Đề kiểm tra học kì I năm học 2016 - 2017 môn: Tiếng Trung 8

doc 2 trang Người đăng tranhong Lượt xem 861Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì I năm học 2016 - 2017 môn: Tiếng Trung 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kì I năm học 2016 - 2017 môn: Tiếng Trung 8
UBND THÀNH PHỐ MÓNG CÁI
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Năm học 2016-2017
ĐỀ CHÍNH THỨC
MÔN: Tiếng Trung 8
Họ, tên, chữ kí của
MÃ PHÁCH
Thời gian làm bài: 45 phút
(Không kể thời gian giao đề)
(Đề này có 02 trang)
giáo viên coi kiểm tra
.
............................................................................
Họ và tên học sinh.....................................................lớp....................
Cắt phách theo đường kẻ này - học sinh làm bài trực tiếp trên bản đề
......................................................................................................................................................
PHÁCH
Cho điểm:.........................
Chữ kí GK 1.......................................
Chữ kí GK 2.......................................
试题
一.听后填空儿.( 2,0 分)
	 今天是星期六,我和我...(1)...都...(2)...工作。今天我们休息。...(3)...我们和孩子一起去公园玩儿、我们八点出发。晚上,我们去看杂技表演。杂技表演七点十五分...(4)...。
1
2
3
4
二.指出说话人的意思.( 2,0分)
1.他不是今天去河内了吗? A.他去河内了 B.他不去河内 C.他快要去河内
2.你别忘了明天要上课。 A.明天不要上课 B.明天可能要上课 C.明天要上课
3.我不好意思跟老师说这事。A.我跟老师说了 B.我还没跟老师说 C.我再也不说了4.他怎么会不去呢? A.一定要去 B.不一定去 C.说不定会去
三.用挂号里的词语改写句子. (2,5 分)
1.他中国普通话讲得比我流利。(没有)
......................................................................................................................................
2.明天星期六,你要去学游泳。(别忘了)
......................................................................................................................................
3.如果他更加认真学习,他的学习成绩不会这么差。(要是.....就....)
......................................................................................................................................
4.今天我吃完了饭就去看一个朋友。(一....就...)
......................................................................................................................................
5.他边走边哭,太可怜了。(又....又...)
......................................................................................................................................
四.选择词语填空儿.( 1,0分)
一五一十
哭笑不得
团结友爱
五颜六色
1.他们班...................................,受到了老师们的喜爱。
2.老师...................................地把这件事跟学生讲,谁都明白了。
VÀO
VIẾT 	
KHÔNG
ĐÂY
4.这里有....................................的花让我不知道买哪种好。
5.他这样做真让人.......................................................................。
五.请写一段文章,主题为“去朋友家做客”.(文中不许有任何个人信息)(2,5分)
	100
	200
结束

Tài liệu đính kèm:

  • docDe_thi_HKI_mon_tieng_trung_lop_8_nam_hoc_20162017.doc