Toán - Chuyên đề: Mũ – lôgarit - Đề 04

docx 9 trang Người đăng tranhong Lượt xem 884Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán - Chuyên đề: Mũ – lôgarit - Đề 04", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán - Chuyên đề: Mũ – lôgarit - Đề 04
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 04
C©u 1 : 
Nghiệm của bất phương trình : 
A.
B.
C.
D.
C©u 2 : 
Nếu thì bằng:
A.
B.
C.
D.
C©u 3 : 
Phương trình 2+ 3x+ 2- 3x=m có nghiệm khi:
A.
m ∈(-∞;5)
B.
m ∈(-∞;5]
C.
m ∈(2; +∞)
D.
m ∈[2; +∞)
C©u 4 : 
Cho lgx=a , ln10=b
Tính 
A.
B.
C.
D.
C©u 5 : 
Đạo hàm của hàm số bằng
A.
B.
C.
D.
C©u 6 : 
Cho hàm số . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng?
A.
B.
C.
D.
C©u 7 : 
Nghiệm của phương trình là : 
A.
B.
C.
D.
C©u 8 : 
Tìm đạo hàm của hàm số: tại x =2
A.
B.
2
C.
D.
C©u 9 : 
Nghiệm của phương trình log2x-12=2log2x3+x+1 là:
A.
9
B.
-1
C.
1
D.
0
C©u 10 : 
Hàm số có giá trị lớn nhất trên đoạn là 
A.
B.
C.
D.
C©u 11 : 
Tập xác định của phương trình là:
A.
B.
C.
D.
C©u 12 : 
Tập xác định của phương trình 
log2(x3 + 1)− log2(x2 − x + 1)− 2log2 x = 0 là? 
A.
B.
C.
D.
C©u 13 : 
Cho hàm số , Các kết luận sau , kết luận nào sai
A.
Tập xác định 
B.
Hàm số luôn đi qua điểm 
C.
Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi thuộc tập xác định
D.
Hàm số không có tiệm cận
C©u 14 : 
Cho a, b > 0 thỏa mãn: Khi đó:
A.
B.
a > 1, 0 < b < 1
C.
D.
C©u 15 : 
Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số trên là
A.
GTLN = 1 ; GTNN = 
B.
GTLN = 4 ; GTNN = 
C.
GTLN = 4 ; GTNN = 
D.
GTLN = 4 ; GTNN = 1
C©u 16 : 
Hàm số sau tăng trên khoảng nào
A.
B.
C.
D.
C©u 17 : 
Cho hàm số , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A.
Đố thị hàm số luon đi qua điểm và 
B.
Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là 
C.
Đồ thị hàm số không có điểm uốn
D.
Đồ thị hàm số luôn tăng
C©u 18 : 
Với 0<x<1 , ta có bằng
A.
B.
C.
D.
C©u 19 : 
Với biểu thức cơ số a phải thỏa điều kiện
A.
B.
C.
D.
C©u 20 : 
Cho hàm số y=17- 3- 2x . Khẳng định nào sau đây sai:
A.
Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; +∞
B.
Hàm số nghịch biến trên R
C.
Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại x=3 là 0,932
D.
Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại x= 10 là 0,928
C©u 21 : 
Cho hàm số , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A.
Hàm số đồng biến trên tập xác định
B.
Hàm số nhận làm tâm đối xứng
C.
Hàm số lõm và lồi 
D.
Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng
C©u 22 : 
Cho , một học sinh tính biểu thức 
 theo các bước sau
I . 
II. 
III. 
IV. 
Bạn học sinh trên đã giải sai ở bước nào
A.
III
B.
II
C.
I
D.
IV
C©u 23 : 
Nếu và thì 
A.
B.
C.
D.
C©u 24 : 
Cho hàm số , tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
C©u 25 : 
Hàm số có tập xác định là khi
A.
B.
C.
D.
C©u 26 : 
Phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A.
2 nghiệm
B.
3 nghiệm
C.
1 nghiệm
D.
4 nghiệm
C©u 27 : 
Đạo hàm của hàm số là:
A.
B.
C.
D.
C©u 28 : 
Giải phương trình :
A.
x = 1
B.
x = 0
C.
x = -1
D.
x = 1 hay x = 0
C©u 29 : 
Tìm cơ số a biết loga432= 76
A.
a = 2
B.
a = 6
C.
a = 8
D.
a = 4
C©u 30 : 
Hàm số có giá trị nhỏ nhất trên đoạn là 
A.
B.
C.
D.
C©u 31 : 
Cho hàm số , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A.
Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng
B.
C.
Hàm số không có đạo hàm tại 
D.
Hàm số đồng biến trên và nghịch biến 
C©u 32 : 
Theo hình thức lãi kép một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng theo kỳ hạn một năm với lãi suất 1,75% (giả sử lãi suất hàng năm không thay đổi) thì sau hai năm người đó thu được một số tiền là 
A.
103,351 triệu đồng
B.
103,530 triệu đồng
C.
103,531 triệu đồng
D.
103,500 triệu đồng
C©u 33 : 
Giá trị bằng:
A.
4
B.
2
C.
8
D.
16.
C©u 34 : 
Đạo hàm của hàm số tại 
A.
B.
C.
D.
C©u 35 : 
Số nghiệm của phương trình là
A.
2
B.
1
C.
3
D.
0
C©u 36 : 
Cho hai số dương a và b. Xét các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng
(I). 
(II) 
(III) 
(IV) 
A.
Chỉ có (III) đúng
B.
Chỉ có (I) đúng
C.
Tất cả các mệnh đề đều đúng
D.
Chỉ có (II) đúng
C©u 37 : 
Số nghiệm của phương trình 22+s − 22–s = 15 là:
A.
2
B.
0
C.
1
D.
3
C©u 38 : 
Nghiệm của bất phương trình log1/5x2-6x+8+2log5x-4>0 là:
A.
x>4
B.
x<2
C.
Vô nghiệm
D.
0<x<1
C©u 39 : 
Giá trị của biểu thức B=15log1/234258+ 81log3527log936+ 3log92401 là:
A.
12553
B.
1635
C.
160953
D.
28
C©u 40 : 
Nghiệm của phương trình log2x2+3x+2+log2x2+7x+12=3+log23 
A.
0 và -3
B.
-4 và -3
C.
-5 và -4
D.
0 và -5
C©u 41 : 
Hàm số 
A.
Không có cực trị
B.
Có một cực tiểu
C.
Có một cực đại
D.
Có một cực đại và một cực tiểu
C©u 42 : 
Nghiệm của bất phương trình12x2-2x ≤ 2x-1 là:
A.
x≤0
B.
0≤x ≤2
C.
x ≤ -1
D.
x≥2
C©u 43 : 
Đối với hàm số , ta có
A.
B.
C.
D.
C©u 44 : 
Nghiệm của đồng biến trên (0; 2)
A.
B.
C.
D.
C©u 45 : 
Đạo hàm của hàm số y= ex- e-xex+ e-x là:
A.
2e2xe2x+12
B.
e2xe2x+12
C.
4e2xe2x+12
D.
3e2xe2x+12
C©u 46 : 
Cho hàm số , tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
C©u 47 : 
Các kết luận sau , kết luận nào sai
 I. II. III. IV. 
A.
II và III
B.
III
C.
I
D.
II và IV
C©u 48 : 
Tập nghiệm của phương trình là 
A.
B.
C.
D.
C©u 49 : 
Cho phương trình. Chọn phát biểu đúng?
A.
Tập xác định của phương trình là .
B.
Phương trình có duy nhất một nghiệm.
C.
Phương trình có 2 nghiệm trái dấu.
D.
Phương trình có một nghiệm là 
C©u 50 : 
Phương trình 9s − 3.3s + 2 = 0 có hai nghiệm x1,x2 (x1 < x2). Giá trị của A = 2x1 + 3x2 là: 
A.
3 log2 3
B.
4 log2 3
C.
2
D.
0
C©u 51 : 
Tìm tập xác định của hàm số sau: 
A.
B.
C.
D.
C©u 52 : 
Số nghiệm của phương trình: log3(x2 − 6)= log3(x − 2)+ 1 là:
A, 0	B. 1	C. 2	D. 3
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
C©u 53 : 
Đạo hàm của hàm số là 
A.
B.
C.
D.
C©u 54 : 
Với và là các số dương khác 1 và . So sánh các số là
A.
B.
C.
D.
C©u 55 : 
Hàm số là đạo hàm của hàm số nào sau đây:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
C©u 56 : 
Cho vậy 
A.
B.
C.
D.
C©u 57 : 
Tập nghiệm của bất phương trình 
A.
B.
C.
D.
C©u 58 : 
Giá trị của biểu thức A= ab-2ab-12a-1b2a-2ba-2b-13 sau khi rút gọn là:
A.
a10b2
B.
a2b10
C.
a10
D.
a2
C©u 59 : 
Với giá trị nào của m, phương trình có nghiệm
A.
B.
C.
D.
C©u 60 : 
Phương trình có bao nhiêu nghiệm
A.
2
B.
0
C.
1
D.
Vô số nghiệm
ĐÁP ÁN
01
) | } ~
28
{ ) } ~
55
{ ) } ~
02
{ ) } ~
29
{ | } )
56
{ | } )
03
{ | ) ~
30
{ ) } ~
57
{ ) } ~
04
{ | ) ~
31
{ | } )
58
{ | ) ~
05
{ | ) ~
32
{ | ) ~
59
{ | ) ~
06
) | } ~
33
{ ) } ~
60
{ | ) ~
07
) | } ~
34
) | } ~
08
) | } ~
35
{ ) } ~
09
{ | } )
36
{ | ) ~
10
{ ) } ~
37
) | } ~
11
{ ) } ~
38
{ | ) ~
12
) | } ~
39
{ | ) ~
13
{ | } )
40
{ | } )
14
{ ) } ~
41
{ ) } ~
15
{ | } )
42
{ | } )
16
) | } ~
43
) | } ~
17
{ | } )
44
{ ) } ~
18
{ | ) ~
45
{ | ) ~
19
{ | ) ~
46
{ | } )
20
{ | } )
47
{ | } )
21
{ | } )
48
{ | ) ~
22
{ | } )
49
{ ) } ~
23
) | } ~
50
) | } ~
24
{ | } )
51
{ | ) ~
25
) | } ~
52
) | } ~
26
) | } ~
53
{ ) } ~
27
{ ) } ~
54
) | } ~

Tài liệu đính kèm:

  • docxDE-004.docx