VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 101 câu hỏi trắc nghiệm Giải Tích chương II I. Câu hỏi nhận biết Câu 1: Chọn đáp án đúng, cho m na a , khi đó A. m > n B. m n khi a > 1 Đáp án D, tính chất của lũy thừa Câu 2: Chọn đáp án đúng, cho m na a , khi đó A. m > n B. m n khi a < 1 Đáp án B, tính chất của lũy thừa Câu 3: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng? A. C. + = 0 D. . = 1 Đáp án B, tính chất của lũy thừa, 1 Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức 2 3a a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 7 6a B. 5 6a C. 6 5a D. 11 6a Đáp án A, 2 2 1 2 1 3 3 2 3 2a a a a a Câu 5: Biểu thức a 4 3 23 : a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 5 3a B. 2 3a C. 5 8a D. 7 3a Đáp án B, 4 2 4 2 3 3 3 3a : a a Câu 6: Biểu thức 6 53x. x. x (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 7 3x B. 5 2x C. 2 3x D. 5 3x Đáp án D, 1 1 5 2 3 6x Câu 7: Tính: K = 21,5 30,04 0,125 , ta đợc A. 90 B. 121 C. 120 D. 125 Đáp án B, tính hoặc sử dụng máy tính Câu 8: Tính: K = 9 2 6 4 7 7 5 58 :8 3 .3 , ta đợc A. 2 B. 3 C. -1 D. 4 Đáp án C, tính hoặc sử dụng máy tính VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Câu 9: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa A. 2y x B. 1 2y x C. y x D. xy 2 Đáp án D, định nghĩa hàm số lũy thừa Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ A. 2y x B. 1 2y x C. y x D. xy 3 Đáp án D, định nghĩa hàm số mũ Câu 11: Hàm số ay log x có nghĩa khi A. x 0 B. x 0 C. x 0 D. a 0 Đáp án C, định nghĩa hàm số mũ Câu 12: Chọn mệnh đề đúng A. 1(x ) ' x B. 1(x ) ' .x C. 1(x ) ' x D. 1(x ) ' .x Đáp án B, Công thức đạo hàm hàm số mũ Câu 13: Chọn mệnh đề đúng A. 1(lnu) ' u B. 21(lnu) ' u C. u' (lnu) ' u D. 2u'(lnu) ' u Đáp án C, Công thức đạo hàm hàm số logarit Câu 14: Chọn mệnh đề đúng A. a a alog (b.c) log b.log c B. a a alog (b.c) log b log c C. aa a log b log (b.c) log c D. a a alog (b.c) log b log c Đáp án D, Công thức logarit Câu 15: Chọn mệnh đề sai A. x x(e ) ' e B. 1(lnx) ' x C. x x(a ) ' x.a D. 1(lnu) ' u Đáp án B, Công thức đạo hàm Câu 16: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. alog x có nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0 C. logaxy = logax.logay D. na alog x nlog x (x > 0,n 0) Đáp án D, các tính chất của logarit VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Câu 17: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A. 2 2 3 B. e3 C. e D. e Đáp án A Câu 18: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? A. log 0,7 B. 3log 5 C. 3 log e D. elog 9 Đáp án A Câu 19: Tính đạo hàm hàm số sau: xy 2017 A. x 1y' x.2017 B. xy' ln2017.2017 C. x 1y' 2017 D. x2017 y' 2017 Đáp án B, dùng công thức đạo hàm Câu 20: Phương trình sau 4log ( 1) 3x có nghiệm là: A. x 82 B. x 63 C. x 80 D. x 65 Đáp án D, x – 1 = 64 Câu 21: Phương trình sau 2log ( 1) 2x có nghiệm là: A. x 1 B. x 4 C. x 8 D. x 3 Đáp án B Câu 