Kiểm tra chất lượng học kì I Toán 12 (Có đáp án)

doc 15 trang Người đăng dothuong Lượt xem 526Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra chất lượng học kì I Toán 12 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra chất lượng học kì I Toán 12 (Có đáp án)
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ 1
Hãy khoanh tròn vào một đáp án đúng trong các đáp án của các câu sau :
Câu 1 : Hàm số y = có tiệm cận ngang là 
A. x = 1 B. x = 3 C. y = - 1 D. y = 3
Câu 2 : Hàm số y = 
A. Có 3 cực trị B. không có cực trị C. có 2 cực trị D. có 1 cực trị 
Câu 3 : Hàm số 
A. Đồng biến trên R	
B. Đồng biến trên khoảng; nghịch biến trên khoảng 
C. Nghịch biến trên khoảng; đồng biến trên khoảng 
D. Nghịch biến trên R
Câu 4 : Đồ thị hàm số y = có bao nhiêu điểm có tọa độ nguyên 
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 
Câu 5: Hàm số 
A. Đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng 
B. Nghịch biến trên khoảng và đồng biến trên khoảng 
C. Đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng và 
D. Đồng biến trên khoảng ; và nghịch biến trên khoảng 
Câu 6: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? 
 X -1 0 1 
 y’ - 0 + 0 - 0 +
 y -3 
 - 4 - 4 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 7 : Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? 
 a./ b/. 
 c/. d / . 
Câu 8 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x0 = - 1 có hệ số góc là : 
A. 0 
B. 2 
C. - 2 
D. Đáp số khác
Câu 9 : Trên đồ thị hàm số tại các điểm nào mà tiếp tuyến với đồ thị hàm số tạo với 2 trục tọa độ một tam giác vuông cân ?
A. ( -1 ; 2) 
B. (-3 ; 0 ) 
C. ( 1 ; 4/3 ) 
D. câu a và b 
Câu 10 : Tìm m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 11: Với giá trị nào của m để phương trình: có ba nghiệm phân biệt . 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 12 : Với giá trị nào của m thì hàm số đạt cực tiểu tại x= 2 
A. m = 1 ; m = 11 
B. m =1 
C. m = 11 
D. không có m thỏa đk 
Câu 13: Trên đồ thị hàm số các điểm sao cho tiếp tuyến với đồ thị tại các điểm đó có hệ số góc nhỏ nhất là
A. ( 2 ; 1 ) B. ( 2; 11/3 ) C. ( 1 ; 7/3 ) D. không tìm được m
Câu 14: Với giá trị nào của m , hàm số đồng biến trên tập xác định 
A. -1 0 D. -1
Câu 15 : Với giá trị nào của m , hàm số yđồng biến trên từng khoảng xác định
A. B. C. D. 
Câu 16: Với giá trị nào của m , hàm số y đồng biến trên khoảng 
A. -2 < m < 1 B. -9 < m < 1 C. D. 
Câu 17: Với giá trị nào của m , hàm số y có 2 cực trị 
A. m B. m > -3 C. m < 3 D. m 
Câu 18 : Với giá trị nào của m, đồ thị hàm số 
có 2 điểm cực trị nằm 2 phía đối với trục tung 
A. m < 1/2 
B. m 2 
C. 1 < m < 2	 
D. 
Câu 19 : Với giá trị nào của m , đồ thị hàm số có 2 điểm cực trị nằm cùng một phía đối với trục tung 
A. 
B. m > 1/2	
C. 	
D. m < 1/2
Câu 20: Với giá trị nào của m , đồ thị hàm số có các điểm cực đại và cực tiểu đối xứng nhau qua trục đường thẳng y = x 
A. m = 0 ; m 
B. m = 0 , m 
C. m 
D. m 
Câu 21: Tọa độ giao điểm của đồ thị với đường thẳng d : y = x +2
A. 
B. ( 1 ; 3) và 
C. 
D. ( 1 ; 3) và 
Câu 22: Với giá trị nào của m , đồ thị hàm số và đường thẳng d: y = -x + m cắt nhau tại 2 điểm phân biệt 
A. 1< m < 5 
B. 
C. 	
D. 
Câu 23: Với giá trị nào của m , đồ thị hàm số căt trục 0x tại 4 điềm phân biệt 
A. và m0 
B. 
