10 Đề kiểm tra Chương I môn Đại số 9

docx 8 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 05/12/2024 Lượt xem 35Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "10 Đề kiểm tra Chương I môn Đại số 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
10 Đề kiểm tra Chương I môn Đại số 9
 BÀI TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn : ĐẠI SỐ 9
Bài 1: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần : ;; .
Bài 2 : Thực hiện phép tính, rút gọn các biểu thức sau
 a) A = 	b) B=
c) C = 	 d) D = 
Bài 3 : Rút gọn biểu thức
a) A = 	b) B = 
 c) C = 	 d) D = 
Bài 4 : Chứng minh 
 a) 	b) 
 c)
Bài 5: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên
 a)A = 	 b) B = 	
Bài 6 :Tìm x biết : 
 a) 	b) = 3 c) 
Bài 7: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử 
 a) b). c) xy-y
Bài 8: Cho biểu thức (với a > 0 , a1)
 a) Rút gọn biểu thức P.	
 b) Tìm giá trị của a để P = a.
-------------- Hết --------------
BÀI TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn : ĐẠI SỐ 9
Câu 1:
1.TÝnh x ®Ó c¸c c¨n thøc sau cã nghÜa: 	
 a) 	b)	c) d) 
2.Tính:
 a) b) c) d) 
3. Rút gọn biểu thức (không dung máy tính cầm tay).
 a) b) (với y< 0)
Câu 2: Thực hiện các phép tính sau đây:
a.	b.
c.	d.
 e.	 g.
C©u 3: T×m x biÕt: 	
 a) = 5. 	 b) 
Câu 4: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử 
a) b) c)
Câu 5: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên
a) C = 	 b) D = 
Câu 6: Chứng minh 
a) b)
Câu 7: Cho biểu thức P = 
 a)Tìm điều kiện của x để P xác định - Rút gọn P	
 b)Tìm các giá trị của x để P < 0	
 c)Tính giá trị của P khi x = 4-.
-------------Hết-----------
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 - ĐẠI SỐ 9
ĐỀ 1:
Bài 1 (2,0 điểm) Tính: a) +; b) 
Bài 2. (3,0 điểm) Thực hiện phép tính:
 a/ b/ 
Bài 3. (1,0 điểm). Tìm x biết: 
Bài 5. (2,5 điểm).Cho biểu thức : A =
 a/ Tìm điều kiện của x để biểu thức A xác định . (1,0điểm).
 b/ Với điều kiện tìm được ở câu a, rút gọn biểu thức A . (1,5điểm).
Bài 5 (1,0 điểm). Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = . Giá trị đó đạt được khi x bằng bao nhiêu ?
ĐỀ 2:
Bài 1: (0,5 đ) Với giá trị nào của x thì biểu thức sau có nghĩa: 
Bài 2. a) (0,5 đ) Thực hiện phép tính 
 b) (0,75 đ) 2 – 4 + – 
 c) (0,75 đ) 
Bài 3: Tính:
a) (0,75 đ) 
b) (1,0 đ) 
c) (1,0 đ) 
Bài 4: (2,0 đ) Rút gọn biểu thức: 
P = , với x > 0; x 1; x4
Bài 5: (1,0 đ) Tìm giá trị bé nhất của biểu thức A = với x ≥ 0.
ĐỀ 3:
Bài 1. (1,0 điểm) Tìm điều kiện của x để biểu thức sau xác định 
Bài 2. (1,5 điểm) Tìm x biết 
Bài 3.(2,5 điểm) Rút gọn biểu thức sau
Bài4. (1,0 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
Bài 5. (4,0 điểm) Cho biểu thức: 
; x>0; x ¹1.
a) Rút gọn P. 
b) Tính P khi . 
c) Chứng minh rằng:. 
ĐỀ 4:
Bài 1 : (3,0đ)
a/ (0,5đ) Với giá trị nào của x thì biểu thức sau có nghĩa: 
b/ (0,5đ) Định nghĩa căn bậc ba của một số a. 