22: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. aa a log xx log y log y B. a a 1 1 log x log x C. a a alog x y log x log y D. b b alog x log a.log x Đáp án D, công thức logarit Câu 23: 44log 8 bằng: A. 1 2 B. 3 8 C. 5 4 D. 2 Đáp án B, dùng máy tính hoặc 2 1 34 4 4 4 4 2 1 1 log 8 log 8 log 8 log 2 4 4 Câu 24: 41 8 log 32 bằng: VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí A. 5 4 B. 4 5 C. - 5 12 D. 3 Đáp án C, dùng máy tính Đáp án C, dùng máy tính Câu 25: Phương trình 3x 24 16 có nghiệm là: A. x = 3 4 B. x = 4 3 C. 3 D. 5 Đáp án B, 3x – 2 = 2 Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 43 2 3 2 B. 611 2 11 2 C. 3 42 2 2 2 D. 3 44 2 4 2 Đáp án D, cơ số lớn hơn 1. Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. 3 24 4 B. 3 1,73 3 C. 1,4 2 1 1 3 3 D. e 2 2 3 3 Đáp án: D, cơ số nhỏ hơn 1 và số mũ lớn hơn thị nhỏ hơn. Câu 28: Bất phương trình 3x2 8 có tập nghiệm là: A. ( ;1) B. ( ;3) C. (1; ) D. ( ;1] Đáp án C, 3x > 3 Câu 29: Bất phương trình 2x3 9 có tập nghiệm là: A. ( ; 3) B. ( ; 3) C. [ 3; 3] D. ( 3; 3) Đáp án C, 2x 3 Câu 30: Bất phương trình x 1 2x 3 1 1 2 2 có tập nghiệm là: A. x 4 B. x 4 C. x 4 D. x 4 Đáp án D II. Câu hỏi thông hiểu Câu 31: 3 7 1 a log a (a > 0, a 1) bằng: VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí A. - 7 3 B. 2 3 C. 5 3 D. 4 Đáp án A, dùng máy tính hoặc 1 7 3 7 3 1 aa a 7 log a log a log a 3 Câu 32: Hàm số y = 3 21 x có tập xác định là: A. [-1; 1] B. (-; -1] [1; +) C. R\{-1; 1} D. R Đáp án D, 12 23y 1 x ,1 x 0, x Câu 33: Hàm số y = 424x 1 có tập xác định là: A. R B. (0; +)) C. R\ 1 1; 2 2 D. 1 1 ; 2 2 Đáp án C, 42 2 1y 4x 1 ,4x 1 0 x 2 Câu 34: Hàm số y = 32 54 x có tập xác định là: A. (-2; 2) B. (-: 2] [2; +) C. R D. R\{-1; 1} Đáp án A, 23 ,4 x 0 5 Câu 35: Hàm số y = e2x x 1 có tập xác định là: A. R B. (0; +) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1} Đáp án B, ,x 0 Câu 36: Tập xác định của hàm số 2 3y (9 x ) là: A. ( 3;3) B. R \ 3 C. ( ;3) (3; ) D. R \ 3 Đáp án D, mũ -3 là số nguyên âm nên 9 – x2 0 Câu 37: Tập xác định của hàm số 2 3y (4 3x x ) là: A. ( 4;1) B. R \ 4;1 C. ( ; 4) (1; ) D. 4;1 Đáp án A, 23 ,4 3x x 0 Câu 38: Tập xác định của hàm số 2y (4 x) là: VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí A. (4; ) B. R \ 4 C. ( ;4) D. R Đáp án C, 2 ,4 x 0 Câu 39: Hàm số y = 25log 4x x có tập xác định là: A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +) D. R Đáp án B, 24x x 0 Câu 40: Hàm số y = 5 1 log 6 x có tập xác định là: A. (6; +) B. (0; +) C. (-; 6) D. R Đáp án C, 1 0 6 x 0 6 x Câu 41: Tập xác định của hàm số 22y log (x 2x 3) là: A. ( ; 1) (3; ) B. 1;3 C. ( 1;3) D. ; 1 (3; ) Đáp án A, 2x 2x 3 0 Câu 42: Hàm số y = 1 1 lnx có tập xác định là: A. (0; +)\ {e} B. (0; +) C. R D. (0; e) Đáp án B, x 0 lnx 1 Câu 43: Hàm số y = 2ln x 5x 6 có tập xác định là: A. (0; +) B. (-; 0) C. (2; 3) D. (-; 2) (3; +) Đáp án C, 2x 5x 6 0 , lập bảng xét dấu hoặc bấm máy tính Câu 44: Hàm số y = xe 2x 