C. 
D. và m0 
Câu 24: Trên đồ thị hàm số các điểm đối xứng nhau qua trục tung lần lượt có tọa độ là :
A. 
B. (3 ; - 3) và ( - 3 ; 3 ) 
C. (3 ; -3) và ( - 3 ; - 3) 	 
D. (- 3 ; -3) và ( - 3 ; - 3) 
Câu 25 : Trên đồ thị hàm số các điểm cách đều 2 tiệm cận lần lượt có tọa độ là 
A. ( 1 ; 3 ) 
B. ( 3 ; 4 )	 
C. ( -1 ; ) và ( 3 ; 4 ) 
D. ( 1 ; 2 ) và ( 3 ; 4) 
Câu 26: Giá trị của biểu thức A = bằng:
5 
B. 6 
C. 7 
D. 8
Câu 27: Hàm số có tập xác định là:
R 
B. 
 C. (-1; 1) 
D. 
Câu 28: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
B. 
C. 
D. 
Câu 29: Biểu thức bằng:
 B. C. D. 
Câu 30: Cho . Tính log25 theo ?
 B. C. D. 
Câu 31: Cho . Đạo hàm cấp hai bằng:
1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 32: Hàm số có tập xác định là:
 B. C. (2; 3) D. 
Câu 33: Hàm số có đạo hàm bằng:
ln10 B. C. 10 D. 2 + ln10
Câu 34: Giá trị biểu thức bằng:
 B. C. D. 4
Câu 35: Cho . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
 B. C. D. 
Câu 36: Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy cạnh 2a, tâm o, SD=3a. Thể tích VS.ABCD là:
A. 
B. 
C. 
D. Đáp số khác.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD, ABCD là hình vuông cạnh a, tâm O, SO vuông với đáy và góc giữa SD với đáy là 600. Thể tích VS.ABCD là:
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD, ABCD là hình vuông cạnh a, tâm O, SO vuông với đáy, mặt bên với đáy tạo một góc 600. Tính VS.ABCD là:
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD, ABCD là hình chữ nhật có AB=3a, AD=4a, SA vuông với đáy và góc giữa SB với đáy là 450. Tính VS.ABCD là:
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD, ABCD là hình chữ nhật có SA vuông với đáy góc giữa (SBD) và đáy là 600 , AB=3a, AD=4a. Tính VS.ABCD là:
Câu 41: Cho S.ABCD, ABCD hình thoi cạnh, góc ABC là 600, SA vuông với đáy, góc giữa (SCD) và đáy là 600. Tính VS.ABCD là:
Đáp số khác
Câu 42: Cho S.ABCD, ABCD hình thoi cạnh a, góc BAD là 1200, SA vuông với đáy, góc giữa SC với đáy là 300. Tính VS.ABCD là:
Câu 43: Cho hình chóp đều S.ABCD có SO = , O là tâm đáy, SA=2a. Tính VS.ABC là:
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC, vuông cân tại C, đều cạnh a và (SAB) vuông với đáy. Tính VS.ABC là:
Câu 45: Cho S.ABC, vuông cân tại C, AC=3a, BC=4a, đều và (SAB) vuông đáy. Thể tích VS.ABC là:
Đáp số khác
Câu 46: Cho lăng trụ đều ABC.A’B’C’, đáy cạnh a, góc giữa A’BC và đáy là 600. Thể tích lăng trụ ABC.A’B’C’ là:
Câu 47: Cho lăng trụ đều ABC.A’B’C’, đều cạnh a, tâm O, hình chiếu vuông góc của A’ lên (ABC) là tâm O và góc AA’ và đáy là 600. Tính VABC.A’B’C’ là:
Câu 48: Cho hình nón có góc ở đỉnh là 600, bán kính đáy là 4. Thể tích khối nón là:
Đáp số khác
Câu 49: Cho hình nón có góc ở đỉnh là 600, bán kính đáy là 4. Diện tích xung quanh hình nón là:
32π
64 π
16 π
Câu 50: Cho hình trụ có đường kính đáy là 10, đường sinh 10. Thể tích khối trụ là:
1000π
500π
250π
250 
----HẾT.
ĐÁP ÁN:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
C
D
D
B
A
C
B
C
D
A
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
B
B
D
A
D
B
C
A
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
B
D
D
A
D
D
B
B
A
C
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
C
B
A
C
C
A
D
A
C
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
C
C
A
B
D
C
A
C
HƯỚNG DẪN GIẢI:
Câu 1 : Hàm số y = có tiệm cận ngang là y = - 1 
Câu 2 : Hàm số y = có 1 cực trị 
Câu 3 : Hàm số là nghịch biến trên R
Câu 4 : hàm số y = => đồ thị hàm số có 4 điểm có tọa độ nguyên 
Câu 5 : Hàm số có 
Câu 6 : Bảng biến thiên là của hàm số 
Câu 7 : Đồ thị là của hàm số 
Câu 8 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x0 = - 1 có hệ số góc là - 2 
Câu 9 : Hàm số có 
ycbt : y’ = - 1 
Câu 10 : xét hàm số 
	 X -1 0 1 
 y’ - 0 + 0 - 0 +
 y 3 
 2 2 
Câu 11: 
 X 1 3 
 y’ + 0 - 0 +
 y 
 5 	 
 1 
phương trình: có ba nghiệm phân biệt 
Câu 12: ; 
Câu 13 : 
 = 
 Hsg của tiếp tuyến nhỏ nhất y’ nhỏ nhất 
Câu 14 : 
 thỏa đk 
Câu 15 : y => y’ 
 y’ < 0 
Câu 16 : y 
	y’ 
 ycbt: 
Câu 17 : 
Hàm số có 2 cực trị có 2 nghiệm phân biệt 
Câu 18 : y’ = 
 ycbt có 2 nghiệm trái dấu
Câu 19 : 
ycbt có 2 nghiệm phân biệt cùng dấu
Câu 20 : 
Hàm số có 2 cực trị có 2 nghiệm phân biệt 
tọa độ 2 cuc tri A ( 0; 4m) B (2m; 0 )
 A đx B qua đt y = x	 
Câu 21 : pt hoành độ giao điểm = 0
Câu 22 : pthđgđ 
Ycbt 
Câu 23 : pthđgđ 
 Ycbt => pt ( 1 ) có 4 nghiệm phân biệtpt (*) có 2 nghiệm dương phân biệt
Câu 24 : M ( N đối xứng nhau qua oy
 hoặc 
 vậy các điểm thỏa đk là 
Câu 25 : hai tiệm cận x = 2 ; y = 3 
 M ( x ; y ) và cách đều 2 tiệm cận 
 Có 2 điểm ( 1 ; 2 ) và ( 3 ; 4 )
Câu 26: A = 
 Câu 27: ĐK: 
 Câu 28: 
 Câu 29: 
Câu 30: 
Câu 31: 
 Câu 32: ĐK: 
Câu 33: 
Câu 34: 
Câu 35: 
Câu 36: có SO = 
=> VS.ABCD ==>
Câu 37: có SO = = 
=>VS.ABCD
Câu 38: có SO = =
=> VS.ABCD
Câu 39: có SA=AB=3a, 
=> VS.ABCD=12a3
Câu 40: Kẻ AH vuông với BD có AH= 
=> SA= 
=>V=..12a2= 
Câu 41: đều => Sh.thoi=, có SA==
=>V==
Câu 42: Góc BAD= 1200=> góc ABC=600=> đều=> Shthoi=
=> AC=a . có SA=a= 
=>V=
Câu 43: có OA=a => cạnh đáy =OA.= => Sđáy=
=>VS.ABC=
Câu 44: đều cạnh a=> SH= (SH đường cao hình chop và H trung điểm AB) => AB=a =>SABC= 
=>V=
Câu 45: có AB=5a =>SH= (Do đều) và SH đường cao hình chop => V= =
Câu 46: có A’A== với M trung điểm BC, góc (A’BC) với đáy là góc A’MA=600
 => VLT=
Câu 47: cos A’O=
 =>V= = 
Câu 48: Xét có => SO=4 
Vnón=
Câu 49: Xét có => SA=8
=>SXP nón=
Câu 50: Đường kính đáy 10=> R=5
Vtrụ=(h=l=10) =4
---HẾT-----

Tài liệu đính kèm:

  • docDE THI HOC KI 1.doc