101 Câu hỏi trắc nghiệm Chương II môn Giải Tích 12

pdf 14 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 06/07/2022 Lượt xem 489Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "101 Câu hỏi trắc nghiệm Chương II môn Giải Tích 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
101 Câu hỏi trắc nghiệm Chương II môn Giải Tích 12
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
101 câu hỏi trắc nghiệm Giải Tích chương II
I. Câu hỏi nhận biết
Câu 1: Chọn đáp án đúng, cho m na a , khi đó
A. m > n B. m n khi a > 1
Đáp án D, tính chất của lũy thừa
Câu 2: Chọn đáp án đúng, cho m na a , khi đó
A. m > n B. m n khi a < 1
Đáp án B, tính chất của lũy thừa
Câu 3: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A.   C.  +  = 0 D. . = 1
Đáp án B, tính chất của lũy thừa,  1
Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức
2
3a a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A.
7
6a B.
5
6a C.
6
5a D.
11
6a
Đáp án A,
 
2 2 1 2 1
3 3 2 3 2a a a a a
Câu 5: Biểu thức a
4
3 23 : a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A.
5
3a B.
2
3a C.
5
8a D.
7
3a
Đáp án B,

4 2 4 2
3 3 3 3a : a a
Câu 6: Biểu thức 6 53x. x. x (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A.
7
3x B.
5
2x C.
2
3x D.
5
3x
Đáp án D,
 1 1 5
2 3 6x
Câu 7: Tính: K =     21,5 30,04 0,125  , ta đợc
A. 90 B. 121 C. 120 D. 125
Đáp án B, tính hoặc sử dụng máy tính
Câu 8: Tính: K =
9 2 6 4
7 7 5 58 :8 3 .3 , ta đợc
A. 2 B. 3 C. -1 D. 4
Đáp án C, tính hoặc sử dụng máy tính
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Câu 9: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa
A.  2y x B. 
1
2y x C. y x D.  xy 2
Đáp án D, định nghĩa hàm số lũy thừa
Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ
A.  2y x B. 
1
2y x C. y x D.  xy 3
Đáp án D, định nghĩa hàm số mũ
Câu 11: Hàm số  ay log x có nghĩa khi
A. x 0 B. x 0 C. x 0 D. a 0
Đáp án C, định nghĩa hàm số mũ
Câu 12: Chọn mệnh đề đúng
A.   1(x ) ' x B.    1(x ) ' .x C.   1(x ) ' x D.    1(x ) ' .x
Đáp án B, Công thức đạo hàm hàm số mũ
Câu 13: Chọn mệnh đề đúng
A.  1(lnu) '
u
B.  21(lnu) ' u C. 
u'
(lnu) '
u
D.  2u'(lnu) ' u
Đáp án C, Công thức đạo hàm hàm số logarit
Câu 14: Chọn mệnh đề đúng
A. a a alog (b.c) log b.log c B.  a a alog (b.c) log b log c
C.  aa
a
log b
log (b.c)
log c
D.  a a alog (b.c) log b log c
Đáp án D, Công thức logarit
Câu 15: Chọn mệnh đề sai
A. x x(e ) ' e B.  1(lnx) '
x
C. x x(a ) ' x.a D.  1(lnu) '
u
Đáp án B, Công thức đạo hàm
Câu 16: Cho a > 0 và a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. alog x có nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0
C. logaxy = logax.logay D. na alog x nlog x (x > 0,n  0)
Đáp án D, các tính chất của logarit
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Câu 17: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
A.
2
2
3
    B.  e3 C. e D. e
Đáp án A
Câu 18: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A.  log 0,7 B. 3log 5

C.
3
log e D. elog 9
Đáp án A
Câu 19: Tính đạo hàm hàm số sau:  xy 2017
A.  x 1y' x.2017 B.  xy' ln2017.2017 C.  x 1y' 2017 D. 
x2017
y'
2017
Đáp án B, dùng công thức đạo hàm
Câu 20: Phương trình sau 4log ( 1) 3x   có nghiệm là:
A. x 82 B. x 63 C. x 80 D. x 65
Đáp án D, x – 1 = 64
Câu 21: Phương trình sau 2log ( 1) 2x   có nghiệm là:
A. x 1 B. x 4 C. x 8 D.  x 3
Đáp án B
Câu 22: Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. aa
a
log xx
log
y log y
 B. a
a
1 1
log
x log x

C.  a a alog x y log x log y   D. b b alog x log a.log x
Đáp án D, công thức logarit
Câu 23: 44log 8 bằng:
A.
1
2
B.
3
8
C.
5
4
D. 2
Đáp án B, dùng máy tính hoặc    2
1
34 4
4 4 4 2
1 1
log 8 log 8 log 8 log 2
4 4
Câu 24: 41
8
log 32 bằng:
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A.
5
4
B.
4
5
C. -
5
12
D. 3
Đáp án C, dùng máy tính
Đáp án C, dùng máy tính
Câu 25: Phương trình 3x 24 16  có nghiệm là:
A. x =
3
4
B. x =
4
3
C. 3 D. 5
Đáp án B, 3x – 2 = 2
Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.    43 2 3 2    B.    611 2 11 2   
C.    3 42 2 2 2   D.    3 44 2 4 2  
Đáp án D, cơ số lớn hơn 1.
Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. 3 24 4  B. 3 1,73 3 C.
1,4 2
1 1
3 3
          D.
e
2 2
3 3
         
Đáp án: D, cơ số nhỏ hơn 1 và số mũ lớn hơn thị nhỏ hơn.
Câu 28: Bất phương trình 3x2 8 có tập nghiệm là:
A. ( ;1) B. ( ;3) C. (1; ) D. ( ;1]
Đáp án C, 3x > 3
Câu 29: Bất phương trình 2x3 9 có tập nghiệm là:
A. ( ; 3) B.  ( ; 3) C. [ 3; 3] D. ( 3; 3)
Đáp án C, 2x 3
Câu 30: Bất phương trình
          
x 1 2x 3
1 1
2 2
có tập nghiệm là:
A.  x 4 B.  x 4 C.  x 4 D.  x 4
Đáp án D
II. Câu hỏi thông hiểu
Câu 31:
3 7
1
a
log a (a > 0, a  1) bằng:
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. -
7
3
B.
2
3
C.
5
3
D. 4
Đáp án A, dùng máy tính hoặc   1
7
3 7 3
1 aa
a
7
log a log a log a
3
Câu 32: Hàm số y = 3 21 x có tập xác định là:
A. [-1; 1] B. (-; -1]  [1; +) C. R\{-1; 1} D. R
Đáp án D,      12 23y 1 x ,1 x 0, x
Câu 33: Hàm số y =   424x 1  có tập xác định là:
A. R B. (0; +)) C. R\ 1 1;
2 2
    D.
1 1
;
2 2
   
Đáp án C,        42 2 1y 4x 1 ,4x 1 0 x
2
Câu 34: Hàm số y =  32 54 x có tập xác định là:
A. (-2; 2) B. (-: 2]  [2; +) C. R D. R\{-1; 1}
Đáp án A,    23 ,4 x 0
5
Câu 35: Hàm số y =  e2x x 1   có tập xác định là:
A. R B. (0; +) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1}
Đáp án B,  ,x 0
Câu 36: Tập xác định của hàm số   2 3y (9 x ) là:
A. ( 3;3) B.  R \ 3 C.   ( ;3) (3; ) D.  R \ 3
Đáp án D, mũ -3 là số nguyên âm nên 9 – x2  0
Câu 37: Tập xác định của hàm số    2 3y (4 3x x ) là:
A. ( 4;1) B.  R \ 4;1 C.    ( ; 4) (1; ) D.   4;1
Đáp án A,     23 ,4 3x x 0
Câu 38: Tập xác định của hàm số   2y (4 x) là:
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. (4; ) B.  R \ 4 C. ( ;4) D. R
Đáp án C,   2 ,4 x 0
Câu 39: Hàm số y =  25log 4x x có tập xác định là:
A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +) D. R
Đáp án B,  24x x 0
Câu 40: Hàm số y =
5
1
log
6 x có tập xác định là:
A. (6; +) B. (0; +) C. (-; 6) D. R
Đáp án C,    
1
0 6 x 0
6 x
Câu 41: Tập xác định của hàm số   22y log (x 2x 3) là:
A.   ( ; 1) (3; ) B.   1;3 C. ( 1;3) D.     ; 1 (3; )
Đáp án A,   2x 2x 3 0
Câu 42: Hàm số y =
1
1 lnx có tập xác định là:
A. (0; +)\ {e} B. (0; +) C. R D. (0; e)
Đáp án B,
 
x 0
lnx 1
Câu 43: Hàm số y =  2ln x 5x 6   có tập xác định là:
A. (0; +) B. (-; 0) C. (2; 3) D. (-; 2)  (3; +)
Đáp án C,    2x 5x 6 0 , lập bảng xét dấu hoặc bấm máy tính
Câu 44: Hàm số y =  xe 2x 1 có đạo hàm là:
A. y’ = xe B. y’ = xe 1 C. y’ = xe 2 D. y’ = xe 2
Đáp án D
Câu 45: Hàm số y =  x2e lnx sinx có đạo hàm là:
A. y’ =  x 12e cosx
x
B. y’ =  x 12e cosx
x
C. y’ =  x 1e cosx
x
D. y’ =  x 12e cosx
x
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Đáp án D
Câu 46: Hàm số y = 
1
3(2x 1) có đạo hàm là:
A. y’ =


2
31(2x 1)
3
B. y’ =


2
32 (2x 1)
3
C. y’ = 
2
31(2x 1)
3
D. y’ = 
2
32 (2x 1)
3
Đáp án B
Câu 47: Hàm số y =  2ln(x x 1) có đạo hàm là:
A. y’ =

 2 2
x 1
(x x 1)
B. y’ =

 2 3
2x 1
(x x 1)
C. y’ =

 2 2
2x 1
(x x 1)
D.

 2
2x 1
x x 1
Đáp án C
Câu 48: Hàm số y = 3 22x x 1  có đạo hàm f’(0) là:
A.
1
3
 B. 1
3
C. 2 D. 4
Đáp án A, sử dụng máy tính hoặc tính đạo hàm rồi thay x = 0 vào
Câu 49: Bất phương trình:    2 2log 3x 2 log 6 5x   có tập nghiệm là:
A. (0; +) B. 61;
5
    C.
1
;3
2
    D.  3;1
Đáp án B, đk:       2 6x ,bpt 3x 2 6 5x 8x 8
3 5
,
Câu 50: Bất phương trình:      1 1
5 5
log 2x 7 log x 1 có tập nghiệm là:
A.  1;4 B.   1; C. (-1; 2) D. (-; 1)
Đáp án B, đk:        x 1,bpt 2x 7 x 1 x 6
III. Vận dụng thấp
Câu 51: Tập xác định của hàm số
 
x 2
y log
1 x
là:
A.   ( ;1) (2; ) B. (1;2) C.  R \ 1 D.  R \ 1;2
Đáp án B,
 
x 2
0
1 x
, lập bảng xét dấu chung.
Câu 52: Tập xác định của hàm số
 
2x x 2
y log
x
là:
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A.   ( 1;0) (2; ) B. (-1;2) C.  ( 1;2) \ 0 D.   ( ; 1) (2; )
Đáp án A,
  
2x x 2
0
x
, lập bảng xét dấu chung.
Câu 53: Tập xác định của hàm số
 
2x x
y log
3 x
là:
A.  (0;1) (3; ) B. (3; ) C.  ( 1;2) \ 0 D.  (0;1) \ 3
Đáp án A,
 
2x x
0
3 x
, lập bảng xét dấu chung.
Câu 54: Tập xác định của hàm số  2y log x 1 là:
A. (0;1) B. (1; ) C. (0; ) D. [2; )
Đáp án D,
   2
x 0
log x 1 0
Câu 55: Tập xác định của hàm số  1
3
y log x 2 là:
A. (0; ) B. 1( ; )
9
C. (0;9] D. [9; )
Đáp án C,
   13
x 0
log x 2 0
Câu 56: Tập xác định của hàm số   3y 3 log (x 2) là:
A. (0;25) B. ( 2;27) C.  ( 2; ) D. ( 2;25]
Đáp án D,
     3
x 2 0
3 log (x 2) 0
Câu 57: Hàm số y = xx.e có đạo hàm là:
A. y’ = 1+ex B. y’ = x + ex C. y’ = (x + 1)ex D. Kết quả khác
Đáp án C, (u.v)’= u’.v + u.v’
Câu 58: Hàm số y =  2 xx 2x 2 e  có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Đáp án A, (u.v)’= u’.v + u.v’
Câu 59: Hàm số y = x
x
e
có đạo hàm là:
A. y’ = x
x
e
B. y’ =

x
1 x
e
C. y’ =

2x
1 x
e
D.

x
1 x
e
Đáp án D,
     2
u u'v uv '
'
v v
Câu 60:: Tập xác định của hàm số  x xy 9 3 là:
A. (1;2) B. [0; ) C. [3; ) D. (0;3)
Đáp án B,      x x x9 3 0 3 1 x 0
Câu 61: Tập xác định của hàm số  2x
2
y
5 125
là:
A. 3( ; )
2
B.
   
3
R \
2
C.  R \ 3 D.  R \ 0
Đáp án B,    2x5 125 0 2x 3
Câu 62: Nếu 2 2 2log x 5log a 4log b  (a, b > 0) thì x bằng:
A. 5 4a b B. 4 5a b C. 5a + 4b D. 4a + 5b
Đáp án A, Vì    5 4 5 42 2 2 2 2log (a b ) log a log b 5log a 4log b
Câu 63: Cho f(x) =
x
2
e
x
. Đạo hàm f’(1) bằng :
A. e2 B. -e C. 4e D. 6e
Đáp án B, f’(x)=
 
x 2 x 2 x
4 3
(e ) '.x e .(x ) ' e (x 2)
x x
, có thể dùng máy tính.
Câu 64: Cho f(x) =
x xe e
2

. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Đáp án D, f’(x) =
x xe e
2
, có thể dùng máy tính.
Câu 65: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm của hàm số bằng:
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A.
1
x lnx
B.
2
lnx
C.
1
lnx
x
D.
2
lnx
x
Đáp án D, f '(x) 2(lnx) '. lnx
Câu 66: Hàm số f(x) =
1 lnx
x x
 có đạo hàm là:
A. 2
lnx
x
 B. lnx
x
C. 4
lnx
x
D. Kết quả khác
Đáp án A,
  2 21 (lnx)'.x (x) '. lnxf '(x) x x
Câu 67: Cho f(x) =  4ln x 1 . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Đáp án B,
   
4 3
4 4
x 1 ' 4x
f'(x)
x 1 x 1
, f’(1) = 2. Có thể dùng máy tính.
Câu 68: Tập nghiệm của phương trình:
2x x 4 12
16
   là:
A.  B. {2; 4} C.  0; 1 D.  2; 2
Đáp án C,           2x x 4 4 2 22 2 x x 4 4 x x 0
Câu 69: Phương trình 2x 3 4 x4 8  có nghiệm là:
A.
6
7
B.
2
3
C.
4
5
D. 2
Câu 70: Phương trình
x
2x 3 20,125.4
8

      
có nghiệm là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Đáp án D,

         
x5
3 4x 6 2 5xpt 2 .2 2 4x 9
2
Câu 71: Phương trình: x x 1 x 2 x x 1 x 22 2 2 3 3 3        có nghiệm là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 72: Phương trình: 2x 6 x 72 2 17   có nghiệm là:
A. -3 B. 2 C. 3 D. 5
Đáp án A,
      2x x x x17 1pt 64.2 128.2 17 0 2 (L),2
8 8
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Câu 73: Số nghiệm của phương trình:   2x x3 3 2 0 là:
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Đáp án D,        2x x x xpt 5 5 2 0 5 2(L),5 1(n)
Câu 74: Số nghiệm của phương trình:   x x 14 2.2 4 0 là:
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án A,      x 2 x xpt (2 ) 4.2 4 0 2 2
Câu 75: Số nghiệm của phương trình:   x x 19 2.3 5 0 là:
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án C,       x 2 x x xpt (3 ) 6.3 5 0 3 1,3 5
Câu 76: Số nghiệm của phương trình: x 1 3 x5 5 26   là:
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án C,          
x
x 2 x x x
x
5 125
pt 26 (5 ) 130.5 625 0 5 125,5 5
5 5
Câu 77: Số nghiệm của phương trình:   x x16 3.4 2 0 là:
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án A,         x 2 x x xpt (4 ) 3.4 2 0 5 1(L),5 2(L)
Câu 78: Phương trình:    l ogx l og x 9 1 có nghiệm là:
A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
Đáp án D, đk:          2x 9,pt l ogx l og x 9 1 x 9x 10 0
Câu 79: Phương trình:   3log 54 x = 3logx có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Đáp án C, đk:         3 3 33 3lx 54,pt log 54 x 54 x xgx xo 3
Câu 80: Phương trình:       22 2log x 6x 7 log x 3 có tập nghiệm là:
A.  5 B.  2; 5 C.  4; 8 D. 
Đáp án A, đk:               2 22 2pt log x 6x 7 log x 3 x 6x 7 x 3 x 2,x 5 ,
so sánh đk loại x =2
Câu 81: Số nghiệm của hương trình sau 2 2log ( 5) log ( 2) 3x x    là:
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Đáp án A, đk:             2x 5,pt x 5 .(x 2) x 3x 18 0 x 3(L),x8 6
Câu 82: Số nghiệm của hương trình sau 2 1
2
log ( 1) log 1 1x x    là:
A.2 B. 3 C.1 D. 0
Đáp án C, đk:           2 2
x 1
x 1,pt log (x 1) log x 1 1 2 x 3
x 1
Câu 83: Số nghiệm của hương trình sau   
1 2
1
4 logx 2 logx
là:
A.2 B. 3 C.1 D. 0
Đáp án A, đk:      2t logx pt : t 3t 2 0 có hai nghiệm t (tmđk) suy ra có hai nghiệm x.
Câu 84: Phương trình:  lnx ln 3x 2  = 0 có mấy nghiệm?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Đáp án B, đk:             22 1x ,pt x. 3x 2 1 3x 2x 1 0 x 1(n),x (L)
3 3
Câu 85: Phương trình      ln x 1 ln x 3 ln x 7     có mấy nghiệm?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Đáp án B, đk:                    2x 1,pt x 1 . x 3 x 7 x 3x 4 0 x 1(n),x 4(L)
Đáp án C,        2bpt x 2x 3 0 1 x 3
Câu 86: Bất phương trình: x x 14 2 3  có tập nghiệm là:
A.  1; 3 B.  2; 4 C.  2log 3; 5 D.  2; log 3
Đáp án D,          x x x 2bpt 4 2.2 3 0 1 2 3 x log 3
Câu 87: Bất phương trình: x x9 3 6 0   có tập nghiệm là:
A.  1; B.  ;1 C.  1;1 D. Kết quả khác
Đáp án B,          x x xbpt 9 3 6 0 2 3 3 x 1
Câu 88: Bất phương trình:  22 2log x 3log x 4 có tập nghiệm là:
A.  1;4 B.   1; C. (16; ) D.     
1
0; (16; )
2
Đáp án D, đk:         22 2 2 2x 0,bpt log x 3log x 4 0 log x 1,log x 4
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
IV. Vận dụng cao
Câu 89: Số nghiệm của phương trình: x x x9 6 2.4  là:
A. 0 B. 1 C. 2 D.3
Đáp án B,
                                   
2x x x x
x x x 3 3 3 3pt 9 6 2.4 2 0 1, 2(L)
2 2 2 2
Câu 90: Tập nghiệm của bất phương trình:
1
4
x 11 1
2 2
          là:
A.  0; 1 B. 51;
4
    C.  2; D.  ;0
Đáp án B, đk:
      
1 4x 5
x 1,bpt 4 0
x 1 x 1
, lập BXD chung.
Câu 91: Bất phương trình:    2x 2x 32 2  có tập nghiệm là:
A.  2;5 B.  2;1 C.  1; 3 D. Kết quả khác
Câu 92: Giá trị nhỏ nhất của hàm số  2 4ln 1y x x   trên đoạn  2;0 là
A. 4 4ln 3 B.0 C.1 D. 1 4ln2
Đáp án D,
4
' 2 , ' 0 2( ), 1( ), ( 2) 4 4ln 3, ( 1) 1 4ln 2, (0) 0
1
y x y x L x n y y y
x
            
Câu 93: Giá trị lớn nhất của hàm số 22 xy x e  trên đoạn  1;1 là:
A.  22 e B. -1 C. 0 D. 1
Đáp án B , 2 2
2
1
' 2 2. , ' 0 0( ), ( 1) 2 , (1) 2 , (0) 1xy e y x n y y e y
e
            
Câu 94: Giá trị lớn nhất của hàm số . xy x e trên đoạn  0;2 là:
A. 22.e B. -1 C. 0 D. 1
Đáp án A , 2' ( 1). , ' 0 1( ), (0) 0, (2) 2xy x e y x l y y e       
Câu 95: Cho log2 = a. Tính log25 theo a?
A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a)
Đáp án C,     10a log2 log 1 log5,log25 2log5
5
Câu 96: Cho log5 = a. Tính
1
log
64
theo a?
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1)
Đáp án D,      10 1a log5 log 1 log2,log 6log2
2 64
Câu 97: Cho log2 = a. Tính log
125
4
theo a?
A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a
Đáp án A,       10 125log5 log 1 log2 1 a,log 3log5 2log2
2 4
Câu 98: Cho 2log 5 a . Khi đó 4log 500 tính theo a là:
A. 3a + 2 B.  1 3a 2
2
 C. 2(5a + 4) D. 6a - 2
Đáp án B,     24 2 2 21 1 1log 500 log (5.10 ) [ log 5 2log 10]= [a 2(1 a)]2 2 2
Câu 99: Cho 2log 6 a . Khi đó log318 tính theo a là:
A.
2a 1
a 1

 B.
a
a 1 C. 2a + 3 D. 2 - 3a
Đáp án A,           
2
2 2 3 3
2
log 6 a
log 6 a log 3 a 1,log 18 1 log 6 1 1
log 3 a 1
Câu 100: Cho log 2 35 a; log 5 b  . Khi đó 6log 5 tính theo a và b là:
A.
1
a b B.
ab
a b C. a + b D.
2 2a b
Đáp án B,      2 5 3 51 1log 5 a log 2 ,log 5 b log 3a b ,   6 5 5 5
1 1
log 5
log 6 log 2 log 3
Câu 101: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
A.  2 2 22log a b log a log b   B. 2 2 2a b2log log a log b3
  
C.  2 2 2a blog 2 log a log b3
   D. 4 2 2 2a blog log a log b6
  
Đáp án B,        2 2 2 22 2a b 7ab (a b) 9ab log (a b) log (9ab)

Tài liệu đính kèm:

  • pdf101_cau_hoi_trac_nghiem_chuong_ii_mon_giai_tich_12.pdf