Đề kiểm tra 15 phút môn Giải tích - Đề số 362

doc 3 trang Người đăng tranhong Lượt xem 699Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 15 phút môn Giải tích - Đề số 362", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra 15 phút môn Giải tích - Đề số 362
Đề số 362
TIÊU ĐỀ KIỂM TRA: Giải tích 
Thời gian làm bài: 15’
Họ tên học sinh:Lớp:
Điểm:
 Một hình trụ có bán kính đáy bằng 50cm và chiều cao h = 50cm. Thể tích của khối trụ được tạo nên bởi hình trụ đã cho là:
A) 
B) 
C) 
D) 
 Giả sử d là khoảng cách từ đường thẳng ∆ đến mặt cầu S(O;R). Điều kiện để một đường thẳng ∆ cắt mặt cầu (S) tại hai điểm phân biệt là:
A) d > R
B) 
C) d < R
D) d = R
 Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD có AB = a, gọi O là tâm đáy và góc SAO = 600. Diện tích xung quanh của hình nón đỉnh S, đáy là đường tròn ngoại tiếp hình vuông ABCD bằng:
A) 
B) 
C) 
D) 
 Số mặt cầu chứa một đường tròn cho trước là:
A) 0
B) 1
C) 2
D) Vô số
 Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai:
A) Mặt trụ và mặt nón có chứa các đường thẳng
B) Mọi hình chóp luôn nội tiếp trong mặt cầu
C) Luôn có những đường tròn có bán kính khác nhau năm trên cùng 1 mặt nón
D) Có vô số các mặt phẳng cắt mặt cầu theo những đường tròn 
 Cho hai điểm A, B cố định và một điểm M di động trong không gian nhưng luôn thỏa mãn điều kiện . Khi đó điểm M thuộc mặt nào trong các mặt sau:
A) Mặt phẳng
B) Mặt nón
C) Mặt trụ
D) Mặt cầu
 Trong các đa diện sau, đa diện nào không luôn luôn nội tiếp được trong mặt cầu:
A) Hình chóp ngũ giác đều
B) Hình chóp tứ giác
C) Hình chóp tam giác ( tứ diện)	
D) Hình hộp chữ nhật
 Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 10; diện tích xung quanh của hình trụ bằng . Khi đó chiều cao của hình trụ đó là:
A) 8
B) 5
C) 6
D) 7
 Cho một hình trụ có hai đáy là hai đường tròn bán kính R; chiều cao hình trụ là . Diện tích xung quanh của hình trụ đó là:
A) 
B) 
C) 
D) 
 Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh SA = 2a và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là:
A) 
B) 
C) 
D) 
(Hết)
Đáp án - Đề số 362
Câu
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
A
™
™
˜
™
™
™
™
™
™
™
B
™
™
™
™
˜
™
˜
™
˜
™
C
™
˜
™
™
™
™
™
˜
™
™
D
˜
™
™
˜
™
˜
™
™
™
˜
D
C
A
D
B
D
B
C
B
D

Tài liệu đính kèm:

  • docĐề số 362.doc