10 Đề kiểm tra cuối học kì I Toán lớp 1 - Năm học 2010-2011

pdf 18 trang Người đăng dothuong Lượt xem 378Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "10 Đề kiểm tra cuối học kì I Toán lớp 1 - Năm học 2010-2011", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
10 Đề kiểm tra cuối học kì I Toán lớp 1 - Năm học 2010-2011
 Trang 1 
> 
< 
= 
Sè 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I 
Năm học 2010 - 2011 
MÔN THI: TOÁN 
Thời gian làm bài 60 phút 
ĐỀ BÀI 
Bài 1: Tính: 
 + 
3
2
 + 
0
4
 + 
2
1
 + 
2
3
 + 
4
1
 + 
5
0
Bài 2: Tính: 
 1 + 2 + 1= 3 + 1 + 1 2 + 0 + 1 = 
Bài 3: 
 2 + 3 .5 2 + 2.1 + 2 1 + 4 .4 + 1 
 ? 2 + 2..5 2 + 1.1 + 2 5 + 0..2 + 3 
 Bài 4: ? 
 1 + . = 1 1 + . = 2 
 + 3 = 3 2 + . = 2 
 Bài 5: Viết phép tính thích hợp 
a. b. 
 Trang 2 
ĐỀ 1) 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I 
 Bài 1: (1 điểm )Viết số thích hợp vào chỗ trống : 
 a/ 0; 1; 2; .; .; ; 6; .; 8; .; 10. 
 b/ 10; 9;.; ..; 6 ; ..; 4; . ; 2; ..; 0. 
 Bài 2: (2,5 điểm) Tính: 
 a/ 4 + 5 = .. 4 + 3+ 2 =.. 
 10 – 3 = 8 – 6 – 0 = . 
 b/ 
7 10 8 6 
+ - + - 
1 5 2 4 
. . . . 
 Bài 3: Số (1 điểm) 
 3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5 
 Bài 4: (1 điểm) Đọc, viết số? 
 năm hai ba ..  
   . 7 6 
Bài 5: Điền dấu > < =: (1,5 điểm) 
 a/ 5 + 4 9 6 5 b/ 8 - 3 3 +5 7 – 2 3 + 3 
Bài 6: (1 điểm) 
 Hình vẽ bên có: 
 - Cóhình tam giác 
 - Cóhình vuông 
Bài 7: (2 điểm) Viết phép tính thích hợp : 
a. Có : 9 quả bóng. 
 Cho : 3 quả bóng. 
 Còn lại : quả bóng? 
b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng: 
 = 9 = 6 
 Trang 3 
ĐỀ 2) 
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I 
Năm học : 2010 - 2011 
MÔN TOÁN Lớp 1 
1/Tính: 
 6 5 7 9 
 + - + - 
 3 1 2 6 
 (1đ) 
2/ Tính: 6 + 2 = 9 - 5 = 4 + 3 - 6 = 
 7 - 3 = 10 + 0 = 3 - 2 + 8 = (1,5đ) 
3/ Số? 
a/ + 2 -5 
b/ - 4 + 7 (1đ) 
4/Điền dấu đúng: > < = ? 
 9 6 + 2 7 8 - 2 5 + 3 3 + 5 
 (3đ) 
 4 8 - 5 6 7 + 1 9 - 2 8 + 1 
5/ Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống: 
 Có: 10 cây bút 
 Cho: 3 cây bút 
 Còn: ........cây bút 
6/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm. 
 (1đ) 
 Có : ..........................hình tam giác 
6 
8 
 Trang 4 
ĐỀ 3) 
Bài kiểm tra học kỳ 1× 
Bài 1: (1 điểm) 
a) Viết các số từ 0 đến 10: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
b) Viết các số từ 10 đến 0: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
Bài 2: (3 điểm) Tính: 
a) 
b) 6 + 2 = . . . . . . . . 6 + 2 + 2 = . . . . . . . . 
 10 + 0 = . . . . . . . . 10 – 5 – 3 = . . . . . . . . 
 8 – 3 = . . . . . . . . 4 + 3 – 2 = . . . . . . . . 
5 – 2 = . . . . . . . . 9 – 4 + 5 = . . . . . . . . 
Bài 3: (2 điểm) 
 4 + . . . = 10 9 = 5 + . . . 
 . . . + 3 = 5 8 = . . . + 6 
 7 – . . . = 3 10 = 10 + . . . 
 . . . – 5 = 0 10 = . . . + 7 
Bài 4: (1 điểm) 
 7 + 2 2 + 7 9 – 3 6 + 2 
 3 + 4 10 – 5 4 + 4 4 – 4 
Bài 5: (1 điểm) 
a) Khoanh tròn vào số lớn nhất: 5; 2; 8; 4; 7 
b) Khoanh tròn vào số bé nhất: 8; 6; 9; 1; 3 
Bài 6: (1 điểm) 
5 
3 
. . . . . 
+ 
6 
4 
. . . . . 
+ 
10 
 3 
. . . . . 
 