1 có đạo hàm là: A. y’ = xe B. y’ = xe 1 C. y’ = xe 2 D. y’ = xe 2 Đáp án D Câu 45: Hàm số y = x2e lnx sinx có đạo hàm là: A. y’ = x 12e cosx x B. y’ = x 12e cosx x C. y’ = x 1e cosx x D. y’ = x 12e cosx x VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Đáp án D Câu 46: Hàm số y = 1 3(2x 1) có đạo hàm là: A. y’ = 2 31(2x 1) 3 B. y’ = 2 32 (2x 1) 3 C. y’ = 2 31(2x 1) 3 D. y’ = 2 32 (2x 1) 3 Đáp án B Câu 47: Hàm số y = 2ln(x x 1) có đạo hàm là: A. y’ = 2 2 x 1 (x x 1) B. y’ = 2 3 2x 1 (x x 1) C. y’ = 2 2 2x 1 (x x 1) D. 2 2x 1 x x 1 Đáp án C Câu 48: Hàm số y = 3 22x x 1 có đạo hàm f’(0) là: A. 1 3 B. 1 3 C. 2 D. 4 Đáp án A, sử dụng máy tính hoặc tính đạo hàm rồi thay x = 0 vào Câu 49: Bất phương trình: 2 2log 3x 2 log 6 5x có tập nghiệm là: A. (0; +) B. 61; 5 C. 1 ;3 2 D. 3;1 Đáp án B, đk: 2 6x ,bpt 3x 2 6 5x 8x 8 3 5 , Câu 50: Bất phương trình: 1 1 5 5 log 2x 7 log x 1 có tập nghiệm là: A. 1;4 B. 1; C. (-1; 2) D. (-; 1) Đáp án B, đk: x 1,bpt 2x 7 x 1 x 6 III. Vận dụng thấp Câu 51: Tập xác định của hàm số x 2 y log 1 x là: A. ( ;1) (2; ) B. (1;2) C. R \ 1 D. R \ 1;2 Đáp án B, x 2 0 1 x , lập bảng xét dấu chung. Câu 52: Tập xác định của hàm số 2x x 2 y log x là: VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí A. ( 1;0) (2; ) B. (-1;2) C. ( 1;2) \ 0 D. ( ; 1) (2; ) Đáp án A, 2x x 2 0 x , lập bảng xét dấu chung. Câu 53: Tập xác định của hàm số 2x x y log 3 x là: A. (0;1) (3; ) B. (3; ) C. ( 1;2) \ 0 D. (0;1) \ 3 Đáp án A, 2x x 0 3 x , lập bảng xét dấu chung. Câu 54: Tập xác định của hàm số 2y log x 1 là: A. (0;1) B. (1; ) C. (0; ) D. [2; ) Đáp án D, 2 x 0 log x 1 0 Câu 55: Tập xác định của hàm số 1 3 y log x 2 là: A. (0; ) B. 1( ; ) 9 C. (0;9] D. [9; ) Đáp án C, 13 x 0 log x 2 0 Câu 56: Tập xác định của hàm số 3y 3 log (x 2) là: A. (0;25) B. ( 2;27) C. ( 2; ) D. ( 2;25] Đáp án D, 3 x 2 0 3 log (x 2) 0 Câu 57: Hàm số y = xx.e có đạo hàm là: A. y’ = 1+ex B. y’ = x + ex C. y’ = (x + 1)ex D. Kết quả khác Đáp án C, (u.v)’= u’.v + u.v’ Câu 58: Hàm số y = 2 xx 2x 2 e có đạo hàm là: A. y’ = x2ex B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Đáp án A, (u.v)’= u’.v + u.v’ Câu 59: Hàm số y = x x e có đạo hàm là: A. y’ = x x e B. y’ = x 1 x e C. y’ = 2x 1 x e D. x 1 x e Đáp án D, 2 u u'v uv ' ' v v Câu 60:: Tập xác định của hàm số x xy 9 3 là: A. (1;2) B. [0; ) C. [3; ) D. (0;3) Đáp án B, x x x9 3 0 3 1 x 0 Câu 61: Tập xác định của hàm số 2x 2 y 5 125 là: A. 3( ; ) 2 B. 3 R \ 2 C. R \ 3 D. R \ 0 Đáp án B, 2x5 125 0 2x 3 Câu 62: Nếu 2 2 2log x 5log a 4log b (a, b > 0) thì x bằng: A. 5 4a b B. 4 5a b C. 5a + 4b D. 4a + 5b Đáp án A, Vì 5 4 5 42 2 2 2 2log (a b ) log a log b 5log a 4log b Câu 63: Cho f(x) = x 2 e x . Đạo hàm f’(1) bằng : A. e2 B. -e C. 4e D. 6e Đáp án B, f’(x)= x 2 x 2 x 4 3 (e ) '.x e .(x ) ' e (x 2) x x , có thể dùng máy tính. Câu 64: Cho f(x) = x xe e 2 . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Đáp án D, f’(x) = x xe e 2 , có thể dùng máy tính. Câu 65: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm của hàm số bằng: VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí A. 1 x lnx B. 2 lnx C. 1 lnx x D. 2 lnx x Đáp án D, f '(x) 2(lnx) '. lnx Câu 66: Hàm số f(x) = 1 lnx x x có đạo hàm là: A. 2 lnx x B. lnx x C. 4 lnx x D. Kết quả khác Đáp án A, 2 21 (lnx)'.x (x) '. lnxf '(x) x x Câu 67: Cho f(x) = 4ln x 1 . Đạo hàm f’(1) bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Đáp án B, 4 3 4 4 x 1 ' 4x f'(x) x 1 x 1 , f’(1) = 2. Có thể dùng máy tính. Câu 68: Tập nghiệm của phương trình: 2x x 4 12 16 là: A. B. {2; 4} C. 0; 1 D. 2; 2 Đáp án C, 2x x 4 4 2 22 2 x x 4 4 x x 0 Câu 69: Phương trình 2x 3 4 x4 8 có nghiệm là: A. 6 7 B. 2 3 C. 4 5 D. 2 Câu 70: Phương trình x 2x 3 20,125.4 8 có nghiệm là: A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Đáp án D, x5 3 4x 6 2 5xpt 2 .2 2 4x 9 2 Câu 71: Phương trình: x x 1 x 2 x x 1 x 22 2 2 3 3 3 có nghiệm là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 72: Phương trình: 2x 6 x 72 2 17 có nghiệm là: A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 Đáp án A, 2x x x x17 1pt 64.2 128.2 17 0 2 (L),2 8 8 VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Câu 73: Số nghiệm của phương trình: 2x x3 3 2 0 là: A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 Đáp án D, 2x x x xpt 5 5 2 0 5 2(L),5 1(n) Câu 74: Số nghiệm của phương trình: x x 14 2.2 4 0 là: A. 1 B. 0 C. 2 D.3 Đáp án A, x 2 x xpt (2 ) 4.2 4 0 2 2 Câu 75: Số nghiệm của phương trình: x x 19 2.3 5 0 là: A. 1 B. 0 C. 2 D.3 Đáp án C, x 2 x x xpt (3 ) 6.3 5 0 3 1,3 5 Câu 76: Số nghiệm của phương trình: x 1 3 x5 5 26 là: A. 1 B. 0 C. 2 D.3 Đáp án C, x x 2 x x x x 5 125 pt 26 (5 ) 130.5 625 0 5 125,5 5 5 5 Câu 77: Số nghiệm của phương trình: x x16 3.4 2 0 là: A. 1 B. 0 C. 2 D.3 Đáp án A, x 2 x x xpt (4 ) 3.4 2 0 5 1(L),5 2(L) Câu 78: Phương trình: l ogx l og x 9 1 có nghiệm là: A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Đáp án D, đk: 2x 9,pt l ogx l og x 9 1 x 9x 10 0 Câu 79: Phương trình: 3log 54 x = 3logx có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Đáp án C, đk: 3 3 33 3lx 54,pt log 54 x 54 x xgx xo 3 Câu 80: Phương trình: 22 2log x 6x 7 log x 3 có tập nghiệm là: A. 5 B. 2; 5 C. 4; 8 D. Đáp án A, đk: 2 22 2pt log x 6x 7 log x 3 x 6x 7 x 3 x 2,x 5 , so sánh đk loại x =2 Câu 81: Số nghiệm của hương trình sau 2 2log ( 5) log ( 2) 3x x là: VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Đáp án A, đk: 2x 5,pt x 5 .