 Tìm căn bậc ba của số -125
c/ (1,0đ) Tìm căn bậc hai số học rồi suy ra căn bậc hai của số ? 
d/ (1,0đ) Tính 
Bài 2: (1,5đ) 
a/ (0,5đ) Đưa thừa số ra ngoài dấu căn: , với 
b/ (0,5đ) Trục căn thức ở mẫu: 
 c/ (0,5) Khử mẫu của biểu thức lấy căn: 
Bài 3: (2,5đ) Thực hiện phép tính:
a/ (1,0đ) 
b/ (1,0đ) 
c/ (0,5) 
Bài 4 : (1,0 đ) Giải phương trình:
Bài 5 : (2,0 đ) Cho biểu thức: 
a/ (1,5đ) Rút gọn biểu thức A.
b/ (0,5đ) Tìm giá trị của để A > 0.
ĐỀ 5:
Bài 1: ( 1,5 điểm ) 
a/ Tìm điều kiện đối với x để các căn thức sau có nghĩa: 
b/ Trục căn thức ở mẫu : 
Bài 2 : ( 4,5 điểm ) Tính : 
 a/ 	 b/ 	 c/ 
Bài 3 : ( 2,5 điểm ) Rút gọn các biểu thức sau :
a/ ( với x < 3 ) 	
b/ ( với x > 0 )
c/ P = với : x>0, x4,x 9
Bài 4 :(1,5 điểm ) Giải phương trình : =12 
ĐỀ 6:
Bài 1 ( 1,5 điểm ) : 
a/ Tìm điều kiện đối với x để các căn thức sau có nghĩa: 
b/ Trục căn thức ở mẫu : 
Bài 2 : ( 4,5 điểm ): Tính : 
 a/ b/ c/ 
Bài 3 : ( 2,5 điểm ) Rút gọn các biểu thức sau :
a/ ( với x 0 )
c/ P = với : x>0, x4,x 9
Bài 4 :(1,5 điểm ) Giải phương trình : =4 
ĐỀ 7:
 Bài 1:(2,5 điểm)
 a/ Tính 
 b/ Cho biểu thức . Với giá trị nào của x thì biểu thức N xác định.
 c/ Thực hiện phép tính 
 Bài 2:(3 điểm) 
 a/ Tính ; 
 b/ Khử mẫu của biểu thức lấy căn (với x<0)
 c/ So sánh với 
 Bài 3:(2 điểm) 
 a/ Rút gọn biểu thức (với x>0)
 b/ Tính giá trị của biểu thức: 
 Bài 4:(2 điểm)
 Cho biểu thức: 
 a/ Rút gọn P. 
 b/ Tìm tất cả các giá trị của x để 
 Bài 5:(0,5điểm)
 Tính 
ĐỀ 8:
 Bài 1:(2,5 điểm)
 a/ Phát biểu định lí so sánh căn bậc hai số học.
 b/ Tính 
 c/ Cho biểu thức . Với giá trị nào của x thì biểu thức A xác định.
 d/ Thực hiện phép tính 
 Bài 2:(3 điểm) 
 a/ Tính ; 
 b/ Khử mẫu của biểu thức lấy căn (với x<0)
 c/ So sánh với 
 Bài 3:(2 điểm) 
 a/ Rút gọn biểu thức (với x >0)
 b/ Tính giá trị của biểu thức: 
 Bài 4:(2 điểm)
 Cho biểu thức: 
 a/ Rút gọn P. 
 b/ Tìm tất cả các giá trị của x để 
 Bài 5:(0,5điểm)
 Tính 
ĐỀ 9:
Bài 1: (2,0 điểm)
 Tính :a) ; b) 
Bài 2: (1,0 điểm) Tìm điều kiện đối với x để căn thức sau có nghĩa: 
Bài 3: (3,0 điểm) Thực hiện phép tính:
a) 
b) 
c) 
Bài 4: (1,0 điểm) Giải phương trình: 
Bài 5: (3,0 điểm) Cho biểu thức: 
a) (0,75 điểm) Tìm điều kiện của x để biểu thức P xác định
b) (1,25 điểm) Với điều kiện ở câu a hãy rút gọn P. 
c) (0,5 điểm) Tìm các giá trị của x để .
d) (0,5 điểm) Tính giá trị của P khi x = .
ĐỀ 10:
Bài 1: (2,0 điểm)
a) Áp dụng tính :
b) Tính 
Bài 2: (1điểm) Tìm điều kiện đối với x để căn thức sau có nghĩa: 
Bài 3: (3 điểm) Thực hiện phép tính:
a) (1 điểm) 
b) (1 điểm) 
c) (1điểm) 
Bài 4: (1 điểm) Giải phương trình: 
Bài 5: (3 điểm) Cho biểu thức: 
a) (0,75 điểm) Tìm điều kiện của a để biểu thức Q xác định
b) (1,25 điểm) Với điều kiện ở câu a hãy rút gọn Q. 
c) (0,5 điểm) Tìm các giá trị của x để .
d) (0,5 điểm) Tính giá trị của Q khi a = 

Tài liệu đính kèm:

  • docx10_de_kiem_tra_chuong_i_mon_dai_so_9.docx