. > 0 khi 0 1
C. Nếu x1 < x2 thì D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung
Câu 37: Cho a > 0, a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R B. Tập giá trị của hàm số y = là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +¥) D. Tập xác định của hàm số y = là tập R
Câu 38: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +¥) B. (-¥; 0) C. (2; 3) D. (-¥; 2) È (3; +¥)
Câu 39: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (-¥; -2) B. (1; +¥) C. (-¥; -2) È (2; +¥) D. (-2; 2)
Câu 40: Hàm số y = ` có tập xác định là:
A. B. C. D. R
Câu 41: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +¥)\ {e} B. (0; +¥) C. R D. (0; e)
Câu 42: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +¥) D. R
Câu 43: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (6; +¥) B. (0; +¥) C. (-¥; 6) D. R
Câu 44: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. y = B. y = C. y = D. y =
Câu 45: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = B. y = C. y = D. y =
Câu 46: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
A. B. C. D.
Câu 47: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A. B. C. D.
Câu 48: Hàm số y = có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác
Câu 49: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng :
A. e2 B. -e C. 4e D. 6e
Câu 50: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 51: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
A. B. C. D.
Câu 52: Hàm số f(x) = có đạo hàm là:
A. B. C. D. Kết quả khác
Câu 53: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 54: Cho f(x) = . Đạo hàm f’ bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 55: Cho f(x) = . Đạo hàm bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 56: Cho y = . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
A. y’ - 2y = 1 B. y’ + ey = 0 C. yy’ - 2 = 0 D. y’ - 4ey = 0
Câu 57: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 58: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 59: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 2 B. ln2 C. 2ln2 D. Kết quả khác
Câu 60: Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính . Đáp số của bài toán là:
A. -1 B. 1 C. 2 D. -2
Câu 61: Hàm số f(x) = có đạo hàm f’(0) là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 62: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln6 B. ln2 C. ln3 D. ln5
Câu 63: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. p(1 + ln2) B. p(1 + lnp) C. plnp D. p2lnp
Câu 64: Hàm số y = có đạo hàm bằng:
A. B. C. cos2x D. sin2x
Câu 65: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. B. 1 + ln2 C. 2 D. 4ln2
Câu 66: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(10) bằng:
A. ln10 B. C. 10 D. 2 + ln10
Câu 67: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 68: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 69: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm:
A. x = e B. x = e2 C. x = 1 D. x = 2
Câu 70: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm:
A. x = e B. x = C. x = D. x =
Câu 71: Hàm số y = (a ¹ 0) có đạo hàm cấp n là:
A. B. C. D.
Câu 72: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
A. B. C. D.
Câu 73: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +¥) B. [0; 2] C. (-2; 4] D. Kết quả khác
Câu 74: Cho hàm số y = . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là:
A. cosx.esinx B. 2esinx C. 0 D. 1
Câu 75: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình là:
A. y = x - 1 B. y = 2x + 1 C. y = 3x D. y = 4x - 3
Câu 76: Phương trình có nghiệm là:
A. x = B. x = C. 3 D. 5
Câu 77: Tập nghiệm của phương trình: là:
A. B. {2; 4} C. D.
Câu 78: Phương trình ` có nghiệm là:
A. B. C. D. 2
Câu 79: Phương trình có nghiệm là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 80: Phương trình: có nghiệm là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 81: Phương trình: có nghiệm là:
A. -3 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 82: Tập nghiệm của phương trình: là:
A. B. C. D.
Câu 83: Phương trình: có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 84: Phương trình: có nghiệm là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 85: Phương trình: có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 86: Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m 2 D. m Î
Câu 87: Phương trình: có nghiệm là:
A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
Câu 88: Phương trình: = 3lgx có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 89: Phương trình: = 0 có mấy nghiệm?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 90: Phương trình:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 91: Phương trình: có nghiệm là:
A. 24 B. 36 C. 45 D. 64
Câu 92: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 93: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 94: Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 95: Phương trình: ` có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 96: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 97: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. .. B. C. D.
Câu 98: Phương trình có nghiệm là:
A. x = B. x = C. 3 D. 5
Câu 99: Tập nghiệm của phương trình: là:
A. B. {2; 4} C. D.
Câu 100: Phương trình có nghiệm là:
A. B. C. D. 2
Câu 101: Phương trình có nghiệm là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 102: Phương trình: có nghiệm là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 103: Phương trình: có nghiệm là:
A. -3 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 104: Tập nghiệm của phương trình: là:
A. B. C. D.
Câu 105: Phương trình: có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 106: Phương trình: có nghiệm là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 107: Phương trình: có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 108: Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m 2 D.
Câu 109: Phương trình: có nghiệm là:
A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
Câu 110: Phương trình: = 3lgx có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 111: Phương trình: = 0 có mấy nghiệm?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 112: Phương trình:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 113: Phương trình: có nghiệm là:
A. 24 B. 36 C. 45 D. 64
Câu 114: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 115: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 116: Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 117: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 118: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 119: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 120: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
A. B. C. D.
Câu 121: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D. Kết quả khác
Câu 122: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. (0; 1) D.
Câu 123: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 124: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D. Kết quả khác
Câu 125: Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 126: Hệ bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. [2; +¥) B. [-2; 2] C. (-¥; 1] D. [2; 5]
Câu 127: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. (0; +¥) B. C. D.
Câu 128: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. (-1; 2) D. (-¥; 1)
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Tài liệu đính kèm: