42 câu hỏi trắc nghiệm chương 2 Giải tích 12

doc 7 trang Người đăng dothuong Lượt xem 573Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "42 câu hỏi trắc nghiệm chương 2 Giải tích 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
42 câu hỏi trắc nghiệm chương 2 Giải tích 12
42 câu trắc nghiệm GT 12, chương II (có đáp án)
Phương trình : 
A. có hai nghiệm âm B. vô nghiệm C. có hai nghiệm dương
D. có một nghiệm âm và một nghiệm dương
[]
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :
A. Hàm số là một hàm số nghịch biến trên 
B. Hàm số là một hàm số đồng biến trên 
C. Hàm số có tập xác định là R
D. Đồ thị các hàm số thì đối xứng nhau qua trục hoành
[]
Cho biểu thức : . So sánh m và n ta có :
A. m > n B. m < n C. m = n D. 
[]
Tập xác định của hàm số : là :
A. B. R C. D. 
[]
Giá trị của biểu thức : bằng :
A. 72 B. 78 C. 716D. 74
[]
Cho hàm số . Đạo hàm bằng :
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
[]
Phương trình : có hai nghiệm trong đó , chọn kết quả đúng
A. B. C. D. 
[]
Tập xác định của hàm số : là :
A. x > 1 B. 1 < x < 3 C. x < 3 D. – 1 < x < 1
[]
Giá trị của biểu thức : bằng :
A. 8 B. 10 C. 9 D. 12
[]
Cho . Mối liên hệ giữa b và a là :
A. (3 – a ). a = b B. C. D. ( 3 + a ) . a = b
[]
Hàm số có tập xác định là :
A. B. C. D. ( 2 ; 3 )
[]
Tập hợp các số x thõa mãn bất phương trình : là : 
A. B. C. D. 
[]
Cho hàm số : với . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. B. 
C. không tồn tại D. không tồn tại 
[]
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A. B. C. D. 
[]
Giá trị của a thõa bất đẳng thức : là :
A. a > 2 B. a > 1 C. 1 < a < 2 D. 0 < a < 1
[]
Hàm số : có tập xác định là :
A. B. R C. D. 
[]
Cho hàm số : . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
D. Hàm số tăng trên 
[]
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A. với 0 1 thì 
C. nếu a 0D. với a > 1 thì 
[]
Phương trình : có số nghiệm là : 
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
[]
Tập xácđịnh của hàm số : là :
A. B. C. D. R
[]
Tập xác định của hàm số : là :
A. B. C. D. R
[]
Rút gọn biểu thức : với b > a > 0 ta có kết quả bằng :
A. B. C. D. 
[]
Số nghiệm của phương trình : là :
A. vô nghiệm B. 3 C. 2 D. 1
[]
Số nghiệm của phương trình : là :
A. vô nghiệm B. 3 C. 2 D. 1
[]
Tập xác định của hàm số : là :
A. B. C. D. 
[]
Tập nghiệm của bất phương trình : là :
A. ( 0 ; 12 ) B. ( 0 ; 9 ) C. ( 9 ; 16 ) D. ( 0 ; 16 )
[]
Hàm số : có đạo hàm là :
A. B. ln x + 1 C. ln x D. 1
[]
Số nghiệm của phương trình : là :
A. vô nghiệm B. 3 C. 2 D. 1
[]
Tập nghiệm của bất phương trình : là :
A. B. C. D. 
[]
Nghiệm của phương trình : là : 
A. B. – 1 C. D. 
[]
Rút gọn biểu thức : dược kết quả là :
A. a4 B. a C. a5 D. a3
[]
Đạo hàm của hàm số : bằng 
A. B. C. D. 
[]
Số nghiệm của phương trình : là :
A. vô nghiệm B. 3 C. 2 D. 1
[]
Nghiệm của bất phương trình : là :
A. B. x 1 C. x > 1 D. – 2 < x < 1
[]
Nếu thì :
A. 0 1 , b > 1 C. 0 1 D. a > 1 , 0 < b < 1 
[]
Nghiệm của bất phương trình : là :
A. B. C. D. 
[]
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau :
A. B. ln x > 0 x > 1
C. D. 
[]
Số nghiệm của phương trình : là :
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
[]
Nghiệm của phương trình : là :
A. x = 0, B. x = - 1, C. x = 0 , x = - 1 D. 
[]
Cho hàm số : . Nghiệm của phương trình y’ = 0 là :
A. x = ln 3 B. x = - 1 C. x = 0 D. x = ln 2
[]
Hàm số nào sau đây có tập xác định là R ?
A. B. C. D. 
[]
Giá trị của bằng :
A. B. C. 5 D. 
[]
Phương trình : có tập nghiệm là :
A. B. C. D. 
[]
Đạo hàm của hàm số : là :
A. B. C. D. 
[]
Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B. C. 
D. 
[]
Nếu log 3 = a thì log 9000 bằng :
A. B. C. D. 3 + 2a
[]
Nghiệm của bất phương trình : là :
A. 2 < x < 5 B. 1 < x < 2 C. 2 < x < 3 D. x < - 4 

Tài liệu đính kèm:

  • docTN 12 GT chuong II.doc