 7 
 7 
. . . . . 
 
S ? 
< 
> 
= 
? 
 Trang 5 
Bài 7: (1 điểm) 
Hình bên có: 
- . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình tam giác. 
- . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình vuông 
ĐỀ 4) 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I 
*********************** 
MÔN TOÁN 
A. ĐỀ BÀI 
Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống. (1điểm) 
0 1 3 5 6 9 
Bài 2: Điền số theo mẫu: (1 điểm) 
 4 . ..   . 
Bài 3: Viết các số: 5, 9, 2, 7 (1điểm) 
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:.. 
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:.. 
Bài 4: Tính (1 điểm) 
a. 2 + 5 - 0 = 2 + 3 + 4 = 
b. 
........
0
8

.........
7
2

Bài 5: Điền số thích hợp vào ô trống: (2 điểm) 
 10 - = 6 + 7 = 9 
0 0 0 
0 
0 0 0 
0 0 0 
0 0 0 0 
0 0 0 0 
0 0 0 0 0 0 
0 0 
0 0 0 0 
0 0 0 
 Trang 6 
 + 8 = 10 8 - = 4 
Bài 6: (1 điểm) 
 5..... 8 7 .. 7 
 9  6 8  10 
Bài 7: Đúng ghi Đ, Sai ghi S: (0,5 điểm) 
 2 + 6 = 8 9 – 5 = 3 
Bài 8: Nối ( theo mẫu ):( 0,5 điểm ) 
Bài 9: (1 điểm) 
a. Viết phép tính thích hợpvào ô trống: 
 b. Viết phép tính thích hợp vào ô trống 
Có: 8 quả cam 
Cho: 2 quả cam 
Còn:.quả cam? 
Bài 10: Hình bên có: (1 điểm) 
a. Có .. hình vuông 
b. Có .. hình tam giác 
< 
> 
= 
 Hình tròn 
 Hình tam giác 
giác
 Hình vuông 
 Trang 7 
ĐỀ 5) 
Bài kiểm tra cuối học kì I 
Câu 1: Tính: (1 đ) 
1 + 1 = 2 + 3 = 5 + 4 = 7 + 2= 
Câu 2: Số : (2 đ) 
3 +..= 7 8 -..= 5 
4 +..= 9 6 -..= 2 
2 +..= 5 ..- 4 =6 
Câu 3: Điền dấu thích hợp vào ô vuông: ( , =) (2 đ) 
4+1  5 2+2  3 
 5  1+2 3-1  1 
Câu 4: Trong các số : 6, 2, 4, 5, 8, 7 (1 đ) 
a) Số nào bé nhất : . 
b) Số nào lớn nhất :  
Câu 5: Hình bên có mấy hình vuông? 1 đ 
A. 5 B. 4 C. 3 
Câu 6: Thực hiện các phép tính : 4 + 2 - 3= ? (1 đ) 
A. 2 
B. 3 
C. 5 
Câu 7: Thực hiện phép tính thích hợp (2 đ) 
Có: 4 con bướm 
Thêm: 3 con bướm 
Có tất cả :  con bướm 
 Trang 8 
ĐỀ 6) 
 Thứ ......... ngày .... tháng .... năm 2010 
Kiểm tra cuối học kì I 
Môn: Toán - lớp 1 
Thời gian làm bài: 40 phút 
Họ và tên: ........................................................................Lớp: .......................... 
Giám thị: 
Giám khảo: 
Bài 1. (1 điểm) 
a) Điền số vào ô trống : 
 1; 2; .. ; ..; ..; 6; ..; 8; 9; 10 
 b) Điền số vào chỗ chấm () theo mẫu: 
 ..6..  . .  
Bài 2. (1 điểm) 
 3 + 5 9 2 + 6 7 
 7 +2 5 + 4 9 - 3 4 + 3 
Bài 3. (3 điểm) Tính: 
a) 6 5 8 8 9 
 3 2 0 7 5 
 ..... ..... ..... ..... ..... 
b) 3 + 4 - 5 = .......... c) 8 - 3 + 4 = .......... 
Bài 4. (1điểm) Viết các số 2; 5; 9; 8: 
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:  
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: . 
Bài 5. (1điểm) ? 
Điểm Lời phê của thầy cô giáo 
> 
< 
= 
S
+ + + - - 
 Trang 9 
 4 + = 6 - 2 = 8 
 + 5 = 8 7 - = 1 
Bài 6. (1điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm : 
a) Có........ hình tròn. 
b) Có ....... hình tam giác. 
c) Có .. hình vuông. 
Bài 7.(2điểm) Viết phép tính thích hợp: 
a) Có: 7 quả 
 Thêm: 2 quả 
 Có tất cả:  quả 
b) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng 
= 8 6 = 
 Trang 10 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
Đề kiểm tra học kì I Lớp Một 
Năm học : 2008 – 2009 
Môn: Toán 
Câu 1/ Viết (3 đ) 
 a/ Viết các số từ 5 đến 10: .......................................................................................... 
 b/ Viết số vào chỗ chấm : 
 . . . . . . . . . . . . . . . . 
 c/ Đọc các số: 
8: . . . . . . . . 10: . . . . . . . . 9: . . . . . .. . . . 1: . . . . . . . . . 
Câu 2 / Tính : ( 2 đ ) 
a/ 8 0 10 6 
 2 9 6 3 
 ........................................................................................................................... 
b/ 8 - 5 = . . . . 7+3 = . . . . 
 1 + 4 + 5 = . . . . 2 - 1 + 9 = . . . . 
Câu 3 / Viết các số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 : ( 1 đ ) 
 a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : . . . , . . . , . . . , . . . , . . . . . 
 b/ Theo thứ tự từ lớn đếnbé : . . . . , . . . , . . . , . . . ., . . . . . 
Câu 4 / Điền số thích hợp vào chỗ chấm : ( 1 đ ) 
 . . . + 1 = 6 5 + . . . = 9 . . . – 5 = 5 10 – . . . = 10 
Câu 5 / Điền dấu > < = vào ô trống : ( 1 đ ) 
 4 + 3 8 9 – 2 10 – 7 
 10 – 1 8 +0 5 10 – 5 
Câu 6 / ( 1 đ ) 
Viết phép tính thích hợp : 
 
+ + _ 
_ 
 Trang 11 
ĐỀ 7) 
Phòng GD-ĐT thị xã Buôn Hồ Thứ ... ngày ... tháng ... năm 2010 
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu KIỂM TRA HỌC KỲ I 
Họ và tên: 
.......................................................... 
MÔN: TOÁN 
Lớp 1A... THỜI GIAN: 40 phút 
Điểm 
Lời phê của giáo viên 
1. Tính: (2 điểm) 
a/ 
4 9 5 2 10 1 10 
6 3 3 7 8 8 0 
b/ 
10 – 4 + 3 = 
10 – 5 + 2 = 
10 + 0 – 4 = 
6 + 2 – 3 = 
.. 
7 – 4 + 6 = 
.. 
8 – 3 + 3 = 
.. 
2. Số? (2 điểm): 
9 = .. + 4 3 +  > 9 – 1 3 + 6 < 7 +  
10 = 7 +  10 – 4 3 + 1 
9 = 10 - .  - 8 = 9 - 1 10 -  = 8 - 2 
3. Viết các số: 8; 1; 5; 4; 7; 2. (2 điểm) 
a/ Theo thứ tự từ bé 
đến lớn: 
.. 
b/ Theo thứ tự từ lớn 
đến bé: 
.. 
4. Viết phép tính thích hợp (2 điểm) 
+ + + + + - - 
 Trang 12 
Lan có: 6 lá cờ Có: 9 quả cam 
Hồng có: 4 lá cờ Cho: 4 quả cam 
 Còn: ? quả cam 
5. Trong hình dưới đây (2 điểm) 
a/ 
b/ 
Có  hình tam giác Có  hình vuông 
ĐỀ 8) 
Lớp: ........... Đề kiểm tra môn: Toán học kỳ I 
Họ và tên: 
.................................................................. 
Bài 1 : Điền số. 
5 + ......... = 9 ......... – 6 = 3 5 + ......... = 8 ......... + 2 = 7 6 + 3 = ......... 
......... + 7 = 8 9 - ......... = 5 ......... + 5 = 7 1 + ......... = 6 9 – 5 = ......... 
Bài 2 : Tính. 
9 – 1 = ......... 7 + 2 = ......... 9 – 4 =......... 9 – 7= ......... 9 – 5 =......... 8 – 7 = ......... 
6 + 2 = ......... 9 – 0 = ......... 8 – 3 = ......... 8 – 6 = ......... 7 – 3 = ......... 9 – 8 = ......... 
7 + 1 = ......... 0 + 9 = ......... 2 + 3 = ......... 5 – 3 = ......... 6 – 2 = ......... 6 – 5 = ......... 
Bài 3 : Viết các số 6, 5, 0, 2, 10, 7, 4, 3 theo thứ tự từ bé lớn. 
Bài 4 : Đúng ghi “đ”, sai ghi “s” vào ô trống. 
6 > 0 2 5 7 = 7 
3 7 > 8 5 + 0 = 5 3 < 1 
Bài 5 : Viết phép tính thích hợp. 
          
? lá 
c 
 Trang 13 
       
Bài 6 : Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng: 
Hình bên có số hình tam giác là: 
A. 4 
B. 5 
C. 6 
Bài 7 : Đặt phép tính thích hợp: “ +” hoặc “ – ” 
1..... 2= 3 2..... 1 = 3 1..... 1 = 2 1..... 4 = 5 
.3.... 1 = 2 3..... 2 = 1 2..... 1 = 1 2..... 2 = 4 
4..... 2 = 2 4..... 3 = 1 3..... 3 = 0 3..... 2 = 5 
9..... 5 = 4 8..... 6 = 2 6..... 3 = 9 7..... 3 = 10 
3..... 6 = 9 2..... 6 = 8 7..... 1 = 8 5..... 3 = 8 
ĐỀ 9) 
TRƯỜNG TH..................................................... 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2009-2010 
MÔN TOÁN LỚP 1 
1. Viết 
a/ Các số từ 1 đến 10:.. 
b/Theo mẫu: 
 3 ..... . ..  
 c/Đọc số: 7 :bảy 10 : 3 : 8 : 5 :. 
2.Tính: 
 a/ 5 8 9 10 
 + + - - 
 4 2 3 6 
 b/ 7 + 2 = 6 - 0 = 5 + 3 - 4 = 8 - 0 + 1 = 
3. Viết các số 3; 6; 9; 2: 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Trang 14 
 a/Theo thứ tự từ bé đến lớn 
 b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé 
4. Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 
 3 +  =7 .+ 6 = 8 
 8 -  =4 .- 5 =0 
5. Điền dấu > < = vào chỗ chấm 
 4 + 3 .. 7 5 + 2 . 6 
 8 - 5 .. 4 7 - 0 ..4 + 2 
6. 
 Có.hình tam giác 
 Có.hình tròn 
 Có.hình tam giác 
7.Viết phép tính thích hợp: 
 a/ Có : 6 viên kẹo 
 Được cho thêm : 2 viên kẹo 
 Có tất cả : ? viên kẹo 
 b/Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng: 
 = 7 
 = 7 
S
Ố 
 Trang 15 
ĐỀ 10) 
Lớp: .....Trường Tiểu học Vạn 
Phúc 
Họ và tên: ..................................... 
BÀI KIM TRA NH KÌ CUI HC KÌ I 
Nm hc 2009- 2010 
MÔN TOÁN LP 1 
 Họ và tên giáo coi và chấm:.................................................. 
 ................................................................. 
Bài 1. (1,5 điểm) Đúng ghi đ, sai ghi s vào ô trống 
 8 + 0 = 8 4 – 0 > 3 
 7 + 1 > 9 10 – 0 = 10 
 3 + 3 < 6 0 + 6 < 1 + 0 + 5 
Bài 2. (1 điểm) Số? 
 - 4 + 3 
 + 0 + 1 
Bài 3. (1 điểm) Tính 
Bài 4. (1 điểm) Tính 
 4 + 4 – 3 = . 9 – 5 + 2 = .. 
Bài 5. (1 điểm) Viết các số 4, 6, 8, 7, 3 theo thứ tự từ lớn đến bé 
Bài 6. (1 điểm) Viết phép tính thích hợp 
 Có 9 quả bóng 
 Bớt 3 quả bóng 
 Còn..quả bóng 
im 
6 
 9 
 7 
 + 
 2 
 .. 
 9 
 + 
 1 
 .. 
 10 
 - 
 8 
 .. 
 6 
 - 
 0 
 .. 
 Trang 16 
Bài 7. (1 điểm) Hính vẽ sau có mấy đoạn thẳng? Khoanh vào trước câu trả lời 
đúng. 
 3 đoạn thẳng 
 4 đoạn thẳng 
 5 đoạn thẳng 
Bài 8. (1 điểm) Mẹ chia kẹo cho hai anh em. Em được 2 cái kẹo, anh được ít hơn 
em. Hỏi anh được mấy cái kẹo? 
 Trả lời: Anh được mẹ chia cho.cái kẹo. 
Bài 9. (1,5 điểm) Ghi số thích hợp vào ô trống 
ĐỀ 11) 
PHÒNG GD – ĐT Q. THỐT NỐT ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 1 
TRƯỜNG TH TÂN LỘC 3 NĂM HỌC : 2010 - 2011 
 Môn: Toán 
Thời gian làm bài phút (không kể giao đề) 
Điể
m 
bằng 
số 
Điể
m 
bằng 
chữ 
Họ tên và chữ ký: 
Giám khảo 1: 
Giám khảo 2: 
Số 
phách
: 
 - + = 0 
 + - = 9 
 Trang 17 
1. Viết: 
 a) Số thích hợp vào chỗ chấm: 
 1; 2;.;.;....; 6;.; 8; 9; 10 
 b) Theo mẫu: 
 4 .    
 c) Cách đọc số: 
 6: Sáu 3:.. 9:.. 7:.. 
 5:.. 
2. Tính: 
 a) 5 + 3 =  4 + 3 + 2 =  8 – 6 – o = . 
 b) 
  . . 
3. Viết các số 3; 8; 7; 6: 
 Theo thứ tự từ bé 
đến lớn: 
 Theo thứ tự từ lớn đến bé:  
4. ? 
 Có 3 hình . 
 Có 4 hình . 
 Có 2 hình . 
5. ? 
 4 + = 7 9 – = 4 3 + = 8 – 2 = 4 
6. 
 5 + 4 9 8 – 2 5 
 ? 
 3 + 4 8 7 – 2 3 + 3 
7. Viết các phép tính thích hợp: 
 a) Có : 4 quyển vở 
 Được cho thêm : 5 quyển vở 
 Tất cả có : quyển vở? 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
4
5

7
0

9
5

Hình 
Số 
> 
< 
=
 Trang 18 
 b) Điền số thích hợp để được phép tính đúng: 
 = 7 
 = 7 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ki_toan_lop_1.pdf