(x 2) x 3x 18 0 x 3(L),x8 6 Câu 82: Số nghiệm của hương trình sau 2 1 2 log ( 1) log 1 1x x là: A.2 B. 3 C.1 D. 0 Đáp án C, đk: 2 2 x 1 x 1,pt log (x 1) log x 1 1 2 x 3 x 1 Câu 83: Số nghiệm của hương trình sau 1 2 1 4 logx 2 logx là: A.2 B. 3 C.1 D. 0 Đáp án A, đk: 2t logx pt : t 3t 2 0 có hai nghiệm t (tmđk) suy ra có hai nghiệm x. Câu 84: Phương trình: lnx ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Đáp án B, đk: 22 1x ,pt x. 3x 2 1 3x 2x 1 0 x 1(n),x (L) 3 3 Câu 85: Phương trình ln x 1 ln x 3 ln x 7 có mấy nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Đáp án B, đk: 2x 1,pt x 1 . x 3 x 7 x 3x 4 0 x 1(n),x 4(L) Đáp án C, 2bpt x 2x 3 0 1 x 3 Câu 86: Bất phương trình: x x 14 2 3 có tập nghiệm là: A. 1; 3 B. 2; 4 C. 2log 3; 5 D. 2; log 3 Đáp án D, x x x 2bpt 4 2.2 3 0 1 2 3 x log 3 Câu 87: Bất phương trình: x x9 3 6 0 có tập nghiệm là: A. 1; B. ;1 C. 1;1 D. Kết quả khác Đáp án B, x x xbpt 9 3 6 0 2 3 3 x 1 Câu 88: Bất phương trình: 22 2log x 3log x 4 có tập nghiệm là: A. 1;4 B. 1; C. (16; ) D. 1 0; (16; ) 2 Đáp án D, đk: 22 2 2 2x 0,bpt log x 3log x 4 0 log x 1,log x 4 VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí IV. Vận dụng cao Câu 89: Số nghiệm của phương trình: x x x9 6 2.4 là: A. 0 B. 1 C. 2 D.3 Đáp án B, 2x x x x x x x 3 3 3 3pt 9 6 2.4 2 0 1, 2(L) 2 2 2 2 Câu 90: Tập nghiệm của bất phương trình: 1 4 x 11 1 2 2 là: A. 0; 1 B. 51; 4 C. 2; D. ;0 Đáp án B, đk: 1 4x 5 x 1,bpt 4 0 x 1 x 1 , lập BXD chung. Câu 91: Bất phương trình: 2x 2x 32 2 có tập nghiệm là: A. 2;5 B. 2;1 C. 1; 3 D. Kết quả khác Câu 92: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 4ln 1y x x trên đoạn 2;0 là A. 4 4ln 3 B.0 C.1 D. 1 4ln2 Đáp án D, 4 ' 2 , ' 0 2( ), 1( ), ( 2) 4 4ln 3, ( 1) 1 4ln 2, (0) 0 1 y x y x L x n y y y x Câu 93: Giá trị lớn nhất của hàm số 22 xy x e trên đoạn 1;1 là: A. 22 e B. -1 C. 0 D. 1 Đáp án B , 2 2 2 1 ' 2 2. , ' 0 0( ), ( 1) 2 , (1) 2 , (0) 1xy e y x n y y e y e Câu 94: Giá trị lớn nhất của hàm số . xy x e trên đoạn 0;2 là: A. 22.e B. -1 C. 0 D. 1 Đáp án A , 2' ( 1). , ' 0 1( ), (0) 0, (2) 2xy x e y x l y y e Câu 95: Cho log2 = a. Tính log25 theo a? A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a) Đáp án C, 10a log2 log 1 log5,log25 2log5 5 Câu 96: Cho log5 = a. Tính 1 log 64 theo a? VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1) Đáp án D, 10 1a log5 log 1 log2,log 6log2 2 64 Câu 97: Cho log2 = a. Tính log 125 4 theo a? A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a Đáp án A, 10 125log5 log 1 log2 1 a,log 3log5 2log2 2 4 Câu 98: Cho 2log 5 a . Khi đó 4log 500 tính theo a là: A. 3a + 2 B. 1 3a 2 2 C. 2(5a + 4) D. 6a - 2 Đáp án B, 24 2 2 21 1 1log 500 log (5.10 ) [ log 5 2log 10]= [a 2(1 a)]2 2 2 Câu 99: Cho 2log 6 a . Khi đó log318 tính theo a là: A. 2a 1 a 1 B. a a 1 C. 2a + 3 D. 2 - 3a Đáp án A, 2 2 2 3 3 2 log 6 a log 6 a log 3 a 1,log 18 1 log 6 1 1 log 3 a 1 Câu 100: Cho log 2 35 a; log 5 b . Khi đó 6log 5 tính theo a và b là: A. 1 a b B. ab a b C. a + b D. 2 2a b Đáp án B, 2 5 3 51 1log 5 a log 2 ,log 5 b log 3a b , 6 5 5 5 1 1 log 5 log 6 log 2 log 3 Câu 101: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? A. 2 2 22log a b log a log b B. 2 2 2a b2log log a log b3 C. 2 2 2a blog 2 log a log b3 D. 4 2 2 2a blog log a log b6 Đáp án B, 2 2 2 22 2a b 7ab (a b) 9ab log (a b) log (9ab)
Tài liệu đính kèm: