Đề kiểm tra học Kì I Môn thi: Toán 11 Trường THPT Cổ Loa

pdf 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 909Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học Kì I Môn thi: Toán 11 Trường THPT Cổ Loa", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học Kì I Môn thi: Toán 11 Trường THPT Cổ Loa
                                                                 -trang 1/3 đề 101 - 
Sở GD-ĐT Hà Nội 
Trường THPT Cổ Loa 
Mã 101 
§Ò kiÓm tra häc K× i - n¨m häc 2016-2017 
Môn thi: To¸n 
------------------------------- 
Thời gian làm bài : 100 phút, không kể thời gian giao đề. 
I. Trắc nghiệm( Học sinh làm bài trắc nghiệm trước, sau 50 phút thu phiếu trả lời trắc nghiệm) 
C©u 1 : Số nghiệm của phương trình  
3
sin
2
x thuộc đoạn  ;
2 2
  
  
là: 
A. 4  B. 3  C. 2  D. 1 
C©u 2 : Trong mặt phẳng tọa độ  ,Oxy phép vị tự tâm   1;1I  tỉ số  3k   biến đường thẳng  2 0x y    thành 
đường thẳng có phương trình: 
A. 6 0x y     B. 3 3 6 0x y     C. 0x y    D. 2 0x y    
C©u 3 : Từ các chữ số 0,1,2,3,4,5,6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chia hết cho 5 gồm 4 chữ số đôi 
một khác nhau ? 
A. 32  B. 240  C. 220  D. 20 
C©u 4 : Có bao nhiêu các sắp xếp 5 bạn vào một dãy gồm 6 chiếc ghế xếp thành hàng ngang? 
A. 720  B. 6  C. 30  D. 120 
C©u 5 : Dãy số nào sau đây là dãy số bị chặn trên? 
A. 23 1nu n    B. 3 3
n
nu     C. sinnu n n    D. 2nu n   
C©u 6 : Gieo lần lượt hai con súc sắc cân đối đồng chất. Xác suất để tổng số chấm trên hai mặt xuất hiện 
bằng hoặc nhỏ hơn 4? 
A. 
5
12
  B. 
1
6
  C. 
1
9
  D. 
5
36
C©u 7 : 
Hai hình dưới minh họa cho việc sắp xếp con Vua    và con Hậu    đứng cạnh nhau theo 
hàng ngang trên một bàn cờ vua. Biết rằng bàn cờ vua có 64 ô trống, được xác định tọa độ  theo 
chuẩn quốc tế như hình minh họa. Có bao nhiêu cách sắp xếp hai quân cờ Vua và Hậu đứng cạnh 
nhau theo hàng ngang như vậy? 
A. 112  B. 128  C. 4032  D. 2016 
C©u 8 : Để thu được kết quả:  6 5 4 2 3 3 2 4 5 612 60 160 240 192 64x x y x y x y x y xy y       ta phải khai triển 
biểu thức nào sau đây? 
A.  
6
2x y   B.  
6
8x y   C.  
5
2x y   D.  
6
2x y  
C©u 9 : Một hộp có 10 tấm thẻ được đánh số từ số 1 đến 10, lấy ngẫu nhiên từ hộp ra 2 tấm thẻ. Hỏi xác suất 
để hai thẻ rút được có tổng là một số chẵn? 
A. 
2
9
  B. 
4
9
  C. 
2
7
  D. 
4
7
C©u 10 : Một đội văn nghệ gồm 9 thành viên cần lập ra làm 3 nhóm phục vụ các tỉnh A,B,C. Mỗi nhóm 3 
                                                                 -trang 2/3 đề 101 - 
thành viên đi biểu diễn. Hỏi có bao nhiêu cách lập như vậy? 
A. 362880  B. 27  C. 60480  D. 1680 
C©u 11 : Một bình đựng 6 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Xác suất để trong ba viên bi 
lấy ra có đúng hai viên bi xanh là bao nhiêu? 
A. 
2
3
  B. 
5
12
  C. 
1
3
  D. 
1
2
C©u 12 : Cho dãy số   nu  xác định bởi 
22 3 1nu n n   , khi đó số hạng  2nu  là 
A.  
2
2 3.2 1n n    B.  
2
2 2 6 1n n    C.  
2
2 3 1n n    D.  
2
2 1n   
C©u 13 : Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? 
A. 4 siny x x   B. 2siny x   C.  2 33 cosy x x    D. 3 3siny x x  
C©u 14 : Nghiệm của phương trình  2sin 2sin 3 0x x    chỉ là: 
A. ,
2
x k k

   .  B. 2x k  ,  k  . 
C. ,x k k  .  D. 2 ,
2
x k k

   . 
C©u 15 : Cho hàm số    sinf x x  có đồ thị sau: 
2
2
π π 2π 3π 4π
Tập giá trị của m để phương trình  sin x m  có đúng 4 nghiệm trên khoảng   ;4   là: 
A. (0;1)  B.  1;0   C.  1;1   D.  0;1  
C©u 16 : Ảnh của N(2; - 2) qua phép quay tâm O góc -90o  là: 
A.  ’ 2;0N   B.  ’ 2;2N    C.  ’ 2;2N   D.  ’ 2; 2N    
C©u 17 : Trong các phép biến hình dưới đây, phép nào không bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì? 
A. Phép đồng dạng tỉ số k = 2  B. Phép quay 
C. Phép vị tự tỉ số k = 1    D. Phép tịnh tiến 
C©u 18 : Giá trị lớn nhất của hàm số  3sin 2
6
y x
 
   
 
 là: 
A. 1  B. 5  C. -5  D. 3 
C©u 19 : Cho đa giác đều ABCDE  tâm O  như hình bên. 
Hãy cho biết phép quay 
 00;72
Q biến tam giác 
OAB  thành tam giác nào dưới đây?  
A. ODE   B. OEA   C. OBC   D. OCD  
C©u 20 : Nghiệm của phương trình   
1
cos
2
x  chỉ là: 
A. 

  2
3
x k , k
và  

   2
3
x k , k .  B. 

 
2
2
3
x k , k
và  

  
2
2
3
x k , k  . 
C. 

 
2
2
3
x k ,  k
và  

  2
3
x k ,  k .    D. 

  2
3
x k ,  k
và  

   2
3
x k ,  k . 
                                                                 -trang 3/3 đề 101 - 
C©u 21 : Số hạng không chứa x trong khai triển 
9
2
1
2
2x
x
 
 
 
 là: 
A. 520  B. 672  C. 520   D. 672  
C©u 22 : Trong mặt phẳng tọa độ  ,Oxy  (C') là ảnh của (C): 2 2 2( 2) ( 3) 4x y     qua phép tịnh tiến theo 
(1; 2)v  

 thì (C’) có phương trình : 
A.    
2 2
3 5 4x y      B.    
2 2 25 3 4x y     
C. 2 2( 3) ( 5) 16x y      D.    
2 2
1 1 16x y     
C©u 23 : 
Tập xác định của hàm số:
1 sin
cos
x
y
x

  là 
A. \ ,
4
k k


 
  
 
    B.  \ ,k k    
C. \ ,
2
k k


 
  
 
    D. \ 2 ,
2
k k


 
  
 
   
C©u 24 : Hệ số của  7x trong khai triển biểu thức   
10
2x   là 
A. 15360   B. 960  C. 960   D. 15360  
C©u 25 : Dãy số nào sau đây là dãy số tăng? 
A. 
2 3
2 1
n
n
u
n



  B. nu n    C. nu n   D. 
1
2
n n
u   
 II. Tự Luận 
Câu 1: ( 1.0 điểm). Giải các phương trình sau: 
a)   sin 2 3 cos 2 1x x  .                       b)  2tan 4 tan 3 0x x   . 
Câu 2: (0.5 điểm). 
Trong lễ kỉ niệm 50 năm trường THPT Cổ Loa,  đội rước đuốc của trường THPT Cổ Loa đã hoàn thành xuất 
sắc nhiệm vụ được giao. Biết rằng thành phần đội rước đuốc có 28 học sinh 11a2, 16 học sinh lớp 11a3, 1 
học sinh lớp 11a4 và 5 học sinh lớp 11a6. Chọn ngẫu nhiên 5 bạn trong đội rước đuốc để khen thưởng. Tính 
xác suất để trong 5 bạn được chọn thì lớp nào tham gia cũng có ít nhất một đại diện. 
Câu 3: (1.0 điểm). 
Tìm số hạng đầu và công sai của cấp số cộng  ( )nu , biết: 
11 9
2
3 5
4
34
u u
u u
 

 
. 
Câu 4: ( 2.0 điểm).  
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. E là điểm thuộc cạnh SD sao cho DE=3SE. 
K là trung điểm của cạnh OC. 
a)  Xác định giao điểm của đường thẳng BE với mặt phẳng (SAC).  
b) Xác định giao tuyến của (SAD) với (SBC). Chứng minh EK//(SBC). 
Câu 5: (0.5 điểm): Tính tổng  0 4 1 5 2 6 2013 20172017 2017 2017 2017 2017 2017 2017 2017...S C C C C C C C C     . 
                                                                 -trang 4/3 đề 101 - 
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o) 
M«n : 11b 
M· ®Ò : 101 
01 { | } ) 
02 ) | } ~ 
03 { | ) ~ 
04 ) | } ~ 
05 { ) } ~ 
06 { ) } ~ 
07 ) | } ~ 
08 ) | } ~ 
09 { ) } ~ 
10 { | } ) 
11 { | } ) 
12 { ) } ~ 
13 ) | } ~ 
14 { | } ) 
15 { ) } ~ 
16 { | } ) 
17 ) | } ~ 
18 ) | } ~ 
19 { | ) ~ 
20 { ) } ~ 
21 { | } ) 
22 { | ) ~ 
23 { | ) ~ 
24 { | ) ~ 
25 { | ) ~ 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfthi_hoc_ki_1_20162017_THPT_Co_Loa.pdf