Thuật ngữ Toán Tiếng Anh

pdf 2 trang Người đăng tranhong Lượt xem 619Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Thuật ngữ Toán Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thuật ngữ Toán Tiếng Anh
Thuật ngữ Toán Tiếng Anh (part 1) 
Edited by Ms. Phượng Page 1 
Calculate: tính 
Calculation: phép tính 
Addition: phép cộng 
Sum: tổng 
Add: cộng = Plus: cộng 
Subtraction: phép trừ 
Subtract: trừ = Minus: trừ 
Take away: lấy đi, trừ đi 
Difference: hiệu 
Subtrahend: số bị trừ 
Multiplication: phép nhân 
Times = Multiplied by : nhân 
Product: tích 
Division: phép chia 
Divide: chia 
Divided by: chia hết cho 
60 divided by 12 is 5: 60 chia cho 12 bằng 5 
Quotient: thương số 
Equal: bằng 
Remainder : số dư 
Total: tổng số 
even number: số chẵn 
odd number: số lẻ 
equation: phương trình 
Ones: Hàng đơn vị 
Tens: Hàng chục 
Hundreds: Hàng trăm 
Thousands: Hàng nghìn 
Place: Vị trí, hàng 
Number: Số 
Digit: Chữ số 
One-digit number: Số có 1 chữ số 
Two-digit number: Số có 2 chữ số 
Three- digit number: số có 3 chữ số 
Four – digit number: số có 4 chữ số 
Compare: So sánh 
Sequence numbers: Dãy số 
Natural number: Số tự nhiên 
Ton: Tấn 
Kilogram: Ki-lô-gam 
Second: Giây 
Minute: Phút 
Century: Thế kỉ 
Average: Trung bình cộng 
Diagram/ Chart: Biểu đồ 
Angle: Góc 
Acute angle: Góc nhọn 
Obtuse angle: Góc tù 
Right angle: Góc vuông 
Straight angle: Góc bẹt 
Line: Đường thẳng 
Line segment: Đoạn thẳng 
Curve: đường cong 
Broken line: đường gấp khúc 
Parallel lines: Đường thẳng song song 
Length: độ dài, chiều dài. 
height: chiều cao 
width: chiều rộng 
Thuật ngữ Toán Tiếng Anh (part 1) 
Edited by Ms. Phượng Page 2 
perimeter: chu v 
Perimeter: Chu vi 
Area: Diện tích 
Circle: hình tròn 
Square: Hình vuông 
Rectangle: Hình chữ nhật 
Triangle: Hình tam giác 
Star: hình sao 
Cube: hình lập phương, hình khối 
Rhombus: Hình thoi 
Parallelogram: Hình bình hành 
Fraction: Phân số 
Denominator: Mẫu số 
Numerator: Tử số 
Common denominator: Mẫu số chung 
Ratio: Tỉ số 
Age: tuổi 
More than: nhiều hơn 
Less than: ít hơn 
Cutinto: cắt thành 
Slice: miếng 
Figure : hình 
Packet: gói 
A packet of candies: gói kẹo 
3 times as many as + danh từ số nhiều: gấp 3 
lần 
Make: làm 
Give: đưa cho – gave: đã đưa cho 
Left: còn lại 
How many + danh từ số nhiều + left? Còn lại 
bao nhiêu? 
In all : tất cả 
Sequence: dãy 
Segment: đoạn 
Measure: số đo 
If : nếu 
Older than: già hơn, lớn tuổi hơn 
In the next 5 years: trong 5 năm tới 
Double his/her/my.age: gấp đôi tuổi 
Three times his/her/my.age: gấp 3 lần tuổi 
Missing number: số còn thiếu 
Fill the missing numbers in the blanks: điền 
các số còn thiếu vào chỗ trống 
Be arranged into : dc sắp xếp thành 
Find the value of x: tìm giá trị của x 
The distance: khoảng cách 
How longin meters? Dài .bao 
nhiêu m? 
How old..? Bao nhiêu tuổi? 
How many + danh từ số nhiều? Bao nhiêu? 
How much + danh từ không đếm được? Bao 
nhiêu? 
How much? Bao nhiêu? ( Hỏi giá cả) 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfThuat_ngu_toan_tieng_anh_phan_1.pdf