105 thành ngữ thông dụng trong Tiếng Anh Trong quá trình học Tiếng Anh giao tiếp thông dụng, đôi khi chúng ta quá chú ý đến phát âm, từ vựng mà bỏ quên thành ngữ Tiếng Anh. Thành ngữ thường được sử dụng trong văn nói và đem lại hiệu quả giao tiếp mà bạn không thể ngờ đến. Sử dụng thành ngữ giúp ngôn từ của bạn trở nên tự nhiên, sinh động như người bản xứ. Dưới đây VnDoc xin giới thiệu đến các bạn những Thành ngữ Tiếng Anh để áp dụng trong Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày. 1. Break the news: Thông báo Ex: They are getting married. They have just broken the news to their friends. 2. Cost an arm and a leg: Rất đắt Ex: In the future, the robot will not cost an arm and a leg. 3. Give someone the ax: Đuổi việc ai đó Ex: The boss give me the ax. 4. Real flop: Thất bại 5. When pigs fly: Chỉ điều gì đó khó mà xảy ra được Ex: A: Maybe she will change her mind. We are getting back together. B: When pigs fly! She have another man. 6. Look on the bright side: Hãy lạc quan lên Ex: A: I failed the exam again. Maybe I will never pass it. B. Look on the bright side. If you study hard enough, you will pass the exam. 7. Easier said than done: Nói dễ hơn làm Ex: Starting your own business is easier said than done. 8. Drive one crazy: Làm phiền ai đó rất nhiều Ex: Please turn down the radio. It’s driving me crazy. 9. Take it easy: Đừng lo lắng, thư giãn nào 10. Go into business: Bắt đầu công việc kinh doanh 11. In a bad mood: Không vui Ex: After breaking up with her boy friend, she was in a bad mood for several days. 12. Out of the world: Ngon Ex: Your roasted duck is out of the world. 13. Give it a shot: Thử cái gì đó Ex: I’ve never traveled alone before, but perhaps I’ll give it a shot. 14. Work like a dog: Làm việc rất chăm chỉ Ex: A: Jane works 6 days a week. B: Really? She works like a dog. 15. Beat around the bush: Nói vòng vo tam quốc Ex: Stop beating around the bush. What do you want from me? 16. Good for you: Làm tốt lắm Good for you = Good job = Well done 17. In good spirits: Hạnh phúc, tâm trạng tốt Ex: He won three gold medals. Now he is in good spirits. 18. You scratch my back and I’ll scratch yours: Nếu cậu giúp tôi thì tôi sẽ giúp lại cậu Ex: If you do my Math homework, I’ll give you her phone number. You scratch my back and I’ll scratch yours. 19. Make a pig of oneself: Ăn quá nhiều 20. You can say that again: Tôi đồng ý với bạn Ex: You think Bob is a good leader? You can say that again. His team always win. Trên đây là các thành ngữ chúng tôi đưa kèm ví dụ để các bạn dễ hiểu, mời các bạn tham khảo thêm các thành ngữ bên dưới và tự đặt ví dụ cho quá trình học tập của mình hiệu quả hơn! 21. Easy come, easy go: Của thiên trả địa. 22. Seeing is believing: Tai nghe không bằng mắt thấy. 23. Easier said than done: Nói dễ, làm khó. 24. One swallow does not make a summer: Một con én không làm nên mùa xuân. 25. Time and tide wait for no man: Thời giờ thấm thoát thoi đưa, nó đi di mãi có chờ đại ai. 26. Grasp all, lose all: Tham thì thâm 27. Let bygones be bygones: Hãy để cho quá khứ lùi vào dĩ vãng. 28. Hand some is as handsome does: Cái nết đánh chết cái đẹp. 29. When in Rome, do as the Romes does: Nhập gia tuỳ tục 30. Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu. 31. Don't count your chickens, before they are hatch: chưa đỗ ông Nghè đã đe Hàng tổng 32. A good name is better than riches: Tốt danh hơn lành áo 33. Call a spade a spade: Nói gần nói xa chẳng qua nói thật 34. Beggar's bags are bottomless: Lòng tham không đáy 35. Cut your coat according your clothes: Liệu cơm gắp mắm 36. Bad news has wings: Tiếng dữ đồn xa 37. Doing nothing is doing ill: Nhàn cư vi bất thiện 38. Amiss is as good as a mile: Sai một li đi một dặm 39. Empty vessels make a greatest sound: Thùng rỗng kêu to 40. A good name is sooner lost than won: Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng 41. A friend in need is a friend indeed: Gian nam mới hiểu bạn bè 42. Each bird loves to hear himself sing:Mèo khen mèo dài đuôi 43. Habit cures habit: Lấy độc trị độc 44. Honesty is best policy: Thật thà là cha quỷ quái 45. Great minds think alike: Tư tưởng lớn gặp nhau 46. Go while the going is good: Hãy chớp lấy thời cơ 47. Fire is a good servant but a bad master: Đừng đùa với lửa 48. The grass is always greener on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ 49. A picture is worth a thousand words: Nói có sách, mách có chứng 50. Actions speak louder than words: Làm hay hơn nói 51. One good turn deserves another: Ở hiền gặp lành 52. He who laughs today may weep tomorrow: Cười người chớ vội cười lâu. Cười người hôm trước hôm sau người cười. 53. Man proposes, God disposes:Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên 54. A rolling stone gathers no moss: Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh/Trăm hay không bằng tay quen 55. Amiss is as good as a mile: Sai một ly đi một dặm 56. A flow will have an ebb: Sông có khúc người có lúc 57. Diligence is the mother of good fortune: Có công mài sắt có ngày nên kim 58. You scratch my back and i’ll scratch yours: Có qua có lại mới toại lòng nhau 59. Grasp all, lose all: Tham thì thâm 60. A blessing in disguise: Trong cái rủi có cái may 61. Where there’s life, there’s hope: Còn nước còn tát 62. Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã 63. Necessity is the mother of invention: Cái khó ló cái khôn 64. One scabby sheep is enough to spoil the whole flock: Con sâu làm rầu nồi canh 65. Together we can change the world: Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao 66. Send the fox to mind the geese: Giao trứng cho ác 67. As poor as a church mouse: Nghèo rớt mồng tơi 68. A bad begining makes a good ending: Đầu xuôi, đuôi lọt 69. There’s no smoke without fire: Không có lửa sao có khói 70. Love me, love my dog: Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng 71. It is the first step that costs:Vạn sự khởi đầu nan 72. A friend in need is a friend indeed: Gian nan mới hiểu lòng người 73. Rats desert a falling house: Cháy nhà mới ra mặt chuột 74. Tit For Tat: Ăn miếng trả miếng 75. New one in, old one out: Có mới, nới cũ 76. Make hay while the sun shines: Việc hôm nay chớ để ngày mai 77. Handsome is as handsome does: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn 78. Bitter pills may have blessed effects: Thuốc đắng dã tật 79. Blood is thicker than water:Một giọt máu đào hơn ao nước lã 80. An eye for an eye, a tooth for a tooth: Ăn miếng trả miếng 81. A clean hand wants no washing: Cây ngay không sợ chết đứng 82. Neck or nothing: Không vào hang cọp sao bắt được cọp con 83. Cleanliness is next to godliness: Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm 84 Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm 85. Never say die: Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo 86. Constant dripping wears away stone: Nước chảy đá mòn 87. Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm 88. The proof of the pudding is in the eating: Đường dài mới biết ngựa hay 89. So many men, so many minds: Chín người, mười ý 90. Fine words butter no parsnips: Có thực mới vực được đạo 91. Too many cooks spoil the broth: Lắm thầy nhiều ma 92. Carry coals to Newcastle: Chở củi về rừng 93. Nothing ventured, nothing gained: Phi thương bất phú 94. Still waters run deep: Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi 95. Make your enemy your friend: Hóa thù thành bạn 96. Stronger by rice, daring by money:Mạnh vì gạo, bạo vì tiền 97. Words must be weighed, not counted: Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói 98. Fire proves gold, adversity proves men: Lửa thử vàng, gian nan thử sức 99. Live on the fat of the land: Ngồi mát ăn bát vàng 99. Empty vessels make the most sound: Thùng rỗng kêu to 100. Words are but Wind: Lời nói gió bay 101. Make a mountain out of a molehill: Việc bé xé to 102. When the blood sheds, the heart aches:Máu chảy, ruột mềm 103. Every Jack has his Jill: Nồi nào vung nấy/Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã/Rau nào sâu nấy 104. More haste, less speed: Dục tốc bất đạt 105. Speech is silver, but silence is golden: Lời nói là bạc, im lặng là vàng
Tài liệu đính kèm: