105 câu Hình học 12

docx 18 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 790Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "105 câu Hình học 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
105 câu Hình học 12
105 CÂU HÌNH HỌC 12
Câu 1: Tìm phương trình mặt phẳng qua và có vectơ pháp tuyến 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ , công thức tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Tìm giao điểm của mặt phẳng và trục tung.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ , cho Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Tìm vectơ pháp tuyến của mặt phẳng trong các vectơ sau:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Cho đường thẳng có phương trình tham số . Hỏi trong các vectơ sau, vectơ nào là vectơ chỉ phương của đường thẳng .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm . Tính tích vô hướng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ , tìm công thức viết phương trình mặt phẳng qua điểm và có vtpt 
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 10: Trong không gian, cho hai điểm . Hỏi trong các vectơ sau, vectơ nào là vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm và .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và Tính tọa độ của vectơ 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ , tìm tọa độ hình chiếu vuông góc N của điểm trên mặt phẳng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Trong không gian cho đường thẳng : Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình chính tắc của đường thẳng 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ , tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ , tìm điều kiện để vuông góc với 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ , tìm mặt phẳng đi qua gốc tọa độ và song song với mặt phẳng 
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và Tìm độ dài đoạn thẳng .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có tâm và bán kính Viết phương trình của mặt cầu 
A. 	B. 	
C. 	 	D. 
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu .
A. và . 	B. và . 
C. và. 	D. và .
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và đường thẳng , tìm giao điểm của và d.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và tọa độ điểm . Tìm khoảng cách d từ điểm đến mặt phẳng .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 22: Tìm điểm thuộc mặt phẳng .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ , cho Tìm độ dài của vectơ 
A. . 	B. . 	C. . 	D. . 
Câu 24: Trong không gian, cho vectơ . Tìm đường thẳng nhận làm vectơ chỉ phương.
A. . 	B. 	
C. . 	D. . 
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ , tìm phương trình mặt phẳng đi qua và có vectơ pháp tuyến 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm , nhận làm vectơ chỉ phương.
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng vuông góc với đường thẳng có phương trình , tìm vectơ pháp tuyến của mặt phẳng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 29: Trong không gian , cho đường thẳng có phương trình chính tắc. Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với đường thẳng ?
A. . 	B. 	
C. . 	D. 
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ , cho vectơ và Tìm tọa độ của vectơ 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ , điểmKhẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Điểm 	B. Điểm 	C. Điểm 	D. Không nằm trên trục tọa độ nào. 
Câu 32: Cho mặt cầu và mặt phẳng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. cắt theo một đường tròn	B. không có điểm chung với 
C. tiếp xúc với 	D. đi qua tâm của .
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ , cho tam giác với Tìm tọa độ đỉnh sao cho là hình bình hành.
A. . 	B. . 	C. . 	D. .
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm , tìm mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng .
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng d có phương trình: . Hỏi điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm ; Hỏi là tam giác gì?
A. Tam giác đều. 	B. Tam giác cân.	C. Tam giác vuông cân. 	D. Tam giác vuông.
Câu 37: Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng . Tìm giá trị m để đường thẳng song song với mp.
A. 	B. . 	C. .	D. .
Câu 38: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm và vuông góc với mặt phẳng 
A. 	B. C. 	D. 
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hình lập phương , biết , . Viết phương trình của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương 
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và mặt phẳng .Chọn câu đúng nhất trong các câu sau.
A. và cắt nhau. 	B. và song song. 
C. và vuông góc.	D. và trùng nhau.
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm ,,. Tìm tọa độ điểm thỏa mãn 
A. .	B. .	C. . 	D. .
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ , cho phương trình là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị để cho phương trình là phương trình mặt cầu.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và giao nhau. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. và có duy nhất một điểm chung. 	B. Giao tuyến của và là một đường thẳng.
C. Giao tuyến của và là một đoạn thẳng. 	D. Giao tuyến của và là một tia. 
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ , cho bốn điểm ,, Tìm mặt phẳng qua 2 điểm $A,B$và song song .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 45: Cho mặt phẳngvà đường thẳng có phương trình tham số: . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. 	B. 	C. cắt 	D. 
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và điểm thỏa mãn hệ thức Điểm là trung điểm của đoạn thẳng . Tìm tọa độ điểm .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 47: Trong không gian, cho đường thẳng . Trong các đường thẳng sau đường nào vuông góc với đường 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và Tính khoảng cách d giữa mặt phẳng và mặt phẳng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và đường thẳng song song với Tính khoảng cách d giữa và 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ $Oxyz,$ cho 3 vecto ; và thỏa mãn hệ thức Tìm tọa độ 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 51: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có tâm và đi qua gốc tọa độ . Viết phương trình của mặt cầu 
A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 52: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng , tìm tọa độ điểm là giao điểm của mặt phẳng với trục hoành.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 53: Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng . Tìm giá trị để đường thẳng vuông góc với mp.
A. .	B. . 	C. .	D. 
Câu 54: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm Biết điểm đối xứng với điểm qua mặt phẳng Tìm tọa độ của điểm .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 55: Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng . Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng 
A. 	B. 	C. . 	D. 
Câu 56: Trong không gian với hệ tọa độ , tìm phương trình mặt phẳng qua điểm và vuông góc với trục hoành.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 57: Trong không gian với hệ tọa độ , cho 3 điểm và . Tìm phương trình mặt phẳng .
A. 	B. C. 	D. 
Câu 58: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Ba điểm tạo thành tam giác đều. 	B. Ba điểm tạo thành tam giác cân tại 
C. Ba điểm thẳng hàng. 	D. Ba điểm tạo thành tam giác vuông tại 
Câu 59: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và mặt phẳng Tìm m để hai mặt phẳng và vuông góc nhau.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 60: Trong không gian với hệ tọa độ , mặt phẳng và đường thẳng . Tìm giao điểm của và .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 61: Cho 3 điểm , , . Phương trình mặt phẳng là:
A. B. C. 	D. 
Câu 62: Trong không gian với hệ tọa độ , cho . Viết phương trình mặt cầu có tâm nằm trên trục và đi qua hai điểm 
A. 	B. C. D. 
Câu 63: Tìm mặt phẳng song song trục hoành trong các mặt phẳng sau :
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 64: Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm . Tìm tọa độ của điểm đối xứng với điểm qua mặt phẳng .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 65: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm , $B'$ là điểm đối xứng với qua mặt phẳng . Tìm tọa độ điểm .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 66: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và điểm . Tìm tất cả giá trị m để khoảng cách từ đến mặt phẳng là 1.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 67: Trong không gian cho 2 điểm , trong các phương trình sau phương trình nào là phương trình đường thẳng qua hai điểm .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 68: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai vec tơ và Tìm giá trị của m để .
A. 	B. . 	C. . 	D. 
Câu 69: Trong không gian với hệ tọa độ cho hai đường thẳng và . Giữa xảy ra vị trí tương đối nào sau đây?
A. Song song.	B. Trùng nhau. 	C. Chéo nhau. 	D. Cắt nhau. 
Câu 70: Cho mặt cầu phương trình nào sau đây là phương trình của mặt phẳng tiếp xúc với mặt cầu ?
A. .B. .	C. .	D. .
Câu 71: Tính khoảng cách từ điểm đến đường thẳng 
A. 	B. 	C. 	 	D. 
Câu 72: Trong không gian với hệ tọa độ cho hai đường thẳng d: và đường thẳng . Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng và .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 73: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm , . Tìm giá trị của m để tam giác MNP vuông tại M.
A. 	B. .	C. 	D. 
Câu 74: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm Mặt cầu có đường kính . Viết phương trình của mặt cầu 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 75: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và mặt phẳng Tìm và để hai mặt phẳng và trùng nhau.
A. ,, 	B. ,, 
C. ,, 	D. ,, 
Câu 76: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và . Tìm phương trình mặt cầu đường kính .
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 77: Trong không gian với hệ tọa độ , cho bốn điểm và Viết phương trình mặt cầu đi qua bốn điểm .
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 78: Trong không gian với hệ tọa độ , tìm mặt phẳng qua điểm và vuông góc với hai mặt phẳng ,
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 79: Trong không gian với hệ tọa độ , cho . Gọi là vectơ thỏa mãn . Tìm tọa độ 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 80: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu (m là tham số). Tìm tất cả giá trị của để là mặt cầu.
A. 	B. 	C. Thỏa với mọi .	D. 
Câu 81: Trong không gian với hệ tọa độ , cho 2 điểm ,,tìm mặt phẳng qua 2 điểm $A,B$và vuông góc với mặt phẳng
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 82: Trong không gian với hệ tọa độ , cho Gọi là trọng tâm tam giác . Biết điểm nằm trên mặt phẳng sao cho độ dài đoạn thẳng $GM$ ngắn nhất. Tính độ dài đoạn thẳng $GM.$
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 83: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng cắt các trục tọa độ lần lượt tại . Tính diện tích tam giác là ( với là gốc tọa độ ).
A. 	B. . 	C. . 	D. . 
Câu 84: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng . Tìm hình chiếu của đường thẳng lên mặt phẳng .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 85: Trong không gian với hệ tọa độ , cho tam giác $MNP$ có đỉnh và . Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác $MNP.$
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 86: Trong không gian với hệ tọa độ , cho 3 điểm . Tìm tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 87: Cho điểm và đường thẳng . Gọi là đường thẳng đi qua , cắt và vuông góc với . Tính tọa độ vectơ chỉ phương của .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 88: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm và ; . Tìm tọa độ điểm thuộc mặt phẳng và cách đều ba điểm 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 89: Trong không gian, cho mặt cầu :tiếp xúc với mặt phẳng có phương trình: . Tìm tọa độ tiếp điểm của mặt cầu và mp.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 90: Trong không gian với hệ tọa độ , 
cho hình hộp với ; ; ; . Tìm tọa độ điểm .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 91: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng , mặt phẳng song song mặt phẳng và cách một khoảng bằng 3. Tìm phương trình mặt phẳng 
A. 
B. hoặc 
C. hoặc 
D. hoặc 
Câu 92: Cho mặt phẳng và đường thẳng . Gọi là mặt phẳng chứa d và song song với . Khoảng cách giữa và là:
A. 	B. Kết quả khác.	C. 	D. 
Câu 93: Trong không gian với hệ tọa độ , tìm phương trình mặt phẳng qua 2 điểm , và song song với trục tung.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 94: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng Tìm điểm N đối xứng với điểm qua mặt phẳng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 95: Trong không gian với hệ tọa độ , cho, mặt phẳng . Tìm mặt phẳng qua , vuông góc và song song với .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 96: Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm và đường thẳng : .Tìm tọa độ điểm trên d sao cho vuông góc với .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 97: Trong không gian với hệ tọa độ , cho , Điểm thuộc mp sao cho ngắn nhất. Tính giá trị 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 98: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và đường thẳng . Tìm phương trình mặt phẳng qua và chứa đường thẳng .
A. B. C. D. 
Câu 99: Cho hai điểm và điểm . Tìm tọa độ điểmsao cho tam giác cân tại và có diện tích bằng . Chọn câu trả lời đúng nhất.
A. hoặc 	B. hoặc 
C. hoặc 	D. hoặc 
Câu 100: Trong không gian với hệ tọa độ , cho tứ diện , biết và đường phân giác trong của góc trùng với trục . Tính góc 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 101: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình . Tìm tất cả mặt phẳng chứa trục hoành và tiếp xúc với mặt cầu .
A. 	B. 
C. , . 	D. 
Câu 102: Cho mặt phẳng và đường thẳng 
 Phương trình đường thẳng nằm trong mặt phẳng , đồng thời cắt và vuông góc với đường thẳng là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 103: Trong không gian với hệ tọa độ , cho tam giác biết và gọi là đường phân giác trong góc của tam giác và là chân đường phân giác. Tìm khẳng định đúng.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 104: Trong không gian với hệ tọa độ , cho tam giác có , , . Gọi là chân đường phân giác trong của góc . Tính độ dài đoạn thẳng .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 105: Cho các điểm . Viết phương trình đường thẳng nằm trong mặt phẳng sao cho d cắt và vuông góc với trục .
A. 	B. 	C. 	D. 
MA TRẬN ĐỀ
Thống Kê
Mức Độ Kiến Thức
Tổng
Nhận Biết
Thông Hiểu
Vận Dụng
Vận Dụng Cao
Số Câu
31 câu
45 câu
22 câu
7 câu
105 câu
Chiếm Tỉ Lệ (%)
29.5 %
42.8 %
20.9 %
6.66 %
100 %
Tổng Số Điểm
2.95 điểm
4.28 điểm
2.09 điểm
0.66 điểm
10 điểm
Số điểm của một câu là 0.095 điểm
Câu Hỏi	Đáp Án Đề Thi Môn Hình Học 12
 1	C
 2	C
 3	C
 4	A
 5	B
 6	A
 7	C
 8	D
 9	A
 10	B
 11	A
 12	B
 13	C
 14	B
 15	A
 16	C
 17	A
 18	A
 19	B
 20	C
 21	B
 22	A
 23	B
 24	A
 25	A
 26	D
 27	A
 28	C
 29	A
 30	C
 31	B
 32	A
 33	C
 34	A
 35	B
 36	A
 37	C
 38	D
 39	B
 40	C
 41	B
 42	C
 43	B
 44	B
 45	B
 46	A
 47	C
 48	A
 49	B
 50	A
 51	A
 52	A
 53	C
 54	A
 55	B
 56	B
 57	A
 58	D
 59	C
 60	A
 61	C
 62	B
 63	C
 64	D
 65	C
 66	C
 67	B
 68	C
 69	A
 70	B
 71	B
 72	B
 73	B
 74	B
 75	D
 76	B
 77	C
 78	A
 79	C
 80	B
 81	B
 82	A
 83	D
 84	D
 85	A
 86	C
 87	B
 88	A
 89	C
 90	D
 91	B
 92	D
 93	B
 94	C
 95	D
 96	D
 97	D
 98	A
 99	A
 100	B
 101	B
 102	A
 103	B
 104	B
 105	A

Tài liệu đính kèm:

  • docx105_cau_HH_chuong_